Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường Hà Nam (06/2025) |Đáng tin cậy| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Panel cách nhiệt Hà Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Hà Nam
- 4 Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
- 4.1 Khả năng cách nhiệt vượt trội
- 4.2 Khả năng cách âm hiệu quả
- 4.3 Khả năng chống cháy cao
- 4.4 Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
- 4.5 Chống thấm và chống ẩm mốc
- 4.6 Bền vững và thân thiện với môi trường
- 4.7 Tính kinh tế cao
- 4.8 Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
- 4.9 Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
- 4.10 Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
- 5 Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
- 6 Tổng hợp Báo Giá Tấm Panel Tường ưu đãi nhất Hà Nam
- 6.1 Báo giá Panel EPS (06/2025) Hà Nam
- 6.2 Báo giá Panel PU/PIR (06/2025) Hà Nam
- 6.3 Báo giá Panel Rockwool (06/2025) Hà Nam
- 6.4 Báo giá Panel Glasswool (06/2025) Hà Nam
- 6.5 Báo giá Panel kho lạnh (06/2025) Hà Nam
- 6.6 Báo giá Panel lò sấy (06/2025) Hà Nam
- 6.7 Báo giá Tấm ốp tường kim loại (06/2025) Hà Nam
- 7 Các yếu tố ảnh hưởng đến Báo Giá Tấm Panel Tường
- 8 Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Hà Nam
- 10 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi về Báo Giá Tấm Panel Tường
- 12.1 Báo Giá Tấm Panel Tường phụ thuộc vào những yếu tố nào?
- 12.2 Báo Giá Tấm Panel Tường có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
- 12.3 Báo Giá Tấm Panel Tường có thay đổi theo khu vực không?
- 12.4 Báo Giá Tấm Panel Tường được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
- 12.5 Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
- 12.6 Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Hà Nam không?
Báo Giá Tấm Panel Tường Hà Nam (06/2025) |Đáng tin cậy| CK 5% – 10%
Báo Giá Tấm Panel Tường là một yếu tố quan trọng giúp bạn đảm bảo chi phí hợp lý và tối ưu cho công trình xây dựng. Tấm panel cách nhiệt không chỉ cung cấp sự bảo vệ cho không gian sống trước những biến đổi nhiệt độ khắc nghiệt mà còn có lợi ích về tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí điện năng trong việc làm mát hoặc sưởi ấm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại tấm panel cách nhiệt trên thị trường, cùng với báo giá cụ thể đến từ các nhà sản xuất hàng đầu trên toàn quốc. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá trị, chất lượng và tính năng của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.
Tìm hiểu Panel cách nhiệt Hà Nam
Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng có hình dạng tấm, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt tại giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, panel cách nhiệt không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu cao về tốc độ, hiệu quả, và tính bền vững, panel cách nhiệt trở thành giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn thường kém hiệu quả, nặng nề và tốn kém. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, đem lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho chủ đầu tư.
Tên gọi phổ biến Panel cách nhiệt tại Hà Nam
Tại Hà Nam, Panel cách nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Ngoài ra, còn có các loại khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm cách nhiệt phòng lạnh, phục vụ cho nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sự đa dạng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng yêu cầu cụ thể và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong sử dụng.
Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt
Dưới đây là tổng hợp các ưu điểm chung của các loại tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như cho kho lạnh và lò sấy):
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel cách nhiệt sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Chúng đặc biệt hữu ích cho kho lạnh, nhà xưởng và công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng nhờ hệ số truyền nhiệt thấp của EPS và PU/PIR.
Khả năng cách âm hiệu quả
Panel cách nhiệt, đặc biệt là EPS và PU/PIR, với cấu trúc xốp kín, hiệu quả trong việc cách âm, giảm tần số âm thanh truyền qua. Chúng thích hợp cho các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng học, bệnh viện, quán karaoke, nhà hát, cùng với Rockwool và Glasswool.
Khả năng chống cháy cao
Tấm panel PU/PIR và Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C, trong khi PU/PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho công trình và giảm thiểu rủi ro trong hỏa hoạn.
Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Các tấm panel cách nhiệt như EPS, PU, PIR và Glasswool có trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Chúng dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, nhờ cấu trúc ghép nối hiệu quả.
