Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình (27/07/2024) Mới Nhất

Bình chọn

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình (27/07/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, có tác dụng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Được gọi tên khác là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều công dụng khác. Với những tính năng tuyệt vời mà nó mang lại, tấm panel ngày càng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Vì tính năng cách âm, cách nhiệt của tấm panel, nó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng. Không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với khả năng chống cháy, tấm panel cũng mang lại an toàn tuyệt đối cho công trình.

Cùng với sự phát triển của công nghệ, tấm panel cũng đã được cải tiến về chất lượng và hiệu suất sử dụng. Nếu bạn đang quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này, hãy đến với Triệu Hổ. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tấm panel cũng như bảng báo giá đầy đủ. Đừng để bỏ lỡ cơ hội sở hữu một công trình chất lượng, an toàn và tiết kiệm năng lượng với tấm panel của chúng tôi.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong rất nhiều công trình khác nhau. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, và Panel Glasswool. Đặc điểm chung của tấm panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Do đó, chúng được ứng dụng rộng rãi làm trần và làm vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và cả nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và có nhiều ưu điểm nổi trội. Sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Ví dụ, Panel EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, không chỉ giữ nhiệt mà còn giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Panel PU có khả năng cách nhiệt rất tốt và được đánh giá với độ bền cao. Panel PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng và nhà máy do khả năng chống cháy của nó. Panel Rockwool và Panel Glasswool đều có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc và được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng quan trọng và có nhiều loại để lựa chọn theo từng yêu cầu. Sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tăng tính cách nhiệt và cách âm của các công trình và mang lại hiệu quả tiết kiệm và an toàn.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hòa Bình

Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu tạo Tấm Panel cách nhiệt, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay. Tấm Panel cách nhiệt được cấu tạo từ ba lớp chính như sau:

Lớp mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt thường được sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp tôn hoặc inox này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm và rất cứng cáp. Đặc điểm này giúp lớp mặt ngoài có khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết, bảo vệ tốt cho công trình ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt. Bạn có thể lựa chọn màu sắc của tấm Panel theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Mỗi loại lõi này có đặc điểm cách nhiệt riêng, tạo ra hiệu quả cách nhiệt tốt cho tấm Panel. Đây là yếu tố quan trọng giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng có thể là tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Với cấu tạo này, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo độ cứng cáp và chắc chắn.

Các lớp của tấm Panel cách nhiệt được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Điều này giúp cho tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Sản phẩm này cũng dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Với các đặc điểm vượt trội về cách nhiệt, cứng cáp và tiện lợi, tấm Panel cách nhiệt đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Nó mang lại sự tiện ích và hiệu quả vượt trội cho công trình, đồng thời giúp giảm thiểu chi phí và tiết kiệm năng lượng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại và có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Một số điểm đáng chú ý là khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Các ưu điểm này giúp tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng nhờ vào cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp. Khả năng này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữ nhiệt trong nhà, đồng thời cản trở sự lan truyền của lửa trong trường hợp cháy. Điều này không chỉ tạo sự thoải mái và yên tĩnh cho ngôi nhà, mà còn tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn. So với những vật liệu khác trong cùng phân khúc, Panel cách nhiệt lắp đặt nhanh chóng và giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Điều này giúp tấm Panel trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu thiết kế và thi công nhanh chóng.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường nhờ việc sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn chống phá hoại, chống nấm và chống thấm nước hiệu quả. Điều này đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng và làm cho tấm Panel trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, từ giả vân gỗ đến màu trắng sữa và cán gân. Điều này giúp cho tấm Panel phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và công trình khác nhau. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước đồng thời giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao và chịu lực tốt. Dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, tấm Panel vẫn không bị oxi hóa hoặc suy giảm chất lượng. Đặc biệt, tấm Panel không cần chất bổ sung khác như khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu.

Cuối cùng, với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt cung cấp một môi trường an toàn và lành mạnh cho con người. Vệ sinh và bảo dưỡng tấm Panel cũng trở nên đơn giản và nhanh chóng nhờ bề mặt nhẵn. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn mỏng, tấm Panel có thể được làm sạch trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt, và chống cháy, trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Những ưu điểm này giúp tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng và đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt đa dạng với các đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, khách hàng luôn mong muốn sở hữu những tấm Panel có chất lượng hoàn hảo và đã được đa số khách hàng ưng ý và lựa chọn sử dụng. Hiện nay, các tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất trên thị trường bao gồm: tấm Panel cách nhiệt với lớp biên dạng Alufoil, tấm Panel cách nhiệt tiết kiệm năng lượng và tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lửa cao. Các sản phẩm này sở hữu các đặc tính và công nghệ tiên tiến, đáp ứng tốt yêu cầu về cách nhiệt và an toàn.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi áp dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Để đạt được những ưu điểm này, panel EPS được cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, vì vậy nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,2 đến 0,7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

