Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Phòng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Phòng
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Phòng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Phòng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hải Phòng không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Phòng đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, với những ưu điểm nổi bật về hiệu suất và hiệu quả thi công. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, tấm vách ngăn panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí cho nhà đầu tư. Với thiết kế hiện đại và tính linh hoạt cao, panel nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, thương mại cũng như dân dụng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng hiện tại mà còn là giải pháp bền vững, tạo nền tảng cho một tương lai xây dựng thông minh và tiết kiệm năng lượng.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Phòng
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng yêu cầu hiệu quả và bền vững, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở. So với tường gạch truyền thống, sản phẩm này khắc phục được những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tiêu tốn nhiều chi phí hoàn thiện, góp phần mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp và dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Phòng
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, hay còn gọi là panel, tấm panel, tôn panel, và nhiều tên gọi khác, đã trở thành lựa chọn phổ biến tại Hải Phòng trong các ứng dụng xây dựng và cách âm. Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với đa dạng chủng loại như tấm sandwich panel, tấm panel nhôm, và tấm 3D panel, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tính năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Phòng
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp đảm bảo khả năng chống ẩm và giữ nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp này nằm trong khoảng từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene sẽ nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vậy, lõi EPS không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà vẫn nhẹ nhàng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ giúp nâng cao độ thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm cuối cùng. Với thiết kế nhẹ, panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm rất dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thiết kế hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này đáng giá nhằm bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các trường hợp khẩn cấp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này được sản xuất từ chất liệu nhẹ, bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Nhờ vào tính ưu việt đó, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, tạo không gian sống thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, panel này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Lựa chọn Panel EPS chính là bước đi thông minh cho mỗi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp kín, đồng nhất không chỉ ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc mà còn giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra khả năng cách âm hiệu quả, hấp thụ và làm giảm thiểu tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn phù hợp cho những công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, từ đó giảm bớt lượng điện cần thiết để làm mát. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn mang lại lợi ích rõ rệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS góp phần đơn giản hóa các công đoạn vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và rút ngắn thời gian thi công. Sự nhẹ nhàng của EPS tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm cho phép tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định khi nào cần thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu chất thải xây dựng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại và bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, nó mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời nâng cao giá trị đầu tư cho công trình. Sự kết hợp giữa tính kinh tế và hiệu suất vượt trội là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó như nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn, vừa dễ lắp đặt vừa giúp tiết kiệm thời gian thi công. Ở các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt mà còn đảm bảo độ bền vững và chịu lực tốt. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ người sử dụng và công trình. Chính vì vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và chế tạo, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi có mưa. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể chống chịu tốt với các tác động từ môi trường cũng như duy trì tính thẩm mỹ qua thời gian. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR nằm trong khoảng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai bề mặt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc, góp phần vào hiệu suất cách nhiệt tối ưu của sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tinh tế và hiệu quả cách nhiệt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm, tạo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu tác động khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ cấu tạo này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, bảo vệ hàng hóa khỏi sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của kho lạnh, kho đông hay hầm đông, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng có thể tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh cần thiết trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc những công trình gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình cần bảo đảm yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự thoải mái trong môi trường làm việc và sinh hoạt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel này không chỉ ngăn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra trong quá trình cháy. Nhiều mẫu panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị cồng kềnh. Ưu điểm này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, thúc đẩy tiến độ thi công đồng thời nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng chịu axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không xảy ra mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này không gây hại cho tầng ozone. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh. Hơn nữa, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp vào phát triển bền vững, tạo ra một tương lai bảo vệ môi trường cho thế hệ sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào tính linh hoạt và thiết kế thông minh. Được sản xuất dưới kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quá trình lắp đặt đơn giản và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng được những yêu cầu kiến trúc khác nhau, thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn đặc biệt. Việc lắp đặt dễ dàng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn cách âm hiệu quả, tạo ra một không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu các tác động của thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là vật liệu tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm trong khi giảm chi phí năng lượng. Hơn nữa, panel PU/PIR trở thành lựa chọn yêu thích cho các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và thân thiện với môi trường, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy, được xem là giải pháp an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, với khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, sản phẩm này giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ panel trước các tác động môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với các gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này không chỉ gia cường tính năng làm việc mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp. Cấu trúc này giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau cũng như với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối chắc chắn và ổn định. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính vượt trội, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bền dài lâu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Các panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo vệ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội, mà còn phù hợp cho việc lắp đặt ở các vách ngăn trong nhà. Đặc biệt hữu ích cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời nâng cao tính an toàn cho công trình.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào thành phần vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn hại. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn cho người lao động.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào ưu điểm này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, vật liệu này đặc biệt hữu ích cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế sự xâm nhập của âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này rất quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền cao làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi nước và sự ẩm thấp. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt của Rockwool góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường sau khi hết vòng đời. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao, đồng thời tăng cường tuổi thọ công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích dài hạn mà nó mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, các công trình sử dụng Panel Rockwool sẽ tiết kiệm được chi phí vận hành và bảo trì đáng kể. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giúp chủ đầu tư tiết kiệm ngân sách trong cả quá trình sử dụng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, loại panel này được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian linh hoạt. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đảm bảo an toàn và chống cháy hiệu quả. Chính vì vậy, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc điểm nổi trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các cơ sở cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm tuyệt vời, làm giảm ô nhiễm tiếng ồn, phù hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm hiệu quả giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, độ bền cao và tính linh hoạt trong thi công làm cho panel Rockwool dễ dàng ứng dụng trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo an toàn và chất lượng cho mọi công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Ngoài tính năng cách âm và cách nhiệt, tấm Panel Glasswool còn có độ bền cao và khả năng chống ẩm, giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và độ bền của các công trình. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính ứng dụng khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều nhà thầu và kiến trúc sư.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp chất liệu trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được áp dụng, không chỉ tạo nên độ sáng bóng mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết. Điều này giữ cho màu sắc và chất lượng bề mặt luôn hoàn hảo và bền bỉ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đặc biệt với những sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Ứng dụng của nó rất đa dạng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất năng lượng cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách âm, cách nhiệt riêng, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, công nghiệp và dân dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các vách ngăn nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu trúc của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, giúp nâng cao hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình, với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh có chất lượng cao, kèm theo lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và dễ sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn mang lại tính an toàn tự nhiên hơn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được bao quanh bởi hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành các khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp đơn giản hóa quá trình thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại sự bền vững cao, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và cần ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi lắp đặt trong không gian sống. Hơn nữa, với đặc điểm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool duy trì ưu điểm nhẹ nhưng nổi trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Từ đó, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool vượt trội hơn, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, thực sự “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cần thiết. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được ứng dụng hiệu quả cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Phòng (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS bảo đảm nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong các điều kiện nhiệt độ thấp. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển. Đồng thời, panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh mà còn bảo đảm hiệu quả hoạt động.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Chúng có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng 16-40 kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, phân loại theo vỏ panel là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại mang đến ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong kho lạnh, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, chúng giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh và giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định là rất cần thiết. Sự ổn định này giúp bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm ướt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được bảo quản một cách tối ưu, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tuyệt vời. Sản phẩm có thể giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực, điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các công trình cần yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Nhờ vậy, tấm panel góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công nhanh chóng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình phát triển mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ material EPS tái chế và PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái sử dụng trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh này vừa an toàn cho sức khỏe con người, vừa giảm thiểu ô nhiễm. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường, tạo nên một tương lai bền vững hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, giảm thiểu hóa đơn điện. Ngược lại, panel EPS thường gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, làm tăng chi phí cho quá trình bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn giữ cho môi trường bên trong ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất quan trọng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, làm giảm chất lượng kho và không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, Panel PU là giải pháp hiệu quả và an toàn.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền vững, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, panel dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cao. Đặc biệt, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như số liệu của EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt giảm sút trong các lần tái sử dụng sau. Điều này khẳng định ưu thế của Panel PU trong ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại độ cách nhiệt tốt hơn mà còn đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Vì vậy, việc đầu tư vào panel PU cho kho lạnh lớn sẽ mang lại hiệu quả lâu dài và an toàn hơn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe, tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp dựng phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế hiện đại, loại panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ đó, sản phẩm rượu vang, bia và thực phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị của sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, việc lắp đặt panel cách nhiệt còn tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, đáng để cân nhắc.