Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hưng Yên là sản phẩm tiên tiến, đại diện cho xu thế kiến trúc hiện đại, kết hợp giữa yếu tố hiệu suất và tính bền vững. Với thiết kế nhẹ và gọn, panel cách nhiệt này không chỉ giải quyết vấn đề thi công lâu dài như tường gạch truyền thống, mà còn giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Bằng khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đảm bảo mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Sự ra đời của Tấm Vách Ngăn Panel không chỉ là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi những giải pháp truyền thống đang dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến và tối ưu hơn.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hưng Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt đặt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp hiệu quả cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải như thi công lâu, nặng nề và kém hiệu suất cách nhiệt. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả những ngôi nhà dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững và kinh tế cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên
Tại Hưng Yên, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cũng như các phiên bản cách âm và cách nhiệt. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất, nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho không gian. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm công nghệ cao được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm và nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình thi công. Đặc biệt, chi phí hợp lý của sản phẩm làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu bền. Thông thường, lớp sơn phủ được sử dụng là HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết và giúp giữ màu sắc, độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang tấm panel để tối ưu khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Do đó, bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tránh tạo ra các vết xước ngoài da, đồng thời hỗ trợ trong việc duy trì độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được hình thành từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sản phẩm cuối cùng được tạo ra qua khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển, và đặc biệt là giá thành hợp lý. Với những đặc tính này, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và thi công.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm inovative, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy hiệu quả. Với tính năng nổi bật, vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, nâng cao mức độ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài về an toàn và hiệu suất sử dụng chắc chắn sẽ mang lại giá trị xứng đáng cho người tiêu dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn thân thiện với môi trường.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đồng thời tấm panel không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với thiết kế độ khít cao, lỗ khí kín, tấm panel EPS ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả nhờ giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về âm thanh trong không gian sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho hệ thống làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc giảm tải trọng kết cấu trong công trình xây dựng. Với đặc tính siêu nhẹ, panel EPS không chỉ giúp giảm tải trọng của công trình mà còn rất hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, chúng không sinh bụi hay khí độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cháy nổ. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào phát triển bền vững trong xây dựng. Tuy vậy, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm theo thời gian, vì vậy cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Dù chịu tác động của điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Việc sử dụng panel EPS không chỉ góp phần giảm thiểu chất thải trong xây dựng mà còn tạo ra những công trình vững chãi, bền bỉ, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với những ưu điểm vượt trội trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm. Điều này có nghĩa là người sử dụng sẽ tiết kiệm được đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế tổng thể.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt ưu việt. Ứng dụng của panel trong các văn phòng tòa nhà rất phong phú, từ việc làm vách ngăn cho đến việc thi công dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng công trình. Đặc biệt, panel này còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi được kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Khả năng tháo lắp linh động của nó cũng là một lợi thế cho các văn phòng và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như sự cong vênh và mục rã. Trong không gian kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm và độ bền cao. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng nổi bật, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa của tấm panel này được làm từ chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel PU/PIR có khả năng tối ưu hóa cả khả năng cách nhiệt và cách âm, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chất lượng cách âm và nhiệt độ ổn định. Hơn nữa, với tính năng chịu lực tốt và tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực như xây dựng công nghiệp, kiên cố hóa các hệ thống lạnh và điều hòa không khí.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang tính năng vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại đặc tính cách nhiệt ưu việt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nguyên khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, PANEL PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu rõ ràng như mặt ngoài. Mặt trong này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế tối đa các vết xước da. Sự lựa chọn này không chỉ nhằm mang lại tính thẩm mỹ mà còn cao về tính năng, với khả năng cách nhiệt vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các công trình dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, quan trọng cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế tình trạng mất nhiệt, tạo nên môi trường lý tưởng cho người sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế đặc biệt để chống chịu với mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, panel PU được trang bị lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, lý tưởng cho công trình bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn, nó duy trì nền nhiệt ổn định, qua đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Không chỉ vậy, Panel PU/PIR còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình trong các tình huống khẩn cấp. Với dải nhiệt độ chịu đựng từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm này đặc biệt an toàn nhờ vào lõi PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị ngắt. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng trong việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, góp phần tiết kiệm chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn giữ cho công trình vững chắc trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hay các khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án sau này. Sử dụng panel PU/PIR mang lại lợi ích lớn trong việc xây dựng công trình xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công được thực hiện một cách nhanh gọn, không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho mọi công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tăng cường hiệu quả cách âm, mang đến không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các kho lạnh và nhà xưởng, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Được ứng dụng rộng rãi trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, với độ bền cao, dễ bảo trì và tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bảo vệ bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp giữ ấm vào mùa đông mà còn giữ mát vào mùa hè, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có đặc tính chống cháy cao, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, và khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có thể duy trì tính năng lâu dài trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được hình thành, mang lại tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, lớp giữa này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, nâng cao hiệu quả năng lượng. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ đồng nhất và ổn định. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Kết quả là tấm panel cách nhiệt bông khoáng đạt độ cứng cao và tính năng vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và kháng lửa khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội, mà còn bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ đó, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và an toàn hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chuyên dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng đòi hỏi cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ, góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh sống an toàn hơn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của nguyên liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực cần khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình an toàn và bền vững.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, tạo ra một môi trường ổn định về nhiệt độ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ cụ thể. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời ngăn chặn âm thanh bên trong lan tỏa ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước. Đây là yếu tố thiết yếu trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ đó, tấm panel không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, đóng góp vào sự ổn định và an toàn của các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, tấm panel này giúp bảo vệ công trình khỏi tác động tiêu cực của môi trường. Độ bền cao và tính năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, Rockwool có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải sau khi sử dụng, khẳng định tiêu chí bền vững và thân thiện với môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Khi gặp phải lực va đập mạnh, tấm panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Khả năng này giúp tránh hư hỏng, đồng thời duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ bền và an toàn cao, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng do khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm điện năng tiêu thụ mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, các công trình sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Trọng lượng nhẹ của panel giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời với độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Sự chống cháy nổi bật của Panel Rockwool cũng góp phần nâng cao tính an toàn cho công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại và xu hướng tiết kiệm năng lượng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần độ an toàn cao về chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo môi trường làm việc hiệu quả. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool còn được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, sản phẩm sử dụng lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Không chỉ hạn chế sự truyền nhiệt, loại panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và âm thanh đã làm cho Panel Glasswool trở thành một giải pháp tối ưu cho nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Đây chính là yếu tố chủ chốt giúp bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ góp phần bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bóng bẩy cho bề mặt. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp tối ưu cho các ứng dụng kiến trúc hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng. Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm xuất sắc, glasswool còn được xem là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống và tiết kiệm năng lượng trong các không gian hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, tạo điều kiện tối ưu cho không gian sống và làm việc. Với những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thiết kế.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu chất lượng môi trường làm việc cao. Nhờ tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường giúp panel Glasswool được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool, với khả năng chống cháy vượt trội, đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại nhiều ưu điểm cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện rõ nét hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, đem lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn giữ vững hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool cung cấp độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Với việc không chứa các chất gây ung thư như Amiang, panel glasswool đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể của công trình. Sự nhẹ nhàng này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt tối ưu với mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả mặc dù có giá thành thấp hơn. Mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, chứng tỏ là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bền vững, mang lại hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Những đặc tính này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0,35mm đến 0,7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ tối ưu chống lại tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm cho phép lớp này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng 16-40 kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, góp phần gia tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, việc phân loại còn dựa vào chất liệu vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho lạnh một cách hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, hoạt động của kho lạnh diễn ra thông suốt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ các vật liệu như EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn giữ khô ráo. Nhờ vào tính ổn định vượt trội, tấm panel này không chỉ không bị mốc, không phồng rộp mà còn rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xảy ra hiện tượng nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần đáng kể vào sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động. Sự đơn giản trong việc thi công cũng giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, mang lại hiệu quả cao cho các dự án kho lạnh. Nhờ vào những yếu tố này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS được đánh giá cao về tính thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Việc giảm thiểu chất thải và tận dụng nguyên liệu sẵn có góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và cam kết bảo vệ môi trường đã khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU được xem là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất giữ nhiệt vượt trội so với panel EPS. Sự ổn định nhiệt độ của PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không thích hợp cho nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hoạt động bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về độ sạch. Do đó, việc lựa chọn Panel PU cho kho lạnh dược phẩm là giải pháp tối ưu nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường di chuyển hàng hóa liên tục. Trong khi đó, panel EPS có thể chỉ phù hợp cho kho nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc biệt, PU sở hữu độ bền cơ học cao, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt ngay cả khi di chuyển kho. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Với khả năng chống ẩm và chịu được điều kiện khắc nghiệt, Panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn chống lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và không đòi hỏi môi trường nhiệt độ quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay ngày càng chú trọng đến việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc đầu tư vào kho lạnh mini không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công đặc biệt cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giữ cho rượu vang và bia luôn ở điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao hương vị và tuổi thọ của sản phẩm. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các nhà sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hữu hiệu. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí lắp đặt so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Bằng cách ngăn cản nhiệt từ bên ngoài, sản phẩm này tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Đây là giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, đồng thời giảm chi phí điện năng hàng tháng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU giúp tăng cường độ bền và độ an toàn cho thiết bị lưu trữ, đảm bảo chất lượng dược phẩm trong suốt quá trình bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu tạo của panel lò sấy bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel này có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, nó còn sở hữu khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động từ môi trường và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân nằm ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Tấm panel đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và được kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành một khối thống nhất bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa bông khoáng với các tấm kim loại bên trên và dưới, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C và ép thành các hình dạng khác nhau.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, vật liệu thường được lựa chọn là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp tăng khả năng chịu nhiệt, đồng thời kéo dài tuổi thọ của panel trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn. Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong công trình xây dựng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản. Chúng được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt cũng như hiệu suất hoạt động của lò sấy. Lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm sau chế biến, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần môi trường nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy với tính năng chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn đảm bảo sự ổn định trong hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của panel cũng đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò, từ đó tối ưu hóa thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt, giúp doanh nghiệp đầu tư hiệu quả hơn vào sản xuất, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Thiết kế này cho phép chúng hoạt động hiệu quả ở những vị trí có tải trọng lớn như sàn hoặc mái lò sấy, từ đó đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel chịu tải cao không chỉ góp phần tăng cường độ ổn định của lò sấy mà còn hạn chế các rủi ro tiềm ẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm mang lại nhiều lợi ích trong ngành chế biến thực phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt được yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, tạo ra sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình sấy, giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mô hay hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần tạo ra sản phẩm nông sản chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt nhằm bảo đảm chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel trong quá trình sấy dược liệu giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Với khả năng cách nhiệt và quản lý nhiệt tốt, Panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo độ an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng gỗ. Tấm Panel giúp sấy khô gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, ảnh hưởng tích cực đến quy trình xử lý nhiệt, từ đó bảo vệ cấu trúc gỗ. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Chính vì vậy, tấm Panel là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải tốt nhất. Bên cạnh đó, ứng dụng panel lò sấy còn mang lại lợi ích rõ rệt về thời gian và chi phí sấy khô, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất đáng kể. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quy trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên hương vị cũng như dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào sự hiệu quả và tính năng vượt trội, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp này.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, tạo ra điều kiện lý tưởng để sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất. Nhờ vào tính năng giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa năng lượng sử dụng và giảm chi phí. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng. Để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả. Ứng dụng panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ hơi ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc duy trì môi trường khô ráo và ổn định không chỉ bảo vệ chất lượng linh kiện mà còn nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm điện tử, đảm bảo hoạt động tối ưu trong quá trình sử dụng.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt tại các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho quy trình công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, quy trình sản xuất được diễn ra một cách hiệu quả hơn, làm tăng năng suất và giảm chi phí. Sự ứng dụng này chứng tỏ vai trò thiết yếu của panel trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được thiết kế rõ ràng, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho dự án. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giảm chấn, đảm bảo cửa luôn vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tối ưu về diện tích và tính linh hoạt cho không gian nội thất. Để lắp đặt hiệu quả, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn hướng, ray và bộ phận chịu lực, trong khi phụ kiện phụ trợ gồm các bánh xe, khóa và bộ điều chỉnh. Việc sử dụng các phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cửa trượt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chứng minh sự vững chãi và thẩm mỹ của từng tấm panel. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn làm đẹp cho không gian sống và làm việc. Chi tiết lắp đặt tinh xảo và chất lượng vật liệu cao cấp đã khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Không chỉ vậy, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn thích hợp cho những công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đóng góp vào hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiện đại vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí năng lượng và điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng là ưu điểm vượt trội, mang lại sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy cao. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các sản phẩm panel này là rất quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho hàng chứa vật liệu dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, Rockwool và Glasswool được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tận hưởng môi trường sống và làm việc dễ chịu hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hưng Yên, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hưng Yên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng và chính xác trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp. Để có thêm thông tin chi tiết và sự tư vấn tận tâm nhất, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công và đạt hiệu quả tối ưu nhất.