Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Huế “Đảm bảo sự hài lòng”

5/5 - (3489 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Huế | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Trong bối cảnh mà hiệu quả và bền vững ngày càng trở nên quan trọng, tấm Panel mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, sản phẩm này còn thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ từ những phương pháp xây dựng cũ kỹ, mở ra kỷ nguyên mới cho sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế kiến trúc. Với Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể yên tâm về chất lượng và tiến độ thi công.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Cách Nhiệt đã khắc phục được nhiều nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công lâu, nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Tấm Trần Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực xây dựng, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng cho đến kho lạnh và văn phòng, thậm chí là nhà ở dân dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến tấm Panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, một vật liệu xây dựng quan trọng tại Huế, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, và tôn panel cách nhiệt. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Một số loại khác như tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm nhôm cũng làm phong phú thêm lựa chọn cho khách hàng. Với khả năng ngăn nhiệt và tiếng ồn, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS nổi bật với khả năng chịu ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng của các tấm panel. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò chủ yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này làm giảm tối đa sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu, giúp hạn chế vết xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ là lựa chọn tối ưu, đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Loại vật liệu này không chỉ mang lại tính năng bảo vệ mà còn nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với chi phí sản xuất thấp, panel EPS là giải pháp tiết kiệm cho những công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với cấu trúc độc đáo, vách panel EPS không chỉ thực hiện tốt chức năng cách âm và cách nhiệt mà còn bảo vệ hiệu quả trong trường hợp có hỏa hoạn. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng, đảm bảo an toàn cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng bù lại, an toàn và chất lượng được nâng cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu đáng kể ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel EPS, các nhà máy và nhà xưởng có thể nâng cao hiệu suất làm việc đồng thời bảo vệ sức khỏe cho công nhân. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Đồng thời, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí trong nhà, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp kín khít với mật độ không khí đồng đều, loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Sản phẩm không chỉ phù hợp với các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn, mà còn thích hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu để cải thiện chất lượng âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hoàn hảo. Khi lắp đặt tấm panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn, giúp giảm tải cho các thiết bị tiêu thụ điện như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Vì vậy, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào tính năng trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn rất hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong tính an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh ra bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Một số panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS giúp nó trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn đảm bảo thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu tác động của môi trường ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng chất thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình xây dựng và sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và độ bền cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, đảm bảo quy trình lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm nhẹ trọng lượng tổng thể công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động và tính dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom hay các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm vượt trội, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đối với các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Huế (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn nổi bật với khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền cao khiến panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel này được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Polyurethane là vật liệu cách nhiệt với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp và hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, Polyisocyanurate được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính chịu lửa đáng kể. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả năng lượng và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của vật liệu PU/PIR giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phê duyệt cho việc sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao và dễ dàng trong việc vệ sinh. Lõi PU bên trong của panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu tác động từ môi trường. Nhờ thiết kế đặc biệt, tấm panel này có khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập từ môi trường bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, nhất là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Sản phẩm này được sử dụng làm tường, trần, nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Loại vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần giữ nhiệt tốt.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm từ 60% đến 80% tần số âm thanh truyền qua. Điều này giúp cải thiện sự yên tĩnh trong các không gian nội thất, đặc biệt là trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc trưng với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm tấm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc cần thiết. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Nhờ vào việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình, việc thi công ở các vị trí cao trở nên dễ dàng mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Với lõi PU/PIR không thấm nước, vật liệu này không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ an toàn và hiệu suất cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp kháng cự môi trường với những ưu điểm vượt trội. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho các dự án. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, loại panel này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong không gian sống. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, mang đến khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đảm bảo không gian sống lý tưởng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ ưu điểm cách nhiệt, cách âm vượt trội. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn góp phần vào sự phát triển bền vững với khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các kho bãi và nhà kho, đảm bảo bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống lại các yếu tố môi trường. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn chống cháy và giảm tiếng ồn. Đặc biệt, vật liệu này rất thích hợp cho các ứng dụng trong xây dựng dân dụng cũng như công nghiệp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì vẻ ngoài và tính năng dài lâu. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn trên và dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đồng thời công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt, tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng trong quá trình thi công và áp dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và dân dụng, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội. Với khả năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ làm cho panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với sự an toàn này, tấm panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu đáng kể rủi ro cháy nổ. Sử dụng tấm panel Rockwool chính là giải pháp tối ưu để bảo vệ an toàn cho công trình và con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong được giữ ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình hiện đại. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và ngăn chặn âm thanh bên trong xâm nhập, loại vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel Rockwool giúp đảm bảo sự riêng tư và tập trung, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho cộng đồng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền và ổn định cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên bền vững. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt, mà còn bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại do thấm nước. Rockwool cũng là lựa chọn thân thiện với môi trường, khi được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên và có khả năng tái chế cao. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Những tấm panel này có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ giúp duy trì tính toàn vẹn của kết cấu mà còn đảm bảo độ ổn định kéo dài trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, hệ thống làm mát và sưởi ấm có thể hoạt động hiệu quả hơn, dẫn đến tiết kiệm năng lượng đáng kể. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ cao của Panel Rockwool góp phần làm cho khoản đầu tư trở nên hợp lý và bền vững theo thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng, đặc biệt là các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cùng tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu tiên cho các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Sở hữu trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, panel này góp phần giảm tải trọng móng, mang lại hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong các công trình đô thị.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt nhờ vào khả năng chống cháy vượt trội với điểm nóng chảy lên tới 1000°C. Chính vì lý do này, loại vật liệu này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà sự an toàn chống cháy là yếu tố quan trọng hàng đầu. Ngoài ra, Panel Rockwool còn phát huy tác dụng cách âm, tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, qua đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính vượt trội của Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế với cấu trúc gồm lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bên ngoài được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn đáng kể, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những đặc tính vượt trội về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Glasswool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Nhờ đó, bề ngoại thất không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn tăng cường độ bền. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ với màu sắc rực rỡ mà còn duy trì độ bóng, mang lại sự sang trọng cho toàn bộ công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần giữa của tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo ôn nhiệt độ và giảm tiếng ồn, mà còn là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp ngăn ngừa ẩm và thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoải mái và an toàn. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt trong tỷ trọng giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thi công nội thất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Nhờ vào những đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng cho các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần đảm bảo một môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng không gian mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, với ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao quanh lõi glasswool có tỷ trọng cao. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại. Do đó, nó đáp ứng tốt nhu cầu yêu cầu khắt khe trong các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường tạo ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool cho thấy rõ ràng ưu thế về an toàn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc, sản phẩm ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Khả năng làm việc tốt trong môi trường ẩm ướt mà không giảm hiệu quả cách nhiệt là điểm mạnh nổi bật. So với PU và EPS, Glasswool bền vững, lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với tiêu chí bảo vệ sức khỏe, panel glasswool không có tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và sự an toàn cho sức khỏe khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể, giúp giảm tải cho công trình xây dựng một cách hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool không chỉ giúp giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi trong siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, sản phẩm không chỉ tạo ra một không gian thoải mái, sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và bảo đảm sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ thiết bị, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, nên rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Panel kho lạnh còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Ngoài ra, việc tiết kiệm năng lượng cũng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, phần lõi ở giữa làm bằng xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn cản sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, hệ thống làm lạnh hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ trong thời gian dài.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Chất liệu nhẹ, dễ gia công này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo nên sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền, đảm bảo hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng EPS, dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải nặng và yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài tập trung vào tính bền bỉ và tính thẩm mỹ.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel kho lạnh đảm bảo hiệu suất tối ưu trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong. Tương tự, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm độ bền lâu dài. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm bảo quản luôn được đảm bảo.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Với cấu trúc chặt chẽ của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm panel kho lạnh có khả năng cách âm tối ưu, giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc làm tường và vách cách nhiệt mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng tấm panel này giúp mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Các tấm panel này được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, cho phép các công trình kho lạnh hoàn thành trong thời gian ngắn mà không cần đến nhiều nhân lực. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng của sản phẩm trong quá trình thi công, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Vật liệu này không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR kho lạnh được làm từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo vệ và gìn giữ hệ sinh thái một cách bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, loại panel này giúp giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, từ đó giảm tải cho máy lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dễ gặp phải vấn đề khi nhiệt độ giảm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ cải thiện hiệu suất kho lạnh mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản chính xác các sản phẩm như thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm là cực kỳ quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, lý tưởng cho việc bảo quản. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh dược phẩm. Do đó, ứng dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh tại siêu thị trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, với lớp PU bền bỉ và không bị biến dạng, panel giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng không bền khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khi kho cần di chuyển, Panel PU không bị ảnh hưởng bởi lực tác động, duy trì độ bền cơ học cao mà không vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS có thể nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, từ đó làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là hết sức quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, có thể lên đến hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm hiệu suất. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Những hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất bia hoặc rượu vang thủ công tại nhà rất cần một không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tuyệt vời giúp tạo ra phòng bảo quản cho sản phẩm. Với thiết kế hoàn hảo, panel PU không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sự hiệu quả trong việc giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất là yếu tố quan trọng, giúp các nhà sản xuất tận hưởng thành quả của mình một cách trọn vẹn.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và cải thiện sự thoải mái. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi chạy điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống sẽ trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Do đó, ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ, việc bảo quản dược phẩm đòi hỏi những giải pháp hiệu quả và an toàn. Tấm panel PU kho lạnh là một lựa chọn lý tưởng để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với mật độ từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lớp ngoài được làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy còn nổi bật với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, vật liệu này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt hơn trong mùa mưa. Vì vậy, tấm panel này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được thiết kế từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính giữa bông khoáng và tấm kim loại được tối ưu, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel. Bông khoáng, được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời tạo ra một môi trường sấy hiệu quả.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với nhiều mức khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3 và 120kg/m3) cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cao, phù hợp cho các lò sấy cần yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và hiệu suất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu về khả năng cách nhiệt và cách âm của lò sấy. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng thi công và linh hoạt trong không gian giới hạn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất và chi phí vận hành của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Thiết kế này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ vậy, lợi ích kinh tế và bảo trì được tối ưu hóa, tạo ra một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Với chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ cấu trúc lò sấy trước sự biến dạng khi gặp nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài, là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc cho các khu vực xung quanh. Điều này có ý nghĩa đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt giúp nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và tính năng hoạt động lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn, như trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tăng cường hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể. Việc tối ưu hóa quy trình sấy nhờ vào các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ năng lượng tiêu thụ.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sở hữu tính năng này, chúng thường được ứng dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường độ bền và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ bảo đảm độ bền mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt qua khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, làm giảm thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp đảm bảo quá trình sấy diễn ra liên tục, tối ưu hóa việc bảo quản trái cây, rau củ và các loại hạt. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy hiện đại đóng góp vào việc bảo toàn giá trị dinh dưỡng và tăng thời gian bảo quản thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhờ đó, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giữ cho nông sản đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả bằng cách kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi biến động nhiệt độ, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn các vấn đề như cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống tấm Panel này cung cấp khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả cao hơn cho các dây chuyền sản xuất hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn rút ngắn thời gian sấy khô và giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây là một công nghệ hiện đại, mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy hiện đại không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn là một ứng dụng quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và giảm chi phí năng lượng. Điều này góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cho các nhà máy sản xuất xi măng hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Các linh kiện này rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ, do đó, việc kiểm soát các yếu tố này là cực kỳ cần thiết. Sử dụng panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được duy trì ở mức tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền cho sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các dạng bột hoặc chất lỏng thành sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình sấy. Nhờ đó, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp khách hàng chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các sản phẩm dành cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tối ưu, cũng như vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, mang lại thông tin hữu ích cho quá trình lựa chọn của bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa chúng với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và bo đáy cửa, chúng không chỉ gia cố độ cứng mà còn định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng nhau tạo nên sự liên kết vững chắc, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ tính năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Việc lắp đặt cửa trượt không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo cấu trúc và độ bền, cùng với phụ kiện phụ trợ, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và tăng cường khả năng vận hành trơn tru của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tỷ mỷ, từng tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Sự lắp đặt chuyên nghiệp của các sản phẩm này giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, tạo môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn. Tấm panel Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình tại Huế.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Trần Panel còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt này giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và tăng cường sự bền vững cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì hơn, tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình một cách hiệu quả.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này được chế tạo để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, nhằm đảm bảo sự an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sự kết hợp này làm cho Tấm Trần Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Huế không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Huế, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Huế, sản phẩm chính hãng đáng tin cậy cho các công trình xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ này sẽ giúp Quý Khách hàng lựa chọn vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, giúp dự án của bạn đạt được thành công đáng mong đợi. Cảm ơn Quý Khách hàng đã quan tâm!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.