Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Uy tín số 1 | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Uy tín số 1 | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đại diện cho một bước tiến đáng kể trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian thi công, tấm panel mang lại giải pháp hiệu quả hơn với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng cho công trình. Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ bền, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài cho chủ đầu tư. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, mà còn góp phần hiện thực hóa giấc mơ về một môi trường sống bền vững và hiệu quả hơn. Hãy cùng chúng tôi khởi đầu cuộc cách mạng xây dựng mới!
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, góp phần khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, mà còn ứng dụng hiệu quả trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình
Tại Ninh Bình, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau phản ánh tính chất và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm 3D panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cách nhiệt cho các công trình và ngăn phòng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đem lại môi trường sống thoải mái, do đó, ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm lớn nhất của Tấm Panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng đảm bảo tính chống ăn mòn và oxi hóa. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ khỏi các tác động môi trường mà còn duy trì sắc màu và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang trên tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Nhờ đó, lớp bề mặt này giữ được vẻ đẹp bền lâu cho các công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng đa dạng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này là do bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một vật liệu xây dựng được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và có giá thành cạnh tranh. Nhờ những tính năng này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ tài sản và sức khỏe con người. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích lâu dài trong việc đảm bảo an toàn cho công trình là điều mà các chủ đầu tư không thể bỏ qua.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc dễ chịu hơn. Nhờ vào tính năng vượt trội và sự đa dạng trong ứng dụng, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì không gian bên trong ở mức nhiệt độ ổn định. Đồng thời, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ bề mặt tường khỏi những tác nhân gây hại, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Sản phẩm phù hợp cho nhiều loại dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có khả năng giảm nhiệt hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Nhờ đặc tính này, panel EPS rất hiệu quả trong việc hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Loại vật liệu này không chỉ thích hợp cho nhà máy, văn phòng, lớp học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tính năng vượt trội này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội thất, từ đó giảm tải cho các hệ thống làm lạnh. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và bảo trì máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật với trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, panel này rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính ứng dụng cao của Panel EPS đẩy mạnh xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng được đánh giá cao với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không phát tán bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1). Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của panel theo thời gian, để cân nhắc việc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc với nắng mưa mà còn có thể tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và yếu tố bền vững khiến panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ không gian sống và tiết kiệm chi phí.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với ưu điểm kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, loại panel này mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi phí tổng thể trong xây dựng và bảo trì. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom hoặc những khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng trong lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào đặc tính cách âm vượt trội. Trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tạo ra không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tuyệt vời. Đặc biệt, loại tấm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác. Sự kết hợp giữa độ bền, tính năng cách nhiệt và hiệu suất cao đã làm cho tấm panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tối ưu hóa khả năng bảo vệ và độ bền cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Chất liệu lõi của panel có thể là Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ có tính chất cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, gia tăng độ bền và hiệu quả sử dụng. Những ưu điểm này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt tối ưu và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo ra từ chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ bảo vệ người dùng mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng với thiết kế hiện đại, phù hợp cho không gian sống và làm việc. Bề mặt tấm panel được phủ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực lên hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt rất tốt. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập từ nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với chức năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Do đó, nó giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cùng các công trình dân dụng, mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với khả năng giảm lên tới 60% – 80%. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi chất lượng âm thanh cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế tình trạng cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel cũng giảm thiểu sự phát sinh khói độc, bảo vệ an toàn cho con người. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên cấu trúc công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần sự hỗ trợ của máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, nhờ vào bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo sự an toàn cho hệ thống và giảm thiểu chi phí bảo trì. Với khả năng chống ăn mòn, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Hơn nữa, với tính năng có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm nguồn tài nguyên. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Đây thực sự là lựa chọn đáng cân nhắc cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, giúp tối ưu hóa quá trình thi công. Nhờ đó, nhà thầu không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm tăng hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho không gian kiến trúc. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel vô cùng đa dạng, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn hấp dẫn cho công trình. Hơn nữa, với thiết kế tiện lợi, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng cho vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì. Nhờ đó, nó bảo đảm điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Chất liệu này mang lại nhiều ưu điểm nổi trội, như khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel Rockwool cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho không gian sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Cấu trúc xốp của lõi giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo sự ổn định và độ bền. Đặc biệt, sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ gia tăng độ bám dính mà còn giúp tấm panel đạt độ cứng vượt trội, tạo nên một sản phẩm cách nhiệt hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong nằm ở việc lớp trong không có các đường gân sâu, mà chủ yếu có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế như vậy không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn bảo đảm tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại có tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho đa dạng nhu cầu xây dựng và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và âm thanh cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm cung cấp khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel này phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, nơi cần tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng không chỉ đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tối ưu hóa sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, các tấm panel này giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng trong suốt quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không bị ảnh hưởng khi gặp lửa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan tỏa của hỏa hoạn mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ hiệu quả cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền cao khiến tấm panel Rockwool trở thành giải pháp an toàn trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, panel Rockwool giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, mà còn đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, đóng góp vào hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Đặc biệt, điều này rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh để đảm bảo sự thoải mái và tập trung. Với cấu trúc lõi Rockwool, người dùng sẽ tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này quan trọng đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước, duy trì được độ bền cho công trình. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi volumnes, Rockwool không chỉ làm giảm khả năng thẩm thấu nước mà còn giữ cho không gian khô ráo, hạn chế sự phát triển của nấm mốc. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Tấm panel này còn dễ dàng tái chế, từ đó giảm thiểu tác động môi trường, kết hợp giữa tính bền vững và hiệu suất cao trong xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang đến khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính chất vật lý đặc biệt, panel này có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, đảm bảo sự an toàn cho công trình. Khả năng ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng không chỉ giúp bảo vệ cơ sở vật chất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống va đập khiến panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, độ bền và tuổi thọ cao của vật liệu này còn hạn chế nhu cầu bảo trì thường xuyên, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì. Vì vậy, đầu tư vào panel Rockwool là quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời mang lại tính năng chống cháy và khả năng tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và kho xưởng cần tiêu chuẩn chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn trong trường hợp cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, loại panel này được áp dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng trong các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bên trong làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp tăng cường khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp dài lâu trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn đạt tiêu chuẩn. Sự kết hợp này đảm bảo cho sản phẩm có độ bền cao và thẩm mỹ vượt trội.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại, cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc cho con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp chống cháy, cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng chính là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Việc lựa chọn đúng loại tấm phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu khác nhau về cách âm và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này được ứng dụng phổ biến ở các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho thi công hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, trong khi lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo ra sự an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn nổi bật với tính an toàn tự nhiên. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, tạo nên sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát và giữ nguyên hình dạng trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt, trái ngược hoàn toàn với PU và EPS dễ hư hỏng. Nhờ tính bền vững và ổn định, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường làm cho glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho công trình xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Mặc dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội với chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất hiệu quả. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí móng. Ngoài ra, Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và chống cháy trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn do máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết các tấm panel chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt cao, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả trong điều kiện lạnh giá. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tính năng cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền trong các môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Loại tấm này giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tăng cường hiệu quả bảo quản sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và tấm Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, các kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, chúng giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi ẩm mốc. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho kho lạnh. Tấm panel này giữ cho môi trường bên trong không bị ẩm ướt, không phồng rộp, cực kỳ phù hợp cho những kho lạnh thường xuyên có nước đọng, giúp bảo quản sản phẩm với chất lượng tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các sóng âm truyền qua bề mặt này, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho việc xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động đáng kể. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác và độ bền cho công trình. Chính vì vậy, panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, các sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xanh hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ở mức từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS. Sự ổn định nhiệt của PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gặp tình trạng mất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất năng lượng và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là một quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được lưu trữ trong điều kiện ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU, với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra không gian khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt của ngành y tế. Ngược lại, EPS dễ thẩm thấu nước và dễ xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng, đảm bảo kho có khả năng chịu tải tốt hơn và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại sự linh hoạt cao và hiệu suất kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho lạnh, panel PU duy trì khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi tấm EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại, tấm PU đảm bảo hiệu suất ổn định qua nhiều lần tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Với thiết kế bền vững, panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, đồng thời hạn chế tình trạng lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và ngắn hạn, với các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo sự an toàn cho sản phẩm được bảo quản.