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Chất liệu panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng, panel còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, giúp bảo vệ sức khỏe của mọi người trong gia đình. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế cần điều kiện bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm nhờ khả năng chống cháy. Việc ứng dụng tấm panel này giúp tăng cường hiệu quả bảo quản, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cho người bệnh.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quy trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi chính của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, nó còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ và bảo trì các thiết bị sấy công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối với nhau và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn bên trên, dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất và có độ bám dính tốt. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo tấm Panel có độ cứng cao, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, việc lựa chọn tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là rất quan trọng. Chất liệu này giúp đảm bảo tính bền vững và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ, góp phần làm tăng hiệu suất của lò sấy. Tấm panel này chính là yếu tố then chốt trong quá trình sấy và bảo quản sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu lực và độ bền của tấm Panel. Cụ thể, tấm Panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 lại cung cấp độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các môi trường chịu nhiệt độ và áp lực lớn. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với những yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Công nghệ này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu giúp lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, sự bền bỉ và hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy được nâng cao đáng kể.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng để đảm bảo panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng, giữ cho hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả. Điều này góp phần nâng cao độ bền của thiết bị và tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà những sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tính mạng và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn trong quá trình sản xuất và vận hành.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền và tính hiệu quả trong thời gian dài, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm panel chất lượng cao là rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng luôn đạt tiêu chuẩn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng với khả năng cách nhiệt vượt trội là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các đơn vị sử dụng công nghệ tiên tiến này.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này góp phần gia tăng độ bền vững và đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel chắc chắn không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc mà còn nâng cao hiệu quả làm việc, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của các panel này thường bao gồm hệ thống liên kết thông minh, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt vẫn giữ được chất dinh dưỡng và hương vị. Quá trình sấy diễn ra ở nhiệt độ cao, do đó, việc bảo đảm hiệu suất năng lượng là thiết yếu. Nhờ vào ứng dụng panel lò sấy, chất lượng thực phẩm được bảo toàn tốt hơn, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Hệ thống lò sấy được cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel sấy giữ cho nhiệt độ ổn định, qua đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Đồng thời, việc tối ưu hóa hệ thống sấy còn giúp giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao trong sản xuất và chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng và đòi hỏi những tiêu chuẩn cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, đảm bảo dược liệu không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và sự an toàn của các sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy góp phần vào việc cải thiện quy trình sản xuất dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một công nghệ quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nhằm đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel sấy gỗ là lựa chọn thông minh cho hiệu suất cao trong chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô đáng kể. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất tổng thể. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và cạnh tranh trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng đều. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa thời gian chế biến mà còn bảo quản chất lượng sản phẩm, giữ lại hương vị và giá trị dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các cơ sở chế biến thực phẩm có thể nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel sấy gỗ hỗ trợ quá trình sấy trở nên hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm, bảo vệ linh kiện khỏi sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế tối ưu và hiệu suất vượt trội, các tấm panel này tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy khô, đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả, nâng cao độ bền và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu trong việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng. Các panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung mà còn mang lại nhiều lợi ích về hiệu suất sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, chúng góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Phòng (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm tối ưu đến vách trong tối ưu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy tham khảo để có quyết định đúng đắn cho dự án của bạn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ thống này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su đa dạng ngăn bụi bẩn và cách nhiệt hiệu quả, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này phối hợp hoàn hảo, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo ra sự linh hoạt tối đa cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp cấu trúc cửa vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa và tay nắm, đảm bảo hiệu suất hoạt động mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Phòng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải Phòng cho thấy sự nổi bật của sản phẩm trong việc ứng dụng vào các công trình hiện đại. Tại các khu công nghiệp, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Những công trình dân dụng cũng được chú trọng với việc lắp đặt các tấm panel cẩn thận, góp phần tạo nên không gian vững chắc và ấm áp. Sản phẩm Triệu Hổ được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, khẳng định uy tín qua thời gian.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, loại tấm này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất thích hợp cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của nó cũng đảm bảo sự an toàn và bảo vệ bền vững cho các công trình xây dựng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy hay không tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được đánh giá cao về khả năng chống cháy. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, điều này làm giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình thiết kế yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hải Phòng không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp các sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hải Phòng, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc sử dụng sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Phòng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các bạn có cái nhìn toàn diện về sản phẩm, từ đó lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn, mang đến những giải pháp tối ưu giúp dự án đạt được thành công như mong đợi.