Lớp lõi EPS: EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tất cả các vật liệu cách nhiệt. Đó là loại nhựa Polystyrene đã được giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan hoặc Carbon Dioxide. Thành phần hạt EPS bao gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí. Lớp lõi này giữ vai trò quan trọng trong khả năng cách nhiệt của tấm panel.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người không gây tổn thương và dễ dàng kết nối với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Bằng cách kết hợp ba lớp trên với vật liệu kết dính đặc biệt, nhà sản xuất tạo ra tấm panel EPS với kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, rất nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Được áp dụng rộng rãi trong việc thi công các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, v.v. Cấu tạo của Panel PU/PIR gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa để tránh ăn mòn theo thời gian, chịu lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận lợi cho việc thoát nước vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR gồm hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Hai chất này khi trộn với nhau tạo ra phản ứng hóa học tạo thành vật liệu Foam (xốp). Với lõi xốp PU/PIR, loại PIR có nồng độ cao hơn nên có ưu thế về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy so với PU.

Lớp tôn mặt trong cũng là loại tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được làm phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước ngoài da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Panel PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và dễ di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng rockwool là một loại vật liệu đa năng và được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Một số ưu điểm nổi bật của nó bao gồm khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những điểm mạnh này, cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm 3 lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, sau đó được xử lý chống oxy hóa để tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo thành bằng việc sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60 – 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ. Việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo việc liên kết này, giữa khối bông khoáng cách nhiệt với bề mặt kim loại, đạt được độ cứng cao cho tấm panel.

Lớp tôn mặt trong, giống như lớp tôn mặt ngoài, cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa nhưng không có đường gân sâu và rõ. Điều này giúp tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để sử dụng tiện lợi và kết dính dễ dàng với các chất liệu khác.

Với 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định cho panel bông khoáng rockwool. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 60 – 150kg/m3 và hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt như khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Với cấu tạo gồm 3 lớp chính bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa, nó mang lại sự chắc chắn và đáng tin cậy.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian. Nó cũng có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước mưa một cách hiệu quả.

Lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Để đảm bảo độ bám dính tốt, công nghệ sản xuất hiện đại được sử dụng để liên kết bông thủy tinh với bề mặt kim loại. Điều này khiến cho tấm panel bông thủy tinh glasswool rất cứng. Vật liệu này được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét, không chứa Amiang. Nó có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox, có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ. Bề mặt lớp tôn còn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với 3 lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết chúng lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không dễ biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy cho các công trình lưu trữ như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc điểm nổi bật của Panel kho lạnh này là khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu với hiệu suất tối ưu.

Panel kho lạnh bao gồm hai bộ phận chính: lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Với sự kết hợp của hai lớp này, tấm Panel có khả năng giữ nhiệt tốt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong kho để bảo quản các loại hàng hoá nhạy cảm với nhiệt độ.

Ngoài ra, vỏ bên ngoài của Panel kho lạnh được gia công từ tôn hoặc inox 304, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này ngụ ý rằng Panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo sự an toàn vệ sinh cho các mặt hàng trong kho lạnh.

Đối với những kho lạnh có yêu cầu về nhiệt độ đặc biệt như kho lạnh vaccine, thực phẩm, thuốc,…, sử dụng dòng sản phẩm Panel PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu. Bởi vì Panel này có khả năng giữ nhiệt tốt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó bảo đảm chất lượng và an toàn cho các loại hàng hoá nhạy cảm.

Tóm lại, Panel kho lạnh là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình lưu trữ như kho mát, hầm trữ đông với khả năng cách nhiệt ấn tượng và đáng tin cậy.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy được xem là một dạng Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các loại tấm Panel khác. Nó bao gồm 3 lớp chính là lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn bên ngoài, được coi là lớp ngoài cùng mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ ràng. Lớp này thường phải chịu sự ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, khi lựa chọn loại tôn cho tấm Panel này, chúng ta nên chọn loại tôn có chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.

Đối với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đạt hiệu quả tốt nhất. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, cũng như có sẵn nhiều màu sắc để lựa chọn.

Lớp Rockwool ở giữa là vật liệu cách nhiệt và chống cháy. Với đặc tính đàn hồi, bền bỉ và khả năng chống cháy tốt, lớp Rockwool là lựa chọn lý tưởng để cách nhiệt và chống cháy cho tấm Panel.

Rockwool được sản xuất từ đá vôi và đá bazan nên không gây hại khi sử dụng. Nó không chứa hóa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tuỳ theo yêu cầu, chúng ta có thể lựa chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bên trong lò sấy. Chúng ta cần chọn loại tôn từ cùng hãng sản xuất như lớp bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho Panel cách nhiệt. Độ dày tôn bên trong thường được chọn trong khoảng từ 0.7 – 0.75mm.

Tóm lại, Panel Lò sấy có cấu tạo 3 lớp gồm tôn, Rockwool và tôn. Việc lựa chọn những loại vật