Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hưng Yên “Trên cả tuyệt vời”

5/5 - (3977 bình chọn)

Mục lục bài viết

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Rất hữu ích | CK 5% – 10%

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hưng Yên đại diện cho sự phát triển mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại, với mục tiêu tối ưu hóa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Panel tôn xốp được thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu thời gian thi công đáng kể. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng sử dụng hiệu quả hơn tài nguyên. Sự chuyển mình này không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn là bước tiến cách mạng, khẳng định vị trí của phát minh trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi các phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến và thông minh hơn.

Tìm hiểu Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hưng Yên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là sản phẩm xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt trở thành giải pháp thay thế lý tưởng cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm và tốn kém. Vật liệu này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mở ra cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt tại Hưng Yên

Tại Hưng Yên, Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, mỗi cái tên thường đi kèm với một ứng dụng hoặc đặc điểm riêng biệt. Các tên gọi phổ biến gợi nhớ đến tính năng và công dụng đa dạng của sản phẩm, bao gồm tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, sandwich panel, tấm panel cách âm và nhiều loại khác. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí nội thất hiện đại.

Tổng hợp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vách ngăn tối ưu cho các công trình hiện đại. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Tỷ trọng của lõi xốp EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp sản phẩm nhẹ và dễ thi công. Đặc biệt, panel EPS chống ẩm tốt và có chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa, góp phần tăng cường tính năng và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và giúp cách âm hiệu quả. Cấu trúc bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này rất quan trọng, vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp này được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa việc tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Loại panel này có vách chắc chắn, với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và ứng dụng cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, kết hợp tính năng cách âm và cách nhiệt của xốp EPS truyền thống với khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi xốp được bổ sung một số phụ gia chuyên dụng, panel này mang lại sự an toàn vượt trội trong các công trình xây dựng, giảm nguy cơ cháy nổ. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hợp lý cho các dự án yêu cầu tính năng chống cháy cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Chúng được thiết kế nhẹ, bền và dễ dàng lắp đặt, mang lại hiệu quả sử dụng cao. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc cho người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, panel này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. Bên cạnh đó, vật liệu EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt lượng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Đặc điểm độ khít cao, mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng nội tại. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát vào hè và ấm vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và ngăn chặn tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị trong dài hạn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu trong xây dựng. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS không chỉ giúp giảm tải cho các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng panel EPS, các nhà thầu có thể khai thác tối đa lợi ích của vật liệu tiên tiến này, đảm bảo an toàn và bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với ưu điểm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm qua thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào những tính năng này, panel EPS có thể chịu đựng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm môi trường ẩm thấp và tác động trực tiếp của mưa nắng. Điều này không chỉ nâng cao độ bền sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao, mang lại sự hợp lý về giá cả so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất cách nhiệt trong những công trình xây dựng. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Nhờ vào ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng nhiều trong các văn phòng và tòa nhà làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, loại panel này giúp cách nhiệt và làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho nhiều loại hình không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh, mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, khả năng giữ nhiệt hiệu quả của Panel EPS giúp giảm nhiệt lượng thất thoát và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với tính năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó tạo ra không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đa năng, được thiết kế dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có độ bền cao, chịu lực tốt. Việc sử dụng các vật liệu như PU và PIR giúp cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt. Tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh và văn phòng. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền khiến loại vật liệu này ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hoàn toàn việc ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng. Chúng được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào tính năng ưu việt này, lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt bên ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt bên trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho con người khi tiếp xúc. Bề mặt này không chỉ tạo cảm giác mượt mà, mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel này mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đây là yếu tố quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho những công trình chịu tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này có khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Được ứng dụng phổ biến cho nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Thiết kế của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Đặc biệt, panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình như kho lạnh, kho đông, hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng và sản xuất.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu trên 60% đến 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong mà còn rất hữu ích cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng được áp dụng rộng rãi trong văn phòng khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy ngăn chặn việc lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn so với tường gạch hay bê tông. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công panel ở các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn và không cần sử dụng máy móc phức tạp, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát, điều này đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, nhất là trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần gia tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR ngày nay được ưa chuộng nhờ lõi không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho môi trường mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Hơn nữa, với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel PU/PIR mang lại giải pháp hiệu quả trong việc giảm rác thải xây dựng. Đây thật sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có ưu điểm thẩm mỹ cao nhờ bề mặt phẳng, sắc nét. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính đến những gam màu nổi bật, panel này dễ dàng đáp ứng yêu cầu thiết kế của từng công trình. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Điều này tạo điều kiện cho việc phân chia không gian và xây dựng các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ những ưu điểm về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR cũng rất được ưa chuộng trong các công trình xanh, mang lại độ bền cao và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hưng Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, nhằm đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc mà còn khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, phù hợp cho nhiều loại công trình. Đặc biệt, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện không gian sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và tư vấn thiết kế hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa tiên tiến. Chính nhờ vậy, nó không chỉ hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, nhờ đó mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp độc đáo của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt. Bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng tạo ra các vết xước trên da. Đây là yếu tố quan trọng để nâng cao trải nghiệm người dùng cũng như đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Từng tỷ trọng tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo các độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Thiết kế của tấm panel này phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, ứng dụng phổ biến tại nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy đặc biệt. Nhờ vào khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ công trình một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần chính là vật liệu không cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Rockwool không chỉ duy trì tính ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, mặt panel Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Đây là lựa chọn tối ưu cho an toàn và bảo vệ công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, từ đó giữ nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất hiệu quả trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng không khí và an toàn cho thiết bị mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc duy trì môi trường yên tĩnh là rất quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được đánh giá cao nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do nước. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, panel Rockwool giữ cho không gian khô ráo, đồng thời duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vậy, đây là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và cải tạo kiến trúc hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng hấp thụ độ ẩm thấp giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến nấm mốc và hư hỏng do nước. Ngoài ra, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Lựa chọn Rockwool là đầu tư thông minh cho không gian sống và làm việc.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Khả năng này không chỉ tăng cường tuổi thọ của các công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng mang lại sự yên tâm về độ ổn định, đồng thời cải thiện hiệu suất sử dụng trong thời gian dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt sẽ giảm hóa đơn điện năng, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn và giảm rủi ro hư hỏng. Từ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong công trình dân dụng. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, văn phòng, Panel Rockwool nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng móng, chống cháy và mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi hơn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này bảo đảm an toàn và bảo vệ con người trong trường hợp xảy ra sự cố. Đặc biệt, Panel Rockwool còn được ưa chuộng trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm vượt trội, panel này còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Loại tấm này thường được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những tính năng vượt trội, Panel Glasswool đã trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần sự cách nhiệt và cách âm tốt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm được duy trì lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, tạo ra một hàng rào bảo vệ hiệu quả trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool thể hiện tính năng vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Loại lõi này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, Glasswool là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường tính năng bảo vệ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc tính nổi bật, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho môi trường xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cải tạo công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Sản phẩm này có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel này được ưa chuộng sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo hiệu quả công việc và sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình với chức năng bao che, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy đáng kể. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra hiện tượng biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo thành một lợi thế quan trọng khi so sánh với EPS, loại vật liệu có nguy cơ bắt lửa cao và thường sản sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool cũng nổi bật với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn nhiều so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc hạn chế tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool vượt trội về độ bền và khả năng duy trì tính năng trong suốt vòng đời công trình, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ các thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này hoàn toàn không có amiăng, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái trong cuộc sống mà còn không tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng loại vật liệu này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn giữ được khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS. Sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho thiết kế nội thất hiện đại và an toàn.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không giống như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn, trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Sản phẩm này xứng đáng với mức đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ các ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này mang lại không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool không chỉ không bám bụi và không hút ẩm mà còn rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm và thấm nước, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong môi trường kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng đạt 30-42 kg/m³, đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, dễ dàng lắp đặt. Đây là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong các môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng thấp, trong khi vách ngoài cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt để bảo quản sản phẩm hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với các loại như Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có đặc tính chống thấm nước vượt trội, góp phần ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho. EPS không thấm nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước. Nhờ vậy, panel kho lạnh giữ tính ổn định tốt, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản và tránh hư hỏng trong các kho lạnh có độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) sẽ được giảm đi khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng, các công trình kho lạnh có thể hoàn thành trong thời gian ngắn, đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và tăng hiệu quả sử dụng. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh như PU/PIR trong sản xuất không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ thiên nhiên. Những sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn cam kết phát triển bền vững. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, đặc biệt trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, Panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Trong khi đó, tấm EPS thường thiếu hiệu quả ở dải nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn Panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đặc biệt là panel PU. Với cấu trúc kín, panel PU không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn ổn định. Khác với đó, panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao của các kho chứa dược phẩm. Do đó, việc lựa chọn panel PU là bước quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đáp ứng nhu cầu vận chuyển nhanh chóng. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, hỗ trợ kho chịu tải tốt, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, giúp việc lắp ráp và tháo dỡ trở nên nhanh chóng, dễ dàng. Điều này rất quan trọng trong việc sử dụng kho lạnh di động hay kho tạm thời. Với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt và vỡ trong quá trình tháo rời, dẫn đến suy giảm hiệu quả cách nhiệt ở các lần sử dụng sau. Vì vậy, panel PU chính là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong ngành xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang trở thành xu hướng tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, đồng thời không bị lão hóa hay xuống cấp dưới tác động của môi trường. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có tuổi thọ hạn chế và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định thông minh, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và lý tưởng cho việc lưu trữ. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm luôn giữ được sự tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, mang lại sự thuận tiện cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần môi trường bảo quản lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ hương vị và đặc tính của rượu vang và bia. Với thiết kế kín khít và khả năng cách nhiệt tốt, panel này tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí đầu tư cho người dùng. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, panel PU kho lạnh còn giảm thiểu nhiệt độ bên trong, làm cho không gian sống trở nên thoải mái hơn. Đặc biệt, đối với những căn nhà có mái tôn, việc lắp đặt loại panel này giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, đồng thời giảm chi phí đầu tư so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu oi bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu vách ngăn tôn xốp cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt. Công nghệ này giúp giảm thiểu sự tỏa nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn cải thiện chất lượng không gian sống, tạo ra một môi trường thoải mái, dễ chịu và trong lành cho sinh hoạt hàng ngày. Việc áp dụng panel PU ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong tủ lạnh, từ đó bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU cũng tăng cường an toàn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy, được cấu thành từ các lớp vật liệu đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống cháy. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, cho phép panel chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, panel có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước trong những ngày mưa hiệu quả hơn, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của hệ thống.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp xen kẽ và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời liên kết chắc chắn giữa các tấm với nhau và với các tấm tôn phía trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khả năng bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo sự cứng cáp cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ ràng. Bề mặt trong của tấm không có các đường gân sâu và nổi bật như mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, các nhà sản xuất thường lựa chọn tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp hạn chế tình trạng tróc sơn và đảm bảo tính bền vững khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ phù hợp hơn cho các hệ thống yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn. Sự lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và nâng cao độ bền của công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, rất đa dạng với các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và tính chất riêng, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong quá trình cách nhiệt và bảo ôn. Tấm 75mm thích hợp cho các không gian nhỏ, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho những khu vực yêu cầu hiệu suất cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel có khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn giữ cho nhiệt độ bên trong lò kéo dài lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, từ 300°C đến 1000°C, để đáp ứng nhu cầu trong các môi trường khắc nghiệt. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền cao dưới tác động của nhiệt độ. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và cải thiện hiệu quả sản xuất. Đồng thời, chúng cũng tăng cường độ an toàn cho người lao động, giữ cho thiết bị hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn mạnh mẽ việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn lao động trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng kháng ẩm vượt trội nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này đảm bảo rằng panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Sự bền bỉ và tính chịu đựng của sản phẩm rất cần thiết trong ứng dụng của lò sấy nông sản hay thực phẩm, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế tối ưu, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn hỗ trợ tối ưu hóa chi phí, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các nhà sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel được bọc bằng kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng vật liệu và các yếu tố khác. Khả năng chịu tải vượt trội giúp tăng cường tính bền vững và độ an toàn cho hệ thống lò sấy, đảm bảo rằng hoạt động của lò diễn ra ổn định và hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hơn nữa, thiết kế chắc chắn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn tăng cường tính ổn định cho quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt giống yêu cầu môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ hiệu quả trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Từ đó, tấm panel sấy góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Bằng cách tạo ra không gian làm việc ổn định, tấm panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo an toàn trong điều trị. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các đơn vị sản xuất, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Thiết bị này giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt nhất. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện này, đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng nhất. Nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu lãng phí trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, bởi điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng này, ngành sản xuất xi măng có thể cải thiện quy trình làm việc, giảm chi phí và tăng tính bền vững cho môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ hơi ẩm thừa, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này cho phép lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, duy trì môi trường lý tưởng cho các quy trình sản xuất và chế biến điện tử, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp biến đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành thiết bị thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều tận dụng panel lò sấy để giữ vững điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định trong nhiệt độ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sản xuất. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh minh họa rõ nét về mặt cắt của từng loại Panel, từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện cấu trúc lõi và lớp phủ mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được sản xuất từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với các bề mặt như trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động từ bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn khiến việc sử dụng cửa trở nên nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và độ chính xác trong việc di chuyển của cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm giúp tăng tính năng và an toàn cho sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo ra hệ thống cửa trượt hiệu quả nhất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên

Những hình ảnh thực tế về Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên thể hiện rõ nét chất lượng và thương hiệu đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chắc mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng, khẳng định sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình, đáp ứng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt hiệu quả, vách ngăn này là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt đã chứng tỏ được những ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp giữ nhiệt hiệu quả và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho công trình. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Vách ngăn tôn xốp panel tường cách nhiệt có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng không cháy, không phát tán khói độc hại. Do đó, chúng giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt có cách âm không?

Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt, đặc biệt là sản phẩm làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt về Hưng Yên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hưng Yên. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của Triệu Hổ cho công trình của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Vách Ngăn Tôn Xốp Panel Tường Cách Nhiệt Hưng Yên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng qua những chia sẻ này, quý vị sẽ có được cái nhìn tổng quan để lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách chính xác và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu và tiến gần hơn với thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.