Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuận “Phục vụ tận tâm”

5/5 - (3295 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuận | Trải nghiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi hiệu suất và tính bền vững được đặt lên hàng đầu. Khác biệt hoàn toàn so với các tường gạch truyền thống với quy trình thi công phức tạp, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và kích thước gọn gàng, tấm vách này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn mở ra những khả năng phối hợp không gian linh hoạt hơn. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp cải thiện hiệu quả năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Việc áp dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho công trình mà còn là dấu mốc cho một cuộc cách mạng trong cách tư duy về xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bình Thuận

Tại Bình Thuận, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi phong phú, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Bao gồm các tên như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel, chúng thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình. Bên cạnh đó, còn có các sản phẩm như tấm panel cách âm và tấm lợp panel, phục vụ nhu cầu cách âm và chống nóng. Sự linh hoạt của tấm vách ngăn này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Thuận

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 không chỉ giúp giảm thiểu trọng lượng mà còn dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7 mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm âm thanh hiệu quả. Hệ thống này hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình, từ đó giảm chi phí sử dụng điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn chịu lực nén tốt, tấm panel EPS rất bền và ứng dụng đa dạng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, khác với tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thường thì, lớp mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây xước cho da và nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt PolyStyrene mở rộng (EPS) qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, đồng thời có giá thành rẻ. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người tiêu dùng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS cải tiến với các phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn và kiểm soát sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Tuy có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư vào panel chống cháy này là cần thiết để nâng cao tính an toàn và bền vững cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn cho công nhân. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng vượt trội làm cho Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình, đặc biệt trong việc làm tường bao. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng bên trong. Ngoài ra, panel còn phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, việc sử dụng Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho công trình luôn bền vững và sạch sẽ. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn không cho lửa bùng phát, chịu được nhiệt độ lên đến 120 độ C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và cấu trúc đồng nhất, không tạo khoảng trống, từ đó loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đem lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm, có thể giảm được khoảng 60% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm cách âm này rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Nhờ đó, việc lắp đặt panel EPS vào công trình là một giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu hiệu quả. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng lớn có thể gây áp lực lên nền móng. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công. Nhờ vào đặc tính này, các kỹ sư và nhà thầu có thể tối ưu hóa thiết kế, tăng cường an toàn và hiệu suất cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, tối đa trong 20 năm, người dùng cần xem xét vì độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian. Do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều nên làm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Sản phẩm này vẫn duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh qua thời gian. Sử dụng panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, vừa hiệu quả vừa bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những giải pháp cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả kinh tế tối ưu.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS trở thành lựa chọn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, từ đó giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với tính năng cách âm ưu việt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong nhiều công trình. Đối với các cơ sở y tế, bệnh viện, và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng với nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần quan trọng vào chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lắp đặt lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì môi trường bên trong hiệu quả hơn. Đồng thời, panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, bảo đảm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR hiện nay rất phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội của chúng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, trong khi trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PIR, mặt khác, có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tối ưu hơn. Nhờ những đặc tính nổi bật này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở ngoài. Điều này nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU cung cấp hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống và làm việc sạch sẽ và thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate giúp cách nhiệt hiệu quả. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các kho lưu trữ lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với môi trường bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cùng các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với mức thực tế giúp nâng cao sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ã. Panel PU/PIR cũng là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm hoàn hảo như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho đây trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực đáng kể. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công panel PU/PIR cũng trở nên dễ dàng hơn tại những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự hình thành mốc và mục nát, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài và ổn định cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, panel còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho những công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Sự kết hợp này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Kết quả là, không chỉ giảm thời gian hoàn thành công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những màu nổi bật, giúp đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng bảo vệ tốt trước những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, chúng còn tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và độ bền cao, dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho sản phẩm. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình xây dựng. Hơn nữa, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và ứng phó tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên bề mặt không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo công trình bền vững và an toàn hơn khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm đột phá trong ngành vật liệu xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được hình thành, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đồng thời nâng cao hiệu năng cách nhiệt và bảo vệ công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương da trong quá trình sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các nhu cầu xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Các panel rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau phù hợp với những ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hỏa hoạn. Thiết kế của tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy của panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng như bảo vệ giá trị công trình. Sự kết hợp giữa độ bền và công năng này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn cao về bảo vệ chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool thiết kế đặc biệt giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, vật liệu này ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc biệt, Rockwool rất cần thiết trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yên tĩnh đóng vai trò quan trọng trong chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn nâng cao sự thoải mái cho những người sử dụng không gian đó.