Chống thấm và chống ẩm mốc
Các loại panel như EPS, PU, PIR và Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm và không hấp thụ nước. Chúng giúp duy trì độ bền cho công trình trong môi trường ẩm ướt, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình.
Bền vững và thân thiện với môi trường
Các tấm panel như EPS, PU, PIR và Glasswool có thể tái chế, giúp giảm thiểu rác thải. Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình xây dựng.
Tính kinh tế cao
Tấm panel cách nhiệt như EPS có chi phí hợp lý, tiết kiệm đầu tư ban đầu. Panel PU và PIR, mặc dù đắt hơn, mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Glasswool cũng là lựa chọn tối ưu, đáp ứng yêu cầu cách âm, chống cháy với mức giá hợp lý.
Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt
Các tấm panel được cấu tạo từ EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool có ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực. Chúng duy trì độ ổn định cho công trình, nâng cao tuổi thọ ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Thẩm mỹ cao và dễ bảo trì
Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn đa dạng về màu sắc và họa tiết. Khả năng dễ bảo trì giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho công trình kiến trúc.
Khả năng chịu ẩm, chống mối mọt và độ bền lâu dài
Panel cách nhiệt với vật liệu Glasswool và Rockwool không chỉ bền lâu mà còn chống ẩm và không bị mối mọt. Điều này giúp duy trì cấu trúc ổn định, bảo vệ sản phẩm trong môi trường ẩm ướt như kho lạnh và nhà máy thực phẩm, đảm bảo chất lượng công trình.
Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt
Ứng dụng trong dân dụng
Công trình nhà ở và biệt thự
Panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà ở và biệt thự, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Chúng ngăn nhiệt mùa hè, giữ ấm mùa đông, giảm chi phí điều hòa. Ngoài ra, khả năng cách âm và chống cháy đảm bảo sự an toàn và yên tĩnh cho không gian sống.
Công trình trường học, bệnh viện, văn phòng
Trong các công trình trường học, bệnh viện và văn phòng, ứng dụng panel cách nhiệt mang lại không gian thoáng đãng, dễ chịu và yên tĩnh. Chúng có khả năng chống ẩm, chống thấm, giảm tiếng ồn, bảo vệ sức khỏe cho học sinh, bệnh nhân và nhân viên y tế.
Tầng hầm và mái nhà
Panel cách nhiệt là Giải pháp lý tưởng cho tầng hầm và mái nhà. Tại tầng hầm, chúng duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa ẩm mốc. Ở mái nhà, panel hạn chế hấp thụ nhiệt, giảm nhiệt mùa hè và giữ ấm mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí điều hòa.
Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí
Panel cách nhiệt không chỉ mang lại tính năng bảo vệ công trình mà còn tăng cường thẩm mỹ cho không gian sống nhờ bề mặt đẹp và đa dạng màu sắc, mẫu mã. Bền vững và ít bảo trì, ứng dụng này giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng lâu dài hiệu quả.
Ứng dụng trong công nghiệp
Nhà máy sản xuất và kho lưu trữ
Trong các nhà máy sản xuất và kho lưu trữ, ứng dụng của panel cách nhiệt rất quan trọng. Đặc biệt, các kho lạnh cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Tấm panel EPS, PU và Rockwool thường được lựa chọn nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc.
Công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Panel cách nhiệt, làm từ Rockwool và Glasswool, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao. Ngoài khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy trong ngành công nghiệp có nguy cơ cháy nổ.
Cấu trúc nhà xưởng, kho bãi
Panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng và kho bãi lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí điều hòa và tạo môi trường an toàn cho công nhân. Ngoài ra, tính dễ dàng lắp đặt của panel còn tiết kiệm thời gian thi công.
Các công trình công nghiệp đặc thù
Trong các công trình đặc thù như phòng sạch, panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Các tấm panel không chỉ đảm bảo không gian kín, sạch sẽ mà còn có tính năng chống cháy, nâng cao mức độ an toàn cho công trình.
Tổng hợp Báo Giá Tấm Panel Tường ưu đãi nhất Hà Nam
Báo giá Panel EPS (06/2025) Hà Nam
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi xốp EPS được bọc ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel đảm bảo độ bền và khả năng chống ẩm. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ mang lại tính nhẹ nhàng và dễ dàng trong thi công. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng. Có thể phân loại tấm theo lõi xốp thường hoặc chống cháy, cùng với vị trí sử dụng.
Thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (06/2025)
Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5001 milliseconds with 0 bytes receivedBảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5004 milliseconds with 0 bytes received
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Báo giá Panel PU/PIR (06/2025) Hà Nam
Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các công trình hiện đại. Với cấu trúc sandwich, sản phẩm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Tấm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ và chịu lực tốt. Bề mặt hợp kim nhôm kẽm hoặc inox được xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt và hiện tượng ăn mòn.
Thông số kỹ thuật của Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nam (06/2025)
Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5002 milliseconds with 0 bytes receivedNâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Báo giá Panel Rockwool (06/2025) Hà Nam
Tấm Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình với cấu tạo 3 lớp gồm 2 lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, cùng tính năng chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Tấm Rockwool được phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng, cũng như ứng dụng cho vách trong và vách ngoài, bảo vệ tối đa cho công trình khỏi tác động từ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (06/2025)
Error requesting data: cURL error 28: Operation timed out after 5001 milliseconds with 0 bytes receivedBảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Báo giá Panel Glasswool (06/2025) Hà Nam
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Cấu trúc sợi mịn và rỗng giúp tấm panel này giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Tấm Glasswool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông thủy tinh, độ dày bông khoáng và vị trí sử dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Báo giá Panel kho lạnh (06/2025) Hà Nam
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS được cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, chống ẩm, nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh PU/PIR
Panel kho lạnh PU/PIR được cấu tạo từ lõi PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm. Cấu trúc bọt khí kín giúp tối ưu hóa cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Báo giá Panel lò sấy (06/2025) Hà Nam
Panel lò sấy được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm nhiệt thất thoát. Panel có thể chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy, chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt, phù hợp cho các ngành công nghiệp sấy khô.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Báo giá Tấm ốp tường kim loại (06/2025) Hà Nam
Tấm ốp tường panel kim loại ngoài trời là một vật liệu xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ cho các công trình. Được chế tạo từ các loại kim loại như nhôm hoặc thép, tấm ốp này có khả năng chống chịu mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc đa lớp bao gồm lớp sơn chất lượng cao, lớp kim loại chống ăn mòn, lớp cách nhiệt, chống cháy, cùng lớp giấy bạc và sợi thủy tinh, sản phẩm không chỉ mang lại vẻ đẹp mà còn độ bền vững trong thời gian dài. Tấm panel ốp tường ngoài trời có nhiều kiểu dáng và màu sắc đa dạng như vân gỗ, vân đá, hay trơn bóng, đóng góp vào việc nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình và đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của tấm ốp tường Panel kim loại
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Kích thước | Rộng 390mm x Dài 2900mm |
Độ dày | 16mm |
Trọng lượng | 3.2 kg/m2 |
Bề mặt | Nhôm hợp kim |
Lớp ngoài cùng | Sơn tỉnh điện |
Lõi | Lớp PU Foam chống nóng, chống ồn |
Công dụng | Chống nóng – chống ồn – chống thấm |
Ứng dụng | Ốp tường nội ngoại thất |
Bảng giá tấm ốp tường Panel kim loại ngoài trời Hà Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (Vnđ) |
---|---|---|---|
1 | Tấm ốp panel tường ngoài cách nhiệt 390x16x2900mm | m² | 274.100 |
2 | Thanh góc ngoài panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
3 | Thanh kết thúc panel 50x25x2900mm | thanh | 78.400 |
4 | Thanh h nối panel 30x40x2900mm | thanh | 147.200 |
5 | Thanh góc trong panel 50x50x2900mm | thanh | 88.000 |
6 | Thanh góc cửa panel 100x7x2900mm | thanh | 124.800 |
Triệu Hổ cung cấp vách ngăn kim loại chống ăn mòn hiệu quả
Các yếu tố ảnh hưởng đến Báo Giá Tấm Panel Tường
Chất liệu lõi cách nhiệt
Yếu tố chất liệu lõi cách nhiệt như PU, PIR, EPS, Rockwool, Glasswool ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá tấm panel tường. Tấm PU/PIR có giá cao hơn nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Độ dày và tỷ trọng lõi
Độ dày và tỷ trọng lõi cách nhiệt (EPS, PU, PIR) là yếu tố quyết định giá tấm panel tường. Tấm có lõi dày và tỷ trọng cao không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo độ bền, do đó thường có giá thành cao hơn.
