Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên “Khả năng vượt trội”

5/5 - (4140 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Khác với tường gạch truyền thống, thường phải trải qua quá trình thi công phức tạp và kéo dài, tấm panel cho phép thi công nhanh chóng, giảm thiểu lãng phí thời gian và tài nguyên. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng giúp hiện đại hóa không gian sống và làm việc. Việc áp dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ tăng hiệu suất sử dụng mà còn khẳng định sự chuyển mình của ngành xây dựng hướng tới một tương lai bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bảo vệ bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Khác biệt với tường gạch truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp giảm trọng lượng công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Những ưu điểm này làm cho Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả những ngôi nhà dân dụng. Với khả năng tiết kiệm chi phí và tăng tính bền vững, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên

Tại Điện Biên, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong ứng dụng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cũng như các loại panel cách âm và panel nhôm. Những sản phẩm này không chỉ phục vụ cho việc xây dựng mà còn đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực làm lạnh và xây dựng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý đã khiến tấm panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, chúng rất hữu ích trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên hàng rào bảo vệ trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và phù hợp cho nhiều ứng dụng công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chủ đạo là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác biệt rõ ràng giữa bề mặt tôn trong và tôn ngoài là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu, được thiết kế cho sự tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người dùng trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được ép vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Vách panel EPS sở hữu những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu hiện đại, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Với những ưu điểm nổi bật về tính năng và độ bền, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn một chút so với panel xốp thông thường, nhưng hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư cho sự an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng tạo vách ngăn và làm trần hiệu quả, tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Đồng thời, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất, nâng cao năng suất công việc và chất lượng cuộc sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, tạo ra những công trình bền vững và an toàn cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hạn chế sự xâm nhập của hơi nóng, giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đặc biệt, lõi xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tăng cường sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel này, các tần số (Hz) sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Tính năng này rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Hơn nữa, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm vượt trội.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ duy trì được nhiệt độ mát mẻ bên trong mà còn tránh lãng phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong các công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu. Điều này đặc biệt có lợi trong các công trình nhà tiền chế hoặc cao tầng, nơi mà việc giảm tải trọng là rất quan trọng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ các ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, nó đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm) giúp giảm thiểu rác thải. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của panel để quyết định thời điểm thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo lớp bảo vệ chống thấm và chống rỉ sét, mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao và không bị cong vênh. Sự chắc chắn và độ linh hoạt của vật liệu này giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với chi phí hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại giá trị vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giới hạn ở việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải và ô nhiễm môi trường. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Tại các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu, Panel EPS là sự thay thế hiệu quả cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và những khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, chúng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, sở hữu cấu trúc dạng sandwich với hai lớp vỏ bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn tuân thủ các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng như kho, nhà máy, và các công trình dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền vững và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu đựng yếu tố tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, tấm panel không chỉ tăng cường tính năng chống va đập mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình khỏi sự trao đổi nhiệt. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu lửa vượt trội. Điều này giúp cho PIR thường có khả năng chống cháy tốt hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao hơn trong xây dựng. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và điều kiện nhiệt độ của công trình, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và sự tiện nghi cho sản phẩm, đồng thời đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ chống lại các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Thiết kế đặc biệt với lớp tôn mạ cao cấp giúp tấm panel chống ăn mòn, oxi hóa, đồng thời giữ cho tường ngoài vững bền trước sự mài mòn của thời tiết. Với lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng mong muốn tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều mẫu panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ đó, nó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu đựng tốt với axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn phù hợp với các yêu cầu của các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Nhờ thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả trong xây dựng và sản xuất.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra một không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống lại thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm được hình thành và bảo đảm chất lượng không khí tốt hơn.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ đó, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh vì tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng là những ưu điểm nổi bật, đảm bảo điều kiện lưu trữ hàng hóa ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này có khả năng chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt chống cháy, giúp bảo vệ công trình một cách an toàn. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của Panel Rockwool cũng góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống bên trong các công trình, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và thích ứng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng hiệu quả và bền lâu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, làm từ sợi đá tự nhiên đặc biệt là đá bazan, là một giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt trong công trình. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng nhỏ mịn được hình thành có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết này được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra độ cứng tối ưu cho sản phẩm, tăng cường tính hiệu quả và bền vững của hệ thống cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Lý do là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, ưu tiên thiết kế mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Việc ứng dụng tấm Panel Rockwool Vách Trong mang lại môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, khu công nghiệp, và cả những công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy ưu việt, các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Chính vì vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool mang lại sự bảo vệ tối ưu cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Sự kết hợp giữa chất lượng và hiệu suất khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn vượt trội. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế tiếng ồn từ bên trong, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Với tính năng này, Panel Rockwool góp phần bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự ăn mòn do độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng yêu cầu tính năng cách ẩm cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và duy trì chất lượng không gian sống. Ngoài ra, tính năng chống thấm của panel giúp giảm thiểu rò rỉ nước, kéo dài tuổi thọ công trình. Đặc biệt, Rockwool còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hại. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài, mà còn đảm bảo sự ổn định và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và công trình yêu cầu tính an toàn cũng như chất lượng cao, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành thông qua tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm lạnh. Hơn nữa, với độ bền cao, Panel Rockwool kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, tổng chi phí sở hữu trong suốt vòng đời công trình sẽ được tối ưu hóa, mang lại giá trị kinh tế cao.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ, loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình hiện đại. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường tính chống cháy, mang lại an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel Rockwool còn dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, linh hoạt cho các thiết kế phức tạp. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, góp phần vào xu hướng xây dựng tiết kiệm và bền vững trong tương lai.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu chống cháy cho các nhà máy, kho xưởng, bảo vệ an toàn cho tính mạng và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào tính năng đa dạng này, Panel Rockwool đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong thiết kế và xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có tính năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và cách nhiệt giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào sự bền vững của các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động khắc nghiệt của môi trường mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng đặc trưng. Việc sử dụng lớp sơn chất lượng cao nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm, làm một lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm những sợi thủy tinh đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, với những tính năng nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, hay phòng thu âm. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn được áp dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, mang lại môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy vượt trội. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài hỗ trợ cách âm và cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần tăng cường sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trong mọi điều kiện môi trường. Panel Glasswool thường được áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm, nổi bật nhất là khả năng chống cháy an toàn. Với cấu trúc sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự bảo vệ hiệu quả trong các tình huống hỏa hoạn, khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và phát sinh khói độc. Tuy PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được độ an toàn như Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi cách âm khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Đồng thời, mặt hàng này cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hay phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát. Đặc biệt, lõi này giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt, không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool mang lại sự bền vững và ổn định, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất gây hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, glasswool không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn không sản sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng panel bông thủy tinh giúp xây dựng các công trình bền vững, góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời hỗ trợ việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tối ưu chi phí thi công cho các dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt với giá thành hợp lý, lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo sự bền vững trong đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và thiết kế nhẹ nhàng, Panel Glasswool không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn dễ dàng lắp đặt và di dời. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát với cấu trúc kín, khả năng không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Đặc điểm nổi bật của panel kho lạnh là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel kho lạnh EPS nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3 bên trong, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm của tôn mạ kẽm đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và chống lại các tác động môi trường hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền chắc, khả năng bám dính xuất sắc và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nhờ khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, lớp này đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân loại dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ lạnh, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát lạnh một cách hiệu quả. Việc này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi độ ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ vậy, Panel giữ được tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, âm thanh được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp bảo quản nhiệt độ bên trong mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel PU/PIR giúp tăng cường sự thoải mái và yên tĩnh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quyết định. Nhờ vào thiết kế này, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều. Quá trình thi công có thể được thực hiện nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả dự án mà còn tạo điều kiện cho những công trình kho lạnh lớn được hoàn thiện một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự thân thiện với môi trường của các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các kho lạnh. Việc áp dụng các sản phẩm này là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Trong khi đó, panel EPS dễ gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện hiệu suất kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản tốt nhất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn việc hút ẩm mà còn chống thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ cho dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sự lựa chọn panel PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tối ưu.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này dễ dàng tháo lắp và vận chuyển, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ tính bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như tấm EPS. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp trong việc quản lý kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn chống lão hóa, giảm thiểu các rủi ro xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn hạn và môi trường nhiệt độ nhẹ. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh công nghiệp đem lại sự an toàn và hiệu quả bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU hiện đang là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong gia đình một cách tiết kiệm và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu và bia luôn ở mức tốt nhất. Nhờ đó, các nhà sản xuất dễ dàng kiểm soát môi trường, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và trải nghiệm người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh như một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhà ở. Sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Không chỉ mang lại sự thoải mái trong sinh hoạt, panel cách nhiệt còn giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho ngôi nhà của bạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mà còn giảm thiểu nỗ lực làm mát của hệ thống điều hòa. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm đáng kể, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ bảo quản đặc biệt cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn tích hợp tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc, đồng thời tăng cường sức khỏe cộng đồng trong công tác bảo vệ và điều trị.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, góp phần tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ bền mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc tốt nhất cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, đảm bảo tính đồng nhất và vững chắc cho toàn bộ khối. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đạt độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên cần ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo bề mặt không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức trọng lượng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Lõi 80kg/m³ thường nhẹ hơn và phù hợp cho các ứng dụng cần thấp trọng lượng, trong khi lõi 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể trong ngành xây dựng và sản xuất. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có ưu điểm về tính tiết kiệm và linh hoạt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là sự lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và mục đích sử dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Chúng không chỉ giữ nguyên cấu trúc mà còn duy trì tính năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành của lò sấy. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi xảy ra nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại về tài sản mà còn bảo vệ sức khỏe và tính mạng của công nhân.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi nhiệt độ và độ ẩm thường xuyên thay đổi. Nhờ vào tính năng chống ăn mòn, thiết bị có thể hoạt động ổn định và hiệu quả lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tăng hiệu suất hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội, phù hợp cho các vị trí sàn và mái lò sấy. Sự bền bỉ này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu có độ bền cao, panel giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, đồng thời đảm bảo tính chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy cho hoạt động sản xuất. Nhờ đó, tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn nâng cao tính linh hoạt cho quy trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Những sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt thường đòi hỏi môi trường sấy cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel lò sấy góp phần duy trì nhiệt độ suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn tăng giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Việc sử dụng hệ thống này là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc cần sự nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Sản phẩm công nghệ này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng Panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường sự tin cậy trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt cho gỗ. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi những tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa hiệu quả làm việc. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính năng ưu việt của panel đã mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Các panel này tạo ra một môi trường khô ráo, đảm bảo duy trì nhiệt độ chính xác trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền cho thực phẩm, giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vào sự hiệu quả và độ tin cậy, panel lò sấy ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, tối ưu hóa quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng cách nhiệt cao, tấm panel này cải thiện năng suất và giảm chi phí trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, panel này không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi nguy cơ oxy hóa mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy giúp tăng cường hiệu suất và độ tin cậy cho các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là một bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, cùng với tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định và giảm tối đa tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng đầu ra của các sản phẩm điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, các sản phẩm được tạo ra đạt chất lượng tốt hơn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng. Các ứng dụng này cho thấy sự cần thiết của công nghệ tiên tiến trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng cụ thể. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng được chế tạo từ nhôm, mang lại độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với các tác động bên ngoài. Các phụ kiện như thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn nâng cao tính thẩm mỹ. Bên cạnh đó, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm bo góc giúp hoàn thiện và tạo nên sự đồng bộ cho không gian xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung và bo đáy, giúp gia cố chắc chắn, tạo độ cứng cho cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa hoạt động êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, và các phụ kiện hỗ trợ khác tăng cường độ liên kết, giảm chấn, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng hơn cửa đi truyền thống nhờ vào sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm diện tích. Hệ thống cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, mang đến không gian mở rộng và thoải mái. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bản lề, và khóa giúp tăng cường chức năng và sự tiện lợi trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên thể hiện rõ nét chất lượng sản phẩm và uy tín của thương hiệu. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu mà còn đem lại sự thẩm mỹ cho công trình. Sự vững chãi và tính chính xác trong từng chi tiết lắp ghép cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và sự chuyên nghiệp trong thi công. Những công trình dân dụng sử dụng panel Triệu Hổ cũng được hoàn thiện, góp phần nâng cao giá trị sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm vách này được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa tối ưu hóa việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và quy trình lắp đặt dễ dàng của chúng cũng là một lợi thế lớn. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel cách nhiệt là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn này giúp cải thiện chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ hiện đang chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Điện Biên, cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng trải dài toàn quốc, công ty luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, đồng thời tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ đã cung cấp về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý Khách hàng có thể nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Để đảm bảo tính hiệu quả và chất lượng, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý Khách hàng một cách tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.