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này trở nên quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ kết cấu công trình. Nhờ vậy, độ bền của panel được duy trì và tuổi thọ của sản phẩm được kéo dài. Việc sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giúp duy trì độ khô ráo cho không gian sử dụng, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, Rockwool là lựa chọn bền vững, thân thiện với môi trường. Ngoài tiết kiệm năng lượng, panel Rockwool còn dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, sản phẩm không chỉ bảo vệ hiệu quả cho công trình mà còn đảm bảo độ ổn định cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tác động ngoại lực, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của các công trình xây dựng. Với những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra sự đầu tư bền vững cho tương lai. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh, góp phần bảo vệ tài chính và môi trường trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp ưu việt được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm tốt cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này không chỉ mang lại một không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho các công trình cao tầng cũng như nhà lắp ghép. Đặc biệt, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời hỗ trợ hiệu quả trong việc chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại và hướng tới sự bền vững trong quy hoạch đô thị.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng được sử dụng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho những không gian như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa năng và hiệu quả của sản phẩm này góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Tấm này có cấu tạo đặc biệt với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của lõi bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và phòng sạch. Đồng thời, sản phẩm này cũng hiệu quả trong việc hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và yên tĩnh cho văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt giúp tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng những chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà văn phòng, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời thân thiện với môi trường. Chính vì vậy, glasswool đã và đang được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất, khẳng định vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với khả năng chống cháy cao. Đồng thời, nó còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng vượt trội làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến chống âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh cao cấp, tấm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Việc lựa chọn Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một đầu tư thông minh cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu sự bền vững và hiệu suất cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài. Tấm panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy, là sự lựa chọn an toàn cho các công trình. Với tính năng không bắt lửa, không duy trì cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn ngăn chặn sự phát sinh khí độc trong hỏa hoạn, khác biệt hoàn toàn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng an toàn nhưng Glasswool vượt trội về trọng lượng và tính linh hoạt trong thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít phát sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp sau nhiều năm và EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào thành phần cấu tạo an toàn và thân thiện với sức khỏe. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này đảm bảo an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích cho công trình mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, làm tăng tính bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU và EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu và hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool xứng đáng là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng, nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt siêu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Nó được cấu tạo từ hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel tạo ra khả năng cách nhiệt ưu việt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm điện năng tiêu thụ hiệu quả cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì sự đồng nhất cấu trúc. Nó cũng có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân biệt theo vỏ với tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, có độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm cho việc duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với công nghệ cách nhiệt tiên tiến như Panel EPS và Panel PU mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, tối ưu hiệu suất vận hành của kho lạnh, đặc biệt trong các kho đông sâu. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả việc xâm nhập của nước, giảm thiểu tình trạng ẩm ướt bên trong kho. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Những tấm panel này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, bảo vệ chất lượng sản phẩm khỏi hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt panel này, chỉ khoảng 60% tần số thực được truyền đi, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng và nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó có trọng lượng nhẹ. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc vận chuyển mà còn giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt dễ dàng, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Việc này không chỉ tăng năng suất công việc mà còn đảm bảo an toàn cho người thi công. Từ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Ngoài ra, vật liệu PU/PIR được sử dụng trong tấm panel này cũng được chứng nhận an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel kho lạnh không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc bảo vệ và duy trì bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa hiệu suất và trách nhiệm với môi trường chính là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp ưu việt cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt vượt trội hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ. Việc lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu suất kho lạnh, từ đó gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các sản phẩm như dược phẩm và vaccine yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt, tránh ẩm mốc. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp đảm bảo kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng, cho phép kho khoẻ mạnh chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và có nguy cơ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS thường nứt và vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU là quyết định thông minh cho giải pháp kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và cần vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với tấm panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Vì vậy, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh lớn, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho công trình.