Loại bề mặt (tôn, inox)
Yếu tố loại bề mặt tôn (mạ kẽm) và inox có ảnh hưởng lớn đến báo giá tấm panel tường. Inox có giá cao hơn do độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ vượt trội, tạo sự lựa chọn chất lượng cho công trình xây dựng.
Kích thước và yêu cầu thi công
Kích thước tấm panel và yêu cầu thi công đặc biệt, như khả năng chống cháy, chịu lực cao, hoặc sử dụng trong môi trường kho lạnh, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá. Các thông số này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả kinh tế.
Số lượng đặt hàng
Số lượng tấm panel cần mua có tác động đáng kể đến báo giá. Khi đặt hàng số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng mức giá ưu đãi, do chi phí sản xuất và vận chuyển được giảm thiểu. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho dự án xây dựng.
Vị trí và điều kiện vận chuyển
Yếu tố vị trí và điều kiện vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong báo giá tấm panel tường. Địa điểm thi công và khoảng cách vận chuyển, cùng với các yêu cầu bảo quản đặc biệt, có thể làm tăng chi phí tổng thể của dự án.
Thương hiệu và nhà cung cấp
Yếu tố thương hiệu và nhà cung cấp ảnh hưởng đáng kể đến báo giá tấm panel tường. Các thương hiệu uy tín cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả đa dạng. Một số nhà cung cấp có dịch vụ thi công trọn gói, giúp tiết kiệm chi phí nhưng thường có mức giá cao hơn.
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Giá của tấm panel tường chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố tiêu chuẩn và chứng nhận. Các sản phẩm có chứng nhận quốc tế về an toàn, chất lượng và khả năng chống cháy thường có giá cao hơn, đặc biệt trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả năng lượng.
Tính năng bổ sung
Các tính năng bổ sung như chống ẩm, chống ăn mòn, chống cháy và khả năng cách âm sẽ làm tăng giá của tấm panel tường. Những sản phẩm có thêm tính năng bảo vệ thường có mức giá cao hơn so với các loại tiêu chuẩn, đảm bảo chất lượng và độ bền.
Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Panel cách nhiệt tại Hà Nam
Đến ngay Triệu Hổ tại Hà Nam để trải nghiệm ưu đãi hấp dẫn về sản phẩm Panel cách nhiệt. Chúng tôi cung cấp những sản phẩm chất lượng cao với mức giá cực kỳ cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm chi phí cho công trình của mình. Không chỉ vậy, Triệu Hổ còn có nhiều chương trình khuyến mãi thú vị, mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu. Với khả năng chịu lực và chống tia UV tốt, Panel cách nhiệt của chúng tôi chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của cả những khách hàng khó tính nhất.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Panel cách nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Sau khi chọn sản phẩm trên Website của Triệu Hổ, bạn có thể gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng. Ngoài ra, hãy để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ tốt nhất.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Khi bạn gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ kiểm tra số lượng sản phẩm, giá cả và xác nhận địa chỉ giao hàng để đảm bảo đơn hàng của bạn được xử lý chính xác và nhanh chóng.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử và thanh toán khi nhận hàng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp nhất.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, bạn chờ đợi hàng giao đến tay mình! Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, an toàn. Qua các bước đơn giản, bạn đã đặt hàng thuận lợi. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email nhé!
Một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm Panel cách nhiệt đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và giá cả cạnh tranh. Hình ảnh thực tế của vật liệu này tại công trình cho thấy tính năng vượt trội, khả năng cách nhiệt hiệu quả và thiết kế tinh tế, phù hợp với nhiều loại công trình. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn tận tình, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn.
Một số câu hỏi về Báo Giá Tấm Panel Tường
Báo Giá Tấm Panel Tường phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Giá của panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất liệu là một trong những yếu tố chính; các loại vật liệu như EPS, PU, Rockwool hay PIR sẽ có mức giá khác nhau, trong đó PU và PIR thường cao hơn nhờ hiệu quả cách nhiệt tốt. Kích thước và độ dày cũng ảnh hưởng đến giá cả, vì tấm dày hơn và lớn hơn yêu cầu nhiều vật liệu hơn. Hơn nữa, loại hình sử dụng như công trình dân dụng hoặc công nghiệp sẽ xác định mức giá do các yêu cầu khác nhau về tính năng và độ bền. Cuối cùng, các tính năng đặc biệt như chống cháy, chống ẩm cũng có thể làm tăng giá thành sản phẩm.
