Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Bình | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Bình | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Bình đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và trọng lượng nhẹ giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Thay vì phải vật lộn với những tấm tường gạch nặng nề và quy trình phức tạp, các nhà thầu giờ đây có thể tối ưu hóa công việc nhờ vào sự thuận tiện của Panel. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng lâu dài. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là lựa chọn xây dựng, mà còn là biểu tượng cho xu hướng xây dựng thông minh, hiện đại và bền vững trong thời đại ngày nay.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giảm trọng lượng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt khắc phục những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và hiệu suất cách nhiệt kém. Giới thiệu một hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong xây dựng nhà ở, Tấm Trần Panel không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Bình được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, lợp mái, cách nhiệt và ngăn âm thanh. Với chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm Panel EPS là lựa chọn thông minh cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm cũng phù hợp cho các công trình bảo quản nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động xấu của môi trường, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại chức năng bảo vệ và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này thường từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, làm giảm sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lại có khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong khác biệt với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời rất nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này cũng rất hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng, kết hợp lõi xốp EPS với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn cháy lan. Loại panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn bảo đảm an toàn cháy nổ trong các công trình. Nhờ vào tính năng chống cháy, vách panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu độ an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS chống cháy thường cao hơn so với xốp EPS thông thường, phản ánh giá trị và tính năng ưu việt của nó.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này được sản xuất từ vật liệu nhẹ, dễ lắp đặt và có độ bền cao, mang lại giá trị kinh tế vững bền cho các dự án xây dựng hiện đại. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, duy trì môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho cư dân. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho sự an toàn và tiện lợi.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm bức xạ nhiệt và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp khít chặt, không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền sản phẩm. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số sẽ được giảm đến 60% so với mức thực tế. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu sự lan truyền âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, nó còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng đáng kể. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS làm giảm tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm chi phí điện năng tiêu thụ mà còn hạn chế các khoản chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Khi được lắp đặt tại các công trình, panel EPS mang đến hiệu quả bảo ôn tốt nhất, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng điện.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng cho công trình, EPS đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, mà còn hỗ trợ tối đa trong quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt. Những ưu điểm này làm cho Panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng, cung cấp hiệu quả kinh tế và nâng cao độ bền cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, giúp đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng trong thời gian dài, tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên chú ý đến tính thẩm mỹ và chức năng khi sử dụng nhiều lần, vì có thể cần thay thế khi cần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện cam kết phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panle EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế, từ đó làm tăng tính kinh tế cho các công trình xây dựng và sản xuất.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong các dự án yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời linh hoạt trong việc làm vách ngăn tạm thời cho văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn các nhược điểm như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định mà còn dễ qua trình vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Bình (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc xung quanh lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính năng kỹ thuật mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn chống lại sự ăn mòn theo thời gian, chịu lực tác động tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo gân nằm ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao độ chặt chẽ và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiện đại trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, đặc biệt hữu ích trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Mặt khác, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Sự kết hợp này mang lại một giáp đỡ cách nhiệt lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ so với tôn mặt ngoài, nhằm mang lại bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tính an toàn của sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, tấm panel PU vách trong còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng chống chịu thời tiết cao. Được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng, tấm panel này sử dụng lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo hiệu quả vận hành cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian cần giảm tiếng ồn, như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn mà còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tối ưu, như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế ngọn lửa lây lan và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy như EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo an toàn cho các công trình yêu cầu mức độ bảo vệ cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng lý tưởng với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ độ cứng chắc rất cao. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại khả năng chịu lực ấn tượng. Việc thi công panel này trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn xanh, hướng tới phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, hỗ trợ xây dựng một môi trường sống tốt hơn cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn giúp giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông trung tính nhẹ nhàng đến các màu sắc nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo ra các điểm nhấn thẩm mỹ. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cung cấp hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho người sử dụng. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó cũng hỗ trợ trong việc phân chia không gian, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này hỗ trợ hiệu quả trong việc giữ nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, mang lại độ bền cao và dễ bảo trì, phù hợp cho nhiều loại hình lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng của nhiệt độ mà còn giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả sử dụng khiến Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đáp ứng tốt trước các tác động môi trường và lực tác động từ bên ngoài. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền dài lâu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, và được kết nối chắc chắn với nhau, chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tuyệt vời, mang lại cho tấm panel bông khoáng Rockwool độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt tối ưu cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, nhằm mục đích tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây trầy xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn và trải nghiệm cho người dùng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách nhiệt và giảm âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Lõi làm từ sợi đá tự nhiên cung cấp khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Loại panel này thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, đáp ứng yêu cầu về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng trong các môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và cách nhiệt làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là lựa chọn ưu việt cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, giữ cho nhiệt độ trong công trình luôn ổn định, đặc biệt tại các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Nhờ vậy, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được thiết kế đặc biệt để giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool có cấu trúc đặc biệt giúp hấp thụ âm thanh, ngăn chặn sự lan truyền tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khoẻ tâm lý cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp, từ đó ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị tác động bởi nước, giúp bảo vệ các cấu trúc bên trong công trình. Nhờ vào khả năng này, tấm panel không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ cấu trúc công trình. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Thiết kế này giúp tấm panel duy trì tính toàn vẹn dưới tác động của lực mạnh, bảo vệ công trình khỏi những hư hại không đáng có. Khả năng chống va đập của Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn tăng cường độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích đáng kể về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính năng bền bỉ của lõi Rockwool kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Như vậy, mặc dù chi phí ban đầu cao, nhưng lợi ích mang lại trong dài hạn khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, nhờ đó, sản phẩm này được ưa chuộng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng, mà còn mang lại lợi ích an toàn với khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm sở hữu tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Sự kết hợp giữa độ bền tốt và khả năng tiết kiệm năng lượng làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt tối đa lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn xung quanh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi khả năng chống ẩm tốt đảm bảo hiệu suất trong các kho lạnh, phòng sạch và những nhà máy chế biến thực phẩm. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và hiệu suất cao đã làm cho panel Rockwool trở thành sản phẩm không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, loại panel này được bọc kín bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt, từ đó làm tăng hiệu suất năng lượng của công trình. Đồng thời, tấm Panel Glasswool còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn nâng cao độ bền cho công trình. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo đảm màu sắc mà còn duy trì độ bóng sáng, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cấu trúc quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, nó sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp tăng cường khả năng ngăn cản truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt cho các công trình. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chí về hiệu suất cách nhiệt mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Với đặc tính này, lớp ngoài không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Đồng thời, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và sản xuất.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách âm, cách nhiệt và khối lượng của tấm panel, phù hợp cho từng nhu cầu xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân thành nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, từ cách nhiệt hiệu quả đến tiêu âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại panel chuyên dụng cho cách nhiệt và cách âm, được sử dụng trong các bức vách nội thất của công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc ngăn chặn nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cùng với các khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, đặc biệt là tại các khu vực cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. So với EPS dễ cháy và Rockwool nặng hơn, Glasswool không chỉ an toàn mà còn nhẹ và dễ thi công, đặc biệt trong các không gian kín. Tính năng không sinh khói độc trong những tình huống hỏa hoạn làm cho Glasswool trở thành vật liệu tối ưu trong xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti. Cấu trúc đặc biệt này cho phép tấm Panel Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, tấm panel ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình với yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn không gây ra tác động xấu đến hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng cùng tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại tiện lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là sự lựa chọn sáng giá cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của các nhà đầu tư. Kể cả khi giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chính là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng vượt trội về cách nhiệt, cách âm và thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm này rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, sản phẩm còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel EPS còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn nhiều điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó cũng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel có thể được chia theo loại vỏ, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu. Việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố then chốt trong bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn trong lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Những tấm panel này giữ được độ ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Việc này cực kỳ quan trọng để bảo quản sản phẩm, đảm bảo chất lượng và tránh hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, mức giảm lên tới khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn. Do đó, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến an toàn lao động. Do đó, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Hệ thống kho lạnh với tấm panel này không chỉ tối ưu hiệu suất cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa tính năng sử dụng và bảo vệ môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở mức nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây thiệt hại cho các sản phẩm bảo quản.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng nhờ cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, bảo đảm giữ cho kho lạnh luôn khô sạch. Ngược lại, tấm panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho các kho mát siêu thị trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không bị biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock. Với thiết kế module, Panel PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. So với tấm EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ, từ đó không làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần kho lạnh linh hoạt.