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Sử dụng panel PU không chỉ giúp thực phẩm tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng panel này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ đó, người dùng có thể thưởng thức sản phẩm tuyệt hảo, giữ trọn hương vị và chất lượng mà họ kỳ vọng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở đang trở thành xu hướng hiệu quả. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt ưu việt, đặc biệt là cho tường, trần của những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong ngôi nhà được giảm đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Đây là giải pháp không chỉ tối ưu về hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nắng nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, từ đó giảm nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với những lợi ích đáng kể, ứng dụng panel cách nhiệt trong các khu vực sinh hoạt sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nơi đây.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm, bao gồm vaccine và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Điều này là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy khô công nghiệp, thường có cấu trúc với lớp ngoài cùng từ tôn mạ kẽm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, cùng tính năng chống cháy và kháng cự với các môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phổ biến của panel lò sấy trong sản xuất công nghiệp.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững cao. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và linh hoạt trước mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, và các gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế để tối ưu hóa khả năng thoát nước, giúp ngăn ngừa sự tích tụ nước mưa, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 xếp đan xen. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng và tôn liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho toàn bộ tấm panel. Bông khoáng là vật liệu được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra những sợi nhỏ và ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Do bề mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo rằng lớp sơn không bị tróc lột khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giữ cho panel luôn bền vững và hiệu quả trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi của bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng đơn giản, trong khi tấm 100kg/m3 phù hợp cho các yêu cầu cách nhiệt cơ bản hơn. Tấm 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp yêu cầu điều kiện khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu cao về nhiệt độ và an toàn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU được sử dụng để chế tạo panel, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt tối đa. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền vững của panel giúp ngăn chặn biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ mạnh. Những đặc tính này rất cần thiết trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và thiệt hại trong quá trình chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường lợi nhuận.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống lò sấy. Sự chắc chắn này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, nơi yêu cầu độ bền cao để chống lại các lực tác động. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của cấu trúc mà còn giảm thiểu rủi ro về sự cố, góp phần tối ưu hóa quy trình sấy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời gắn kết chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu cho quá trình sấy, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Việc kiểm soát nhiệt độ không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và đồng đều. Đồng thời, việc giảm chi phí năng lượng còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến nông sản, cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cung cấp một giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu. Những tấm panel này giúp tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm được đảm bảo. Điều này không chỉ nâng cao an toàn cho người dùng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ sau khi cắt cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, tính năng tiết kiệm năng lượng của hệ thống này còn góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm may mặc một cách nhanh chóng. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và biến dạng. Sự ứng dụng này không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng suất lao động. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm, tạo điều kiện bảo quản lâu dài. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, hệ thống này không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Những tính năng này không chỉ cải thiện quy trình sấy mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành. Tấm panel sấy gỗ, vì vậy, là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp đầy thách thức này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường lý tưởng cho các quy trình sấy. Bằng cách loại bỏ độ ẩm, panel lò sấy không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi oxy hóa mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác và hiệu quả của panel lò sấy đảm bảo cho các sản phẩm điện tử đạt chất lượng cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước quan trọng giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng thiết yếu, dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ gia tăng hiệu quả của quy trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Việc ứng dụng panel lò sấy là yếu tố then chốt để đạt được sự phát triển bền vững trong các ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và các panel cho vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi mà còn nêu rõ lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm nhiều thành phần được chế tạo từ nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và các thanh nhôm khác. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông trong quá trình lắp đặt. Việc sử dụng phụ kiện nhôm không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần quan trọng đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho cửa. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ vào thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp định hình cánh cửa và tăng cường độ cứng. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt sử dụng cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tối ưu hóa không gian sống. Bộ phụ kiện cho cửa trượt thường được chia thành hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và đầu nối, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khung kết cấu. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Thuận

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Thuận thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự vững chãi, bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, tại các công trình dân dụng, sự hoàn thiện chỉn chu của từng tấm panel còn cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, các công trình dân dụng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng cũng áp dụng loại tấm này. Đặc biệt, nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng của chúng rất hiệu quả. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt, tấm panel ngăn chặn tốt sự truyền nhiệt, giúp giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi mà sự an toàn là ưu tiên hàng đầu. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy là quyết định cần thiết cho mọi dự án.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm cao. Những tấm panel này được thiết kế với cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sử dụng tấm panel này mang lại sự thoải mái và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho người dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt chất lượng cao, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Bình Thuận, mang đến sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng mọi nhu cầu của dự án xây dựng.

Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ đã trình bày về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tâm, chi tiết và chuyên nghiệp, nhằm đưa dự án của bạn đến thành công bền vững. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.