Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Nam | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, phù hợp với xu hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững. Khác với những bức tường gạch truyền thống phải trải qua quá trình thi công phức tạp và kéo dài, Tấm Trần Panel mang đến giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công, mà còn giúp tăng cường hiệu suất năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Panel Cách Nhiệt là minh chứng cho sự phát triển công nghệ, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình mà vẫn giữ được sự tiện ích cho người sử dụng. Việc áp dụng Tấm Trần Panel trong xây dựng không chỉ hướng tới sự bền vững mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược cho tương lai.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành một giải pháp toàn diện cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công chậm, khối lượng nặng và hiệu suất cách nhiệt kém. Nhờ vào ưu điểm nổi bật, sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong lĩnh vực nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Nam
Tại Quảng Nam, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm này được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Bên cạnh đó, nó còn được gọi là tấm cách nhiệt, tấm cách âm, và các loại tấm panel nhôm hoặc tấm lợp panel. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, các ứng dụng của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt ngày càng đa dạng, phục vụ cho nhu cầu xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Nam
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi khả biến từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường áp dụng công nghệ tráng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ hiệu quả khỏi các yếu tố thời tiết, đồng thời đảm bảo màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Panel EPS có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này có sự khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài; trong đó, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể nên thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình nở tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Sản phẩm cuối cùng có đặc điểm nổi bật là vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và nội thất, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cao cho các công trình. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường. Với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này giúp bảo vệ công trình và người sử dụng khỏi những tai nạn đáng tiếc. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong các không gian. Đặc biệt, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này hiện đang được ưa chuộng trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ cao và giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho các khu vực bên trong. Đặc biệt, lớp bảo vệ của panel giúp chống lại vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, đồng thời gia tăng độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Bảng panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự nóng bức và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm. Nhờ vào tính năng giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với thực tế, sản phẩm này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Với khả năng cách âm vượt trội, panel EPS phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, lớp học, bệnh viện, cũng như các công trình đòi hỏi tính năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng ứng dụng này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp lý tưởng để tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự cách nhiệt tốt của panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng sửa chữa máy móc. Lựa chọn panel EPS chính là đầu tư thông minh cho những công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, với khả năng này, EPS rất hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu sự ổn định và bền vững. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, mà còn giúp nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Điều này khiến EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các yêu cầu xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), rất phù hợp cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng, và nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, dù trong điều kiện khí hậu ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng an toàn và bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, hay còn gọi là panel XPS, là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế và hiệu quả nhất hiện nay. So với nhiều vật liệu khác, chi phí đầu tư ban đầu cho panel EPS rất hợp lý, trong khi hiệu suất cách nhiệt lại vượt trội. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho người sử dụng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng vượt trội của nó.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Panel EPS cũng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu âm. Khi kết hợp cùng bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng các công trình công nghiệp, kho lạnh, chế biến thực phẩm và các dự án yêu cầu cách nhiệt cao. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn chịu đựng được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong công trình xây dựng. Với lõi làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp lớp PIR có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU. Với những tính năng ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng để hạn chế nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với thiết kế bên ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel PU vách trong còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng khắc nghiệt của thời tiết. Được chế tạo với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm dễ hỏng khác. Panel được ứng dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả, duy trì chất lượng lâu dài trong môi trường bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Việc này giúp nâng cao sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất cần thiết cho các nhà xưởng bị tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường âm thanh chất lượng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy đảm bảo hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cao về an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc vượt trội. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điểm mạnh này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và tác động của các chất ăn mòn như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, trái ngược với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này không chỉ bền bỉ mà còn duy trì được chất lượng trong những môi trường ẩm ướt, đặc biệt là gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp ngăn chặn sự suy giảm tầng ozone. Điều đặc biệt là các panel này có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu lượng rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng được nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thu hút cho không gian. Việc lắp đặt dễ dàng, không cần phải trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho các dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này cho phép tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được xem là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao của panel PU/PIR khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh, hỗ trợ bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế để nâng cao hiệu suất cách nhiệt và giảm thiểu âm thanh trong các công trình. Cấu trúc của tấm panel bao gồm ba lớp chính: hai lớp ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bảo vệ chắc chắn cho lớp giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao, có tính năng chống cháy tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường sống và làm việc của con người khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về thời tiết và tác động cơ học.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối với nhau một cách chặt chẽ và được chèn vào các tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Việc ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho tấm panel, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Do đó, lớp hoàn thiện nội bộ thường được ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn. Điều này giúp tạo ra một không gian sử dụng thoải mái, đồng thời vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo các chiều dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy vượt trội, mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi đòi hỏi hiệu suất cách âm và cách nhiệt cao. Nhờ cấu trúc xốp của Rockwool, tấm này giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng hiện đại. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, được làm từ vật liệu không cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho các công trình mà còn đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe trong các khu vực như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và sự an toàn của con người trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Đặc biệt, ưu điểm này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel Rockwool có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tĩnh lặng, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo sự bền vững cho công trình. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống thấm, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao giúp tạo ra giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống. Bên cạnh đó, nhờ tính chất không thấm nước, tấm Rockwool đảm bảo ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, vật liệu này dễ dàng tái chế và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cần thiết trong suốt quá trình sử dụng. Việc giảm thiểu nguy cơ hư hại do va chạm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và gia tăng tuổi thọ cho công trình. Đặc biệt, sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool góp phần nâng cao an toàn, chất lượng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và thay thế. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, Panel Rockwool chính là giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có tính năng chống cháy tốt, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và xu hướng tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng vật liệu này góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu suất của công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần khả năng chống cháy cao và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ. Đồng thời, nhờ vào đặc tính cách âm tốt, panel Rockwool cũng lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, các nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool và được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng dao động từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp này không chỉ tăng tính năng vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các không gian làm việc hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài qua thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên một sản phẩm chất lượng cao và bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm giữa các tấm panel, là một thành phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt của công trình. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, Glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang không khí này có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả, giúp duy trì một môi trường làm việc và sinh sống lý tưởng. Đặc biệt, Glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Với tính năng bền vững và thân thiện với môi trường, lớp cách nhiệt Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhờ đó mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy, nâng cao tính an toàn cho công trình. Hơn nữa, lớp lá nhôm bên ngoài còn góp phần cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sản phẩm này cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Điều này làm cho tấm panel đặc biệt phù hợp cho các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Việc lắp đặt loại tấm này giúp cải thiện môi trường sống và làm việc, nâng cao hiệu quả sản xuất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho công trình xây dựng với vai trò là hệ tường bao che. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, loại panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc, điều này giúp bảo vệ con người và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool chứng tỏ được ưu thế rõ rệt về sự an toàn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, Glasswool là giải pháp lý tưởng cho môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được sản xuất từ lõi Glasswool với cấu trúc gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp sản phẩm đạt hiệu quả cách âm vượt trội, hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường. So với các vật liệu khác như EPS và PU với kết cấu đặc, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Panel Glasswool dễ dàng thi công tại các không gian nội thất kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và duy trì độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng cách nhiệt ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh bởi vì nó được cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel bông thủy tinh còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, vì vậy không tạo ra khí thải có hại cho trái đất. Với những ưu điểm này, glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao trong xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool hiện đang được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách mà vẫn mang lại hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là lựa chọn tối ưu hơn cả. Đây chính là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện nay.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn tạo vẻ đẹp hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào khả năng không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và khả năng xử lý dễ dàng, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0 đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ nhàng cho lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lên đến mức tối đa.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt và bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu tác động bên ngoài, đảm bảo độ bền và ổn định.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel giúp ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Điều này đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm, không gặp tình trạng mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Sự bảo vệ này là cần thiết để duy trì chất lượng và độ an toàn của hàng hoá được bảo quản trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít, panel này giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Do đó, ngoài ứng dụng trong việc làm tường và vách cách nhiệt, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm không chỉ góp phần cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng di chuyển mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc thi công không cần sử dụng thiết bị nặng giúp tăng hiệu quả công việc, đồng thời giảm rủi ro trong quá trình lắp đặt. Tất cả những yếu tố này khiến tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Các tấm panel này được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu xanh trong xây dựng và bảo quản sản phẩm. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có ưu thế vượt trội về khả năng giữ nhiệt, giúp giảm thiểu tải trọng cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi tấm EPS thường bị hạn chế hiệu quả tại nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện, panel PU khẳng định vị trí quan trọng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu quả của sản phẩm y tế, đặc biệt trong các kho yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho ứng dụng trong các kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, được ưa chuộng trong các kho trung chuyển thực phẩm siêu thị nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU không chỉ bền bỉ mà còn không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, giúp quá trình tháo lắp trở nên dễ dàng nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và độ kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho lạnh tạm thời, tấm panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS có xu hướng nứt và vỡ ở các cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Vì vậy, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động, đảm bảo hiệu suất và tính bền vững.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn tấm EPS. Với hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa tốt hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, đầu tư vào panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm. Nhờ vậy, thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường đối mặt với thách thức trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả giúp tạo ra không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, cần thiết cho việc bảo quản rượu vang và bia. Với thiết kế tiện lợi và khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư cho những người sản xuất tại nhà, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho những người đam mê.