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể chọn panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, giúp thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời đem lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho phép tạo ra không gian bảo quản lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia bằng tấm Panel kho lạnh giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng sành điệu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tường và trần nhà. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên vô cùng cần thiết. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả. Sự cách nhiệt này tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, việc áp dụng panel PU không chỉ cải thiện điều kiện sinh hoạt mà còn bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn khả năng chống cháy, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí trong việc bảo quản dược phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền vững và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 850°C, và sở hữu tính năng chống cháy, chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt, cùng với việc thi công và lắp đặt dễ dàng, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm này là một giải pháp tối ưu cho các hệ thống lò sấy hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, bố trí đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo nên cấu trúc vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự kết dính tốt, giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung ở nhiệt độ cao, cho phép tạo ra vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt. Bề mặt của tấm panel trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm. Sự lựa chọn phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa theo độ dày bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày khác nhau có tác dụng cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm với độ dày lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Trong khi đó, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong các không gian nhỏ hẹp hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cần thiết.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm chính của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn bên trong lò và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cách nhiệt trong điều kiện khắc nghiệt. Không chỉ ngăn chặn nhiệt lượng thất thoát, panel còn bảo vệ hệ thống khỏi sự biến dạng do nhiệt độ cao, giữ cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Đây là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất hiện đại.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn cháy, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Sự an toàn này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Những loại panel này không chỉ giữ cho độ bền cao mà còn mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm lớn. Chúng bảo vệ lò sấy khỏi sự ăn mòn do độ ẩm và nhiệt độ thay đổi, rất quan trọng trong quy trình sấy nông sản và thực phẩm. Sử dụng panel chất lượng giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được thiết kế với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn trong các ứng dụng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt đảm bảo rằng hệ thống lò sấy có thể hoạt động ổn định, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng được tối ưu hóa với hệ thống liên kết thuận tiện, cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm trong quá trình sấy. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy bảo đảm nhiệt độ cao cần thiết cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, đồng thời tối ưu hóa việc bảo toàn chất dinh dưỡng. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm nguồn lực.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đang ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sự phát triển của công nghệ sấy này hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Thiết bị này tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao trong ngành sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ rất quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, chất lượng gỗ được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Đây là giải pháp thiết thực cho ngành công nghiệp gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nóng chảy hay hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel tối ưu hóa quy trình sấy khô, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn làm tăng chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo toàn dinh dưỡng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, thiết bị này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu thời gian sản xuất, nâng cao hiệu quả cho các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành gỗ mà còn được ứng dụng hiệu quả trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất cao hơn và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại bởi nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, nâng cao độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình chế biến và bảo quản hóa chất. Sấy là bước quan trọng để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ dàng vận chuyển và bảo quản. Tấm Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo tiến độ và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng đều và ổn định của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này minh hoạ rõ ràng từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, góp phần hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ, tạo sự hài hòa cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động. Hệ cửa được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo cánh cửa có độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc và giảm thiểu xệ cánh, đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động nhờ vào việc trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò chính trong cấu trúc cửa, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm đảm bảo sự vận hành êm ái và an toàn cho hệ thống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình phản ánh chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn góp phần tạo nên không gian làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Các công trình dân dụng cũng được trang trí tinh tế bằng những tấm panel này, khẳng định sự năng động và hiện đại trong thiết kế.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, giúp duy trì điều kiện môi trường ổn định. Ngoài ra, tấm panel này cũng thích hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng nhờ vào tính năng chống thấm và dễ lắp đặt. Đặc biệt, trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của các tấm panel bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy hiệu quả, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm trần panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường được thiết kế với khả năng chống cháy tối ưu. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel cách nhiệt góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự tin cậy của tấm panel này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Bình, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời. Với kho hàng phân phối toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn tin cậy cho các dự án xây dựng của bạn.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Ninh Bình mà Triệu Hổ muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, giúp tối ưu hiệu quả cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đi, đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.