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là giải pháp ưu việt so với EPS. Panel PU có khả năng cách nhiệt xuất sắc, đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay giảm hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh yêu cầu nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel phù hợp sẽ quyết định hiệu quả vận hành của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong không gian, phù hợp với nhu cầu bảo quản của từng gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tuyệt vời để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đảm bảo sản phẩm luôn ở trong điều kiện tối ưu. Bằng cách sử dụng tấm Panel PU, người dùng có thể tiết kiệm được chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel kho lạnh không chỉ bảo vệ hương vị mà còn giúp kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu của những tín đồ yêu thích ủ bia và rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng cho việc tăng cường hiệu quả cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt, panel PU kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội cho tường và trần, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn, giảm thiểu nhiệt độ bên trong, và từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong khí hậu nóng nực của miền Trung, việc áp dụng tấm trần panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt là rất hợp lý. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên mát mẻ và thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực có nhiệt độ cao.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn chống cháy cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần vào hiệu quả điều trị, bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Với chức năng duy trì ổn định nhiệt độ, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, đồng thời chịu được các tác động nhiệt độ cao, từ 100°C đến 850°C. Ngoài ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, thuận tiện cho quá trình thi công và lắp đặt. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Lớp mặt ngoài này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính năng và độ thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel được thiết kế có gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về thời tiết và tác động môi trường.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành một khối đồng nhất với độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ mạnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, làm tăng độ cứng cho sản phẩm. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và ép thành tấm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền khi chịu nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, tăng tuổi thọ cho panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc điểm cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng thấp hơn (80kg/m³) thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm tỷ trọng cao hơn (120kg/m³) thường được lựa chọn cho các ứng dụng cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội.
- Độ dày bông khoáng
Trong ngành công nghiệp xây dựng, tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, thích hợp cho các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm với độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho những không gian cần tiết kiệm diện tích. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống xây dựng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu hơn, các panel này không chỉ bảo vệ lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho thiết bị và tăng hiệu suất hoạt động.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, với khả năng hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế đặc biệt và tính năng vượt trội, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả trong các quy trình công nghiệp, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao độ bền của thiết bị, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các rủi ro cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp, nơi các nguy cơ về an toàn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn lao động, bảo vệ tài sản và đảm bảo sự hoạt động liên tục của các dây chuyền sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và ăn mòn tuyệt vời. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vậy, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động, đóng góp vào sự bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên phải chịu áp lực lớn. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng sự bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và quá trình vận hành. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy đóng góp vào hiệu quả làm việc cũng như tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đồng thời tạo ra sự chắc chắn trong cấu trúc, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các tấm panel cũng trở nên thuận tiện hơn, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này đảm bảo hiệu quả sấy cao, làm giảm tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt được xử lý trong môi trường có nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sự phát triển công nghệ này hứa hẹn mang lại lợi ích lớn cho ngành chế biến nông sản trong tương lai.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm. Việc sử dụng tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất, giúp nâng cao chất lượng và tính nhất quán của dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, nhờ đó tránh được hiện tượng cong vênh, nứt gãy của tấm gỗ. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Điều này giúp các nhà máy tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ, mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp dệt may hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp duy trì chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm mà còn giữ được độ tươi ngon.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định, để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tấm panel lò sấy, quá trình này trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Sự ổn định của nhiệt độ trong lò sấy không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn nâng cao độ bền và tính chất của vật liệu xây dựng thành phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quan trọng để bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để đảm bảo sự đồng nhất trong sự phân bố nhiệt và ẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp chuyển đổi các chất hóa học thành dạng bột hoặc lỏng, thuận tiện cho bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giữ cho môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Việc ứng dụng công nghệ panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất trong các ngành này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong công trình xây dựng. Chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho mọi công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần cần thiết để đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được thiết kế với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có chức năng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, hạn chế xệ cánh, góp phần gia tăng độ liên kết và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ những ưu điểm nổi bật so với cửa đi truyền thống. Chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh kim loại giúp cố định và hỗ trợ chuyển động của cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, dùng để lắp đặt và tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn cung cấp sự vững chãi cho các công trình. Trong các công trình dân dụng, tấm panel Triệu Hổ khẳng định khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sự hiện diện của chúng tại Quảng Bình chính là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, các công trình nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng thường sử dụng loại tấm này. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng năng lượng cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng trong việc lắp đặt, bảo trì, làm tăng tính tiện lợi cho công trình. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đảm bảo bảo vệ tối ưu cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này là rất quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel cách nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Bình, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Bình, giúp Quý Khách hàng hiểu rõ hơn về ưu điểm và ứng dụng của sản phẩm. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Quý vị trong việc chọn lựa vật liệu công trình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại giải pháp tối ưu cho dự án của bạn, tiến gần hơn đến thành công.