Báo Giá Tấm Panel Tường có đắt hơn so với các vật liệu truyền thống như tấm xi măng hay gạch không?
Giá của panel cách nhiệt thường cao hơn so với các vật liệu xây dựng truyền thống như tấm xi măng hay gạch. Tuy nhiên, khi xem xét về hiệu quả dài hạn, chi phí ban đầu này có thể được bù đắp qua việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, như giảm thiểu chi phí điều hòa và sưởi ấm. Hơn nữa, panel cách nhiệt còn giúp giảm chi phí bảo trì và rút ngắn thời gian thi công. Do đó, nếu tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO), việc lựa chọn panel cách nhiệt thực sự mang lại lợi ích kinh tế hơn trong dài hạn.
Báo Giá Tấm Panel Tường có thay đổi theo khu vực không?
Giá panel cách nhiệt thường chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, phụ thuộc vào điều kiện hạ tầng và logistics. Ở những vùng sâu, vùng xa hoặc nơi có đường sá hẹp, việc vận chuyển panel gặp nhiều khó khăn. Các khu vực này thường yêu cầu nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, dẫn đến chi phí cao hơn. Ví dụ, hàng hóa có thể phải chuyển qua nhiều chặng khác nhau, sử dụng xe chuyên dụng hoặc ghép xe, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm cuối cùng. Sự chênh lệch này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và lựa chọn vật liệu xây dựng.
Báo Giá Tấm Panel Tường được đề xuất hợp lý cho các dự án lớn không?
Mức giá panel cách nhiệt của Triệu Hổ luôn được tối ưu hóa để phù hợp với các dự án lớn như xây dựng nhà máy, kho bãi hay công trình dân dụng quy mô lớn. Nhờ chính sách mua sắm số lượng lớn, giá thành sản phẩm có thể giảm đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho khách hàng. Triệu Hổ cam kết cung cấp mức giá cạnh tranh và hấp dẫn, đồng thời áp dụng chính sách giảm giá cho các đơn hàng lớn hoặc dự án dài hạn. Điều này không chỉ nâng cao giá trị dịch vụ mà còn khẳng định sự đồng hành cùng khách hàng trong từng dự án.
Giá của Panel cách nhiệt có thay đổi theo mùa không?
Trong một số trường hợp, mức giá panel cách nhiệt có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ. Cụ thể, trong các tháng cao điểm của ngành xây dựng hoặc vào dịp lễ tết, nhu cầu sử dụng các sản phẩm này thường tăng cao, dẫn đến giá cả có thể nhích lên. Điều này đặc biệt rõ ràng vào mùa hè, khi việc sử dụng điều hòa và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh trở nên phổ biến hơn. Tuy nhiên, sự thay đổi này thường không lớn và chỉ kéo dài trong khoảng thời gian ngắn, giúp đảm bảo tính ổn định của thị trường.
Triệu Hổ có vận chuyển Panel cách nhiệt về Hà Nam không?
Triệu Hổ triển khai chính sách vận chuyển Panel cách nhiệt đến khu vực Hà Nam, đảm bảo dịch vụ giao hàng tận nơi cho mọi tỉnh thành trên toàn quốc, kể cả những khu vực khó tiếp cận. Chi phí vận chuyển sẽ linh hoạt, điều chỉnh theo từng khu vực cụ thể để phù hợp với điều kiện thực tế. Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian và an toàn, với nhiều phương thức vận chuyển tiết kiệm. Đặc biệt, đối với đơn hàng lớn hoặc dự án dài hạn, Triệu Hổ hỗ trợ giảm chi phí vận chuyển, giúp khách hàng tối ưu hóa ngân sách và tiến độ công trình.
Trong bài viết này, Triệu Hổ xin tri ân quý Khách hàng đã theo dõi thông tin về Báo Giá Tấm Panel Tường Hà Nam chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những dữ liệu được cung cấp sẽ giúp quý vị dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công mà bạn mong đợi. Cảm ơn quý vị đã tin tưởng và ủng hộ chúng tôi!