Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Điện Biên không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên là sản phẩm tiên phong, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Sản phẩm này đại diện cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, nơi các giải pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho công nghệ thông minh và tinh gọn hơn. Bằng cách ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, các công trình không chỉ đạt được thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo sự bền vững và hiệu quả kinh tế. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp xây dựng hiện đại và tiện lợi.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiến tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Sự ra đời của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đánh dấu bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng, khắc phục nhiều nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công lâu, nặng nề và hiệu quả cách nhiệt không cao. Sản phẩm này mở ra những hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và dân dụng, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên
Tại Điện Biên, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel thể hiện khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của sản phẩm. Ngoài ra, tấm panel còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, với các loại như tấm panel nhôm, tấm lợp panel, và tấm panel ngăn phòng, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn chống ẩm tốt. Sản phẩm này nhẹ, dễ thi công, và có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình. Tấm EPS được ứng dụng phổ biến trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các không gian cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất bền bỉ theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới, đồng thời chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp sơn dao động từ 0.2 – 0.7mm; các gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này đáng kể giảm sự truyền nhiệt giữa các mặt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng trong các công trình. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, bảo đảm độ bền và tính ứng dụng rộng rãi.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm nguy cơ gây ra vết xước trên da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nâng cao độ bền của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, kết hợp với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện ra đời với những ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt giúp nâng cao khả năng chống cháy. So với xốp EPS thông thường, panel này không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn hơn trong việc ngăn ngừa cháy lan. Mặc dù giá thành cao hơn một chút, nhưng đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan mang lại giá trị lâu dài cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm Panel EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi, mang lại lợi ích thiết thực cho người sử dụng và góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Được làm từ vật liệu nhẹ nhưng chắc chắn, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với ưu điểm khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng xâm nhập. Chất liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà còn có độ khít cao, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60%. Điều này cho phép nó hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS rất thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm xuất sắc như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt tấm panel EPS trong các công trình, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn hoàn toàn, từ đó làm giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần giảm tải trọng kết cấu nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của vật liệu này. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình nhà tiền chế hoặc cao tầng, nơi mà việc giảm tải là rất quan trọng. Trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ cho quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao tính bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, nó đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) nên phù hợp cho các công trình công cộng. Một trong những ưu điểm lớn nhất là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS có khả năng chống chịu tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, duy trì độ bền và độ ổn định cao mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm kinh phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp ưu việt trong ngành xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, panel còn thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đồng thời thích hợp làm vách ngăn tạm thời cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong xây dựng phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS cung cấp hiệu suất giữ nhiệt ưu việt, giúp giảm thất thoát nhiệt đến 30%, qua đó tiết kiệm điện năng hiệu quả. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS cũng là lựa chọn hoàn hảo để lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Điện Biên (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa các đặc tính cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực đáng kể. Tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng công nghiệp cho đến các công trình thương mại. Với những ưu điểm nổi bật về hiệu suất và tính năng, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sản xuất vật liệu kiến trúc.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động cơ học và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt PU sử dụng bọt cách nhiệt được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỉ lệ isocyanurate cao, cho ra sản phẩm có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào các tính năng tối ưu này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường sự an toàn cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với bề ngoài là lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng và kiểm soát nhiệt độ, rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về điều kiện môi trường.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu kiến trúc hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của không khí nóng từ bên ngoài. Panel PU/PIR rất thích hợp cho việc làm tường, trần và nền trong các công trình như kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ tối ưu hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất cho sản phẩm yêu cầu giữ lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, tạo nên khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này duy trì nền nhiệt ổn định, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, người sử dụng có thể giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Chúng rất phù hợp để tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong việc cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về khả năng cách âm và chống ồn trong những không gian này.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế lửa lây lan và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc cần thiết. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần dùng đến máy móc phức tạp. Điều này giúp tăng hiệu quả kinh tế cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời rút ngắn thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời kháng lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, tạo điều kiện longet cho tuổi thọ của công trình. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Lõi PU/PIR hiện đại là lựa chọn thân thiện với môi trường, không chứa các hợp chất CFC gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, các panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện công việc mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Một trong những ưu điểm nổi trội của tấm panel này là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau của người sử dụng. Bề mặt tấm panel còn có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, với việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tối ưu hóa tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với đặc tính tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật nhờ cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ bền vững trước các yếu tố thời tiết và môi trường. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel có khả năng cách nhiệt nổi bật. Nhờ vào các tính năng ưu việt như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, góp phần bảo vệ cấu trúc bên trong của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho ngành xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi bông khoáng mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp của nó. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất giữa các tấm với nhau và với các tấm tôn bên ngoài thông qua keo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng với bề mặt kim loại, giúp tấm panel có độ cứng cao và bền bỉ. Sản phẩm này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn góp phần cải thiện hiệu quả năng lượng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy cần ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi người dùng tiếp xúc, mang lại sự an toàn và thoải mái.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các mức tỷ trọng này cho phép ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều nhu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng khác nhau, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và đảm bảo an toàn cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tấm panel thích hợp cho vách ngăn trong nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi cần hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc lý tưởng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự đa dạng trong ứng dụng khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, được sản xuất từ vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc điểm này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu bảo đảm an toàn cháy, như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng mà còn trong những khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với đặc tính hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn không mong muốn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nơi như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi đòi hỏi sự yên tĩnh cao. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn góp phần cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng, từ đó tăng cường hiệu suất làm việc và sinh hoạt.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, một yếu tố quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sử dụng panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần độ chắc chắn và an toàn cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ cấu trúc công trình. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi được thiết kế chắc chắn, mang lại khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Cấu trúc bền vững của vật liệu này giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn duy trì độ ổn định cơ học cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, công trình được bảo vệ một cách tối ưu khỏi các tác động cơ học, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cải thiện chất lượng công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tính năng chống cháy giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và bảo hiểm, mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hữu hiệu cho công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại môi trường sống thoải mái mà còn đóng góp vào tính thẩm mỹ của không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, cách nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cháy nổ tối đa. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng hoàn hảo cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Rockwool đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao, trong khi khả năng chống ẩm tốt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh và phòng sạch. Đặc biệt với ứng dụng tại các nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền của công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và nhà thiết kế trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp vỏ ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những loại sơn này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng lý tưởng trên bề mặt, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần thiết yếu trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ những đặc tính vượt trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt tốt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng cách âm mà còn có tính năng chống cháy, góp phần tạo nên một giải pháp cách nhiệt hoàn hảo cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, được biết đến với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, và ở giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao. Với tính năng bền vững và khả năng chịu đựng tốt các tác động môi trường, Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được ưa chuộng cho các ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa và không duy trì cháy. Chúng có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn tối ưu trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool là lựa chọn đáng tin cậy hơn. Mặc dù PU có thể được gia cố thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn của Glasswool vẫn vượt trội. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen với nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này rất hiệu quả trong việc hấp thụ và phân tán sóng âm, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Ngoài ra, tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với tính năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng kết hợp với lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm xuất sắc, không bị mối mọt hay mục nát, điều này giúp duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh do được chế tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiăng, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với cấu trúc không gây hiệu ứng nhà kính, glasswool không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp xây dựng một không gian sống trong lành, bền vững cho thế hệ tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Glasswool không chỉ tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt trong tùy chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu hóa hiệu suất mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững và đáng đồng tiền cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm này được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế và công nghiệp.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm luôn ổn định, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông, hoặc phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng 16-40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, tăng độ bền và đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, nó còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, thích hợp với môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt và kín khí, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, nâng cao hiệu suất kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào con số này, các panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này càng quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ thấp là thiết yếu trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản sản phẩm luôn an toàn. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel này hoàn toàn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước. Chúng giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm, bảo vệ hàng hóa hiệu quả trong suốt quá trình lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành chọn lựa lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào tính năng nhẹ nhàng, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Việc tiết kiệm thời gian này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tăng hiệu quả công việc. Do đó, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với tính năng này, chúng giúp giảm thiểu lượng chất thải và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, các loại vật liệu xanh như PU/PIR được sử dụng trong tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU cung cấp hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, dẫn đến hiệu quả bảo quản không cao. Sử dụng panel PU chính là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và các mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, chúng đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong việc bảo quản các sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không thích hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel PU giúp duy trì chất lượng dược phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền bỉ, không biến dạng giúp tấm panel chịu tải tốt, đồng thời thích ứng hiệu quả với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng trong kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo kín khí tốt mà còn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội. Khác với tấm EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, tấm PU không bị vỡ vụn, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Đây chính là yếu tố quan trọng cho sự bền vững và hiệu quả của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn ưu tiên nhờ vào độ bền và hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn chống lại lão hóa nhanh chóng và suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Cách sử dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bảo quản, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần tốn kém cho hệ thống lạnh công nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc lưu trữ và bảo quản thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Những tấm panel này không chỉ giúp giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với sự hỗ trợ của Panel PU, người dùng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm và nâng cao trải nghiệm thưởng thức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác dễ chịu cho cư dân. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng điều hòa cũng tiết kiệm điện năng hơn, giảm thiểu chi phí hằng tháng. Sự áp dụng panel PU là lựa chọn thông minh và kinh tế, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm Trần Panel cách nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp tối ưu. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Không chỉ giảm nhiệt độ bên trong, tấm panel còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, hỗ trợ cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự sinh hoạt hàng ngày trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cao. Việc ứng dụng công nghệ này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng từ môi trường bên ngoài, góp phần vào chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, trong khi lớp bên ngoài thường là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo bền bỉ trước các tác động cơ học cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước, giúp ngăn ngừa tình trạng nước đọng khi gặp trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen theo chiều dọc và ngang. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau nhằm tăng cường tính cách nhiệt. Kết cấu của các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại sự đồng nhất và độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ hiện đại, tấm Panel đảm bảo độ cứng và khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu suất của lò sấy.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho hệ thống lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Các loại tấm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt, mà còn đảm bảo tính bền vững và độ bền cao trong môi trường công nghiệp. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy của sản phẩm. Do đó, việc lựa chọn đúng loại tấm phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng để tối ưu hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool sử dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho những yêu cầu cụ thể trong các công trình xây dựng hoặc sản xuất. Tấm panel dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những môi trường cần giữ nhiệt lâu hơn. Việc chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quy trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các panel này giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ bảo đảm hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền sản phẩm và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng các vật liệu chất lượng như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Chúng không chỉ giữ được hình dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là rất cần thiết. Điều này giúp đảm bảo an toàn và tăng cường hiệu quả vận hành cho các dây chuyền sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo, tránh tình trạng mốc gây hại. Không chỉ vậy, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền tối đa trong môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, cho phép họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh để cải thiện hiệu suất và bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế vững chắc, những panel này được sử dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động. Việc lựa chọn panel chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng và hiệu quả, hạn chế tối đa thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần một môi trường sấy lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, việc sử dụng tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất, nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt với yêu cầu kiểm soát chất lượng cao. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng mà còn tạo ra không gian làm việc ổn định. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác trong quy trình sấy là yếu tố quan trọng trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ vô cùng quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc đầu tư vào công nghệ sấy tiên tiến này là bước đi cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel sấy quần áo và vải là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng. Việc ứng dụng panel trong quy trình sấy khô không chỉ giảm thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm cuối cùng được đảm bảo chất lượng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường, nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, từ đó tránh được sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo hương vị, màu sắc của thực phẩm. Sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ, mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, tạo ra môi trường sấy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy góp phần nâng cao năng suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đồng thời loại bỏ ẩm trong quá trình sấy. Sự ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao là rất quan trọng để bảo đảm hiệu suất và độ bền của các linh kiện điện tử. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường sấy ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng cũng như nâng cao hiệu suất sản xuất cho các cơ sở điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các loại panel này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giảm chi phí hoạt động mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và độ bền trong từng mẻ sản xuất. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy đang trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho thiết kế. Bao gồm nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu góp phần nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy đảm bảo cánh cửa vững chắc, định hình chuẩn xác. Các gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giúp giảm hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này tạo ra một hệ cửa đi nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray và giá đỡ, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay cầm, bộ khóa, và hệ thống bánh xe. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian nội thất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên đã khẳng định được chất lượng và uy tín của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng hiệu quả mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự đầu tư chất lượng và sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Loại tấm này được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Nó cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Trần Panel thường được sử dụng trong các cơ sở cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Được thiết kế với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Ngoài độ bền cao, panel còn có khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu an toàn tuyệt đối. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả này đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho công trình và người sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Điện Biên không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Điện Biên, đảm bảo thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng khi chọn lựa sản phẩm của công ty.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên chính hãng là một giải pháp tối ưu cho các công trình. Qua những thông tin mà Triệu Hổ đã giới thiệu, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng nhận diện và lựa chọn vật liệu phù hợp. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và độ bền cao của sản phẩm này sẽ góp phần nâng cao giá trị công trình. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.