Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông “Bùng nổ nhất”

5/5 - (3543 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông | Đảm bảo | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Đắk Nông đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu các chi phí phát sinh. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với lớp vữa tốn thời gian, Tấm Trần Panel mang lại giải pháp thi công nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Sự phát triển của Panel không chỉ là xu hướng tạm thời mà còn phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính thông minh và tối giản trong thiết kế xây dựng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chính là một phần không thể thiếu trong các công trình hiện đại, khẳng định vị thế tiên phong của Đắk Nông trong lĩnh vực này.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Đắk Nông

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến được thiết kế dưới dạng tấm, với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thông thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, thay thế cho những bức tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, Panel đang dần chiếm lĩnh trong thiết kế kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Đắk Nông

Tại Đắk Nông, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng và ứng dụng của sản phẩm trong xây dựng và cách nhiệt. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, các tên như tấm 3D panel, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng thường được sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Nông

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS, được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt và chống ẩm ưu việt, mà còn rất nhẹ và dễ thi công. Chi phí hợp lý là một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm. Tấm EPS hiện được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và đặc biệt trong kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, tôn mặt trong thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm bảo đảm an toàn và tránh tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tạo ra lõi xốp nhẹ và bền. Sau khi được gia nhiệt và đưa vào khuôn, sản phẩm hoàn thiện có vách panel chắc chắn, với nhiều ưu điểm nổi bật. Panel EPS xốp thường có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, cùng với giá thành cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và chi phí cho người tiêu dùng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia chống cháy lan. Khác với xốp thông thường, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan giúp nâng cao độ bền của công trình, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng các lợi ích về an toàn và hiệu suất vượt xa chi phí ban đầu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần tạo môi trường làm việc thoải mái, an toàn cho người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao của các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, panel này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, nhờ cấu trúc đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho tấm panel bền vững. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số được giảm đến 60% so với thực tế, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này không chỉ thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng hay phòng học, mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm vượt trội, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Sự lựa chọn panel EPS góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc sử dụng điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng điện tiêu thụ mà còn đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất cho công trình. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng lên kết cấu, tối ưu hóa thiết kế và nâng cao độ bền cho công trình. Ngoài ra, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thi công. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm và chống rỉ sét tối ưu. Điều này đảm bảo panel EPS không chỉ bền bỉ trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tính vững chắc của tấm panel được duy trì, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, hay còn gọi là panel cách nhiệt bằng xốp, nổi bật với tính kinh tế cao, vượt trội hơn so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi tiêu cho các công trình xây dựng. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế tần suất thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phục vụ cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời cũng thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như sự cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng để làm nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Ở các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần tạo ra môi trường vô trùng, giữ ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng kiến trúc và công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Điều này khiến cho sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, việc thoát nước khi trời mưa được cải thiện, nâng cao tuổi thọ và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiện đại và hiệu quả để duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lớp lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trong đó, PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Khối lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào thành phần cấu tạo. PIR, mặc dù có cấu trúc tương tự như PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng vật liệu Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên có độ phẳng cao hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tình trạng trầy xước da khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, tạo điều kiện cho môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát môi trường khó khăn.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được tối ưu hóa để đối phó với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được ứng dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những dự án bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU và PIR là hai loại vật liệu chính được sử dụng trong các công trình kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, ở điều kiện lý tưởng. Sử dụng panel cho tường, trần và nền của kho lạnh, kho đông, hầm đông sẽ đảm bảo việc bảo vệ hàng hóa khỏi sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định. Đặc biệt trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả bền vững và tiết kiệm.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tới 60% – 80% các tần số âm thanh truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm cần kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về cách âm hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động dập lửa khi nhiệt độ giảm xuống, ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo tính an toàn cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Đây chính là giải pháp an toàn hàng đầu cho các dự án yêu cầu nghiêm ngặt.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong xây dựng. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này vừa giảm tải trọng lên công trình vừa tăng cường khả năng chịu lực. Sự nhẹ nhàng của panel cho phép thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, rút ngắn thời gian và chi phí thi công. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ làm giảm lượng rác thải xây dựng mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển bền vững. Việc lựa chọn panel PU/PIR trong các công trình xây dựng không chỉ hướng đến tiêu chuẩn xanh mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR được thiết kế sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tấm panel không chỉ mang lại hiệu suất thi công cao mà còn đảm bảo chất lượng công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp ưu việt trong công trình dân dụng nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Áp dụng rộng rãi trong căn hộ, biệt thự và khu dân cư, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Chúng được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, panel PU/PIR còn giúp tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, tối ưu hóa tiện nghi sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Không chỉ vậy, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính để mang lại những ưu điểm vượt trội. Hai lớp bên ngoài được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, đóng góp vào an toàn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Do đó, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đảm bảo khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, mang lại độ bền và tính năng vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ bề mặt, tạo thành một khối đồng nhất. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Điều này không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel, chống lại các tác động môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước và mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy. Được làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Với thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần sự yên tĩnh, thoải mái, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại tấm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho tấm panel này trở thành giải pháp an toàn cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao, như nhà máy, kho chứa và các khu công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp này giúp tăng cường độ bền và độ tin cậy cho các công trình sử dụng panel Rockwool.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định. Thêm vào đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong nhà, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ không gian sống lan ra khu vực xung quanh. Sự cách ly âm thanh này rất quan trọng trong những nơi như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yếu tố cần thiết cho sự tập trung và sức khỏe. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc cũng như hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước, qua đó bảo vệ cấu trúc công trình. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc lớp bông khoáng, Rockwool có khả năng hút ẩm thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và bảo vệ công trình khỏi hư hại. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có tính cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt, Rockwool có thể tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường, tạo nên lựa chọn bền vững và thân thiện cho người sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Ngoài ra, khả năng ổn định cơ học cao của tấm panel còn đảm bảo rằng các yếu tố bên ngoài không làm ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất sử dụng. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, đem lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng chính khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong việc tiết kiệm năng lượng. Thêm vào đó, độ bền cao của Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một sự lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt ở những tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ đáp ứng được nhu cầu về không gian sống thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, nâng cao độ an toàn trong xây dựng và đem lại tính năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc hiện đại, đồng thời thúc đẩy xu hướng tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng nhằm đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, giữa hai lớp bọc inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Bên cạnh đó, nhờ vào đặc tính vật lý tuyệt vời của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Loại tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng không khí và môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được hoàn thiện bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có công dụng quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn sáng đẹp, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel cách âm và cách nhiệt. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của nó bao gồm những sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn cản trở việc lan tỏa âm thanh, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt đáng kể. Với tính năng không cháy, không thấm nước và nhẹ nhàng, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Ngoài ra, sản phẩm này cũng góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng, khẳng định vai trò thiết yếu của nó trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Bề mặt này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền vững và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Khác biệt về tỷ trọng giúp tấm panel này đáp ứng các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình hiệu quả hơn.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các mức độ phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu khác nhau về cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cùng những khu vực đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ lẫn tiếng ồn. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu suất và sự thoải mái trong môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, loại panel này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tạo nên độ bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường. Sản phẩm thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo thành một lợi thế lớn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đặc biệt trong không gian kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt mà không bị suy giảm. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, tạo ra lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào các đặc tính thân thiện với môi trường. Được cấu tạo từ những nguyên liệu không gây hại cho sức khỏe, sản phẩm này hoàn toàn không chứa amiang, một chất gây ung thư thường thấy ở nhiều vật liệu khác. Sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại an toàn cho người tiêu dùng mà còn giúp hạn chế các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất. Với những ưu điểm này, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ vững ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù chẳng rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào các đặc tính ưu Việt của nó. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất phù hợp cho các môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch và kho lạnh. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chính trong ngành xây dựng kho lạnh. Được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và khả năng tiết kiệm năng lượng, nó trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Panel được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bên ngoài từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, khả năng cách nhiệt của PU/PIR rất hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, giảm tiêu hao điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại dựa trên vật liệu vỏ như tôn ốp hoặc inox ốp, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ các chức năng khác nhau, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và đảm bảo hiệu quả nhiệt độ trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, panel kho lạnh đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp bảo vệ kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước thẩm thấu. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Các tần số khi truyền qua bề mặt tấm panel giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo nên không gian yên tĩnh và chất lượng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, các tấm panel dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt, góp phần rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quy trình lắp đặt giúp các nhà thầu tối ưu hóa hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo tính an toàn cho công nhân. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu PU/PIR và lõi EPS có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự bền vững và tính năng thân thiện với môi trường của tấm panel này càng làm tăng giá trị sử dụng cho các công trình kho lạnh hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn tiền điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh bằng Polyurethane (PU) được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng giữ môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và các mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS có nhược điểm dễ thẩm thấu nước, làm giảm độ bền và không đảm bảo tiêu chuẩn sạch cao. Vì vậy, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh yêu cầu khắt khe về bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng đảm bảo kho có thể chịu tải lớn, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền và khả năng hoạt động của nó kém hơn trong điều kiện làm việc liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính linh hoạt và bền bỉ. Thiết kế dạng module với khớp nối camlock giúp người dùng dễ dàng tháo lắp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển. Khác với EPS, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt hay vỡ vụn trong quá trình tháo rời. Điều này đảm bảo rằng hiệu quả cách nhiệt không bị giảm trong các lần tái sử dụng sau, làm tăng tính kinh tế và hiệu quả cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU được xem là giải pháp vượt trội so với EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định kéo dài hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, điều mà panel EPS thường gặp phải. EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là sự đầu tư thông minh và bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm dài hạn tại gia đình. Sử dụng panel PU chính là giải pháp tối ưu cho nhu cầu bảo quản thực phẩm hiệu quả và an toàn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng rượu vang và bia. Nhờ công nghệ hiện đại, các sản phẩm được bảo quản lâu dài, giữ nguyên hương vị và đặc trưng, tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà ngày càng trở nên phổ biến. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Không chỉ vậy, panel còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí sinh hoạt hàng tháng. So với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống, panel PU là giải pháp tối ưu, hiệu quả và tiết kiệm hơn cho nhiều gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng polyurethane (PU) là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, panel PU còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng cách âm của sản phẩm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu thành từ nhiều lớp bảo vệ. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng trong khoảng 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết thông qua keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và có tính năng chống cháy, chịu đựng tốt trong môi trường khắc nghiệt. Chính nhờ những tính năng vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả cho việc thoát nước khi gặp mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông chạy vuông góc bề mặt. Bông khoáng được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối liền mạch. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn xung quanh thông qua keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng cường độ bám dính. Sử dụng công nghệ hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong của tấm không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Sự lựa chọn này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi phải tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và chống cháy của panel. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, nhưng khả năng cách âm và cách nhiệt có thể kém hơn. Ngược lại, tấm panel với tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp và xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong quá trình sản xuất công nghiệp. Đối với những ứng dụng cần khả năng cách nhiệt cao, tấm panel dày 200mm hoặc 175mm thường được ưa chuộng. Trong khi đó, tấm panel mỏng hơn như 75mm và 100mm thường được áp dụng trong các không gian nhỏ hơn hoặc yêu cầu thấp hơn về hiệu suất nhiệt.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu làm bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Với thiết kế có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy. Nhờ vậy, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và sức khỏe con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy sẽ đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này đảm bảo độ bền cao và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự biến động nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng, đồng thời nâng cao hiệu quả sấy khô, giữ cho chất lượng sản phẩm ổn định và lâu bền.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, giúp các công ty nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại chắc chắn, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là khi lắp đặt ở sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ đảm bảo sự vững chắc cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống lò sấy. Tổng hợp các yếu tố này, panel lò sấy chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp, mang lại hiệu quả cao và bền vững.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cũng giúp việc bảo trì trở nên thuận tiện hơn, người dùng có thể dễ dàng thay thế các thành phần khi cần mà không mất nhiều thời gian dừng máy. Do đó, tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình chế biến thực phẩm an toàn và hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel trong lò sấy đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, thúc đẩy hiệu quả sản xuất và tiêu thụ.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Những tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tuân thủ các tiêu chuẩn quy định trong ngành dược phẩm, góp phần vào sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy. Khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền của nguyên liệu làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn chặn sự hình thành ẩm ướt, từ đó bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đạt nhiệt độ cao và duy trì ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng này, panel sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy sản xuất trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm thừa trong các linh kiện điện tử. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi việc oxy hóa mà còn ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm trong quá trình sản xuất và lưu trữ.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc sử dụng panel lò sấy. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vậy, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ gia tăng năng suất mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững cho các ngành công nghiệp thiết yếu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng có nhiệm vụ kết nối Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình. Các phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo, và thanh bo góc không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, góp phần tạo nên sự thuận tiện và độ bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ lợi ích tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sống. Để tạo ra một bộ cửa trượt hoàn hảo, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa chức năng và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Sự kết hợp hoàn hảo này tạo nên trải nghiệm sử dụng tốt nhất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Nông

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Nông thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn làm nổi bật tính thẩm mỹ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho người tiêu dùng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực cần sự ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại, do đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn là yếu tố sống còn trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel cách nhiệt có tính năng chống cháy giúp bảo vệ tài sản và sức khỏe con người một cách hiệu quả.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Vì vậy, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt này là một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp nhiều loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đắk Nông, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Đắk Nông nổi bật như một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Qua những thông tin vừa chia sẻ, Triệu Hổ mong muốn quý Khách hàng có thể lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Sản phẩm chính hãng này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tình và nhanh chóng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.