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở nên vô cùng cần thiết. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của những ngôi nhà, đặc biệt là nhà mái tôn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, công trình sẽ giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm tối ưu điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp kinh tế và hiệu quả, giúp các gia đình giảm bớt chi phí xây dựng và duy trì sự thoải mái trong sinh hoạt.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ bằng vật liệu panel PU là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp cách nhiệt, ngăn cản nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Nhờ đó, nó không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại không khí thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh để cải thiện chất lượng sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn chống cháy. Nhờ vào tính năng này, các tủ lạnh được xây dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ thấp cần thiết để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế một cách hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu xây dựng có cấu trúc phức tạp, thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp. Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool), với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có trọng lượng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn có khả năng chống lại tác động từ môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy dễ dàng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nơi yêu cầu quá trình sấy khô hiệu quả và an toàn.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp tấm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động mạnh và thích ứng tốt với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, giúp tăng cường độ cách nhiệt. Các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt được độ cứng cao, nhờ vào quá trình chế tạo bông khoáng từ quặng Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn ngoài. Với chức năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn do tác động từ nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại panel có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhẹ nhàng, dễ thi công, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho những khu vực cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại hiệu quả khác nhau, ví dụ như tấm dày 200mm thường được sử dụng cho những khu vực yêu cầu cách nhiệt tối ưu, trong khi tấm 75mm có thể phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hơn. Việc chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hay PU, panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong lò sấy được duy trì ổn định, dẫn đến việc giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng giữ nhiệt lâu dài cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng này giúp panel duy trì hiệu suất tối ưu mà không bị biến dạng hay giảm thiểu tính năng cách nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sấy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng ngăn chặn lửa hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngừng lan truyền ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Đây là một ưu điểm đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel chống cháy giúp tăng cường an toàn, giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc. Điều này rất quan trọng trong môi trường sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ có thể gây hại. Tấm panel không chỉ duy trì độ bền cao mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài, tối ưu hóa quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Thông qua việc giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò, sản phẩm này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Kết quả là các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, tối ưu hóa chi phí sản xuất một cách hiệu quả. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ giúp nâng cao độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống. Với thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng cao, chúng có thể chống lại áp lực và tác động bên ngoài, từ đó kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Điều này đóng góp tích cực vào hiệu suất hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, cung cấp môi trường lý tưởng cho việc bảo quản lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy thích hợp cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt được độ ngon và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng của các loại hạt, ngũ cốc mà còn đẩy lùi nguy cơ hư hỏng. Hơn nữa, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy góp phần giảm chi phí sản xuất, từ đó gia tăng hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là yếu tố sống còn, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm panel lò sấy, chúng ta có thể tạo ra không gian ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ dược liệu khỏi tác động của yếu tố ngoài môi trường, như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào hệ thống này, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy, góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường. Công nghệ này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu này bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất đồng thời bảo quản hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, ứng dụng này góp phần cải thiện quy trình sản xuất, giảm chi phí năng lượng và tăng cường hiệu suất làm việc. Điều này giúp ngành xây dựng nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế tối ưu và khả năng kiểm soát chính xác, panel lò sấy không chỉ nâng cao tuổi thọ linh kiện mà còn góp phần tăng cường độ tin cậy cho các thiết bị điện tử sau này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy của các hóa chất. Điều này không chỉ làm giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng các sản phẩm dạng bột hoặc lỏng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản và vận chuyển. Sự cải tiến trong ứng dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh hiện nay đang ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, mà còn giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh này bao gồm các mẫu thiết kế dành cho vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức ảnh hiển thị đầy đủ hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ kết nối và giữ vững các tấm Panel, cũng như kết nối Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Tổng thể, những phụ kiện này tạo nên sự bền bỉ và nhẹ nhàng trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vượt trội hơn so với cửa đi truyền thống nhờ cách vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt giữ. Các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và an toàn, mang lại trải nghiệm thú vị cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Nam
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Nam đã ghi dấu ấn mạnh mẽ qua nhiều công trình thực tế, chứng minh chất lượng và uy tín của thương hiệu. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉn chu thể hiện sự bền bỉ và thẩm mỹ cao cấp. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp cho kiến trúc. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mà còn nâng cao giá trị cho các dự án xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được áp dụng rộng rãi trong các công trình cần giữ ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Thêm vào đó, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng góp phần tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thường được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng cách nhiệt tốt và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên rất quan trọng đối với những khu vực cần an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel chất lượng cao là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn giao thông và tiếng ồn từ nhà máy. Nhờ đó, môi trường sống và làm việc trở nên thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Nam không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Quảng Nam, đảm bảo quy trình giao hàng hiệu quả và nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Nhờ vậy, khách hàng có thể yên tâm khi sử dụng dịch vụ của Triệu Hổ.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Nam chính hãng là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng Quý Khách hàng có thể đưa ra quyết định đúng đắn về loại vật liệu phù hợp. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả công trình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tình và chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để bắt đầu hành trình xây dựng thành công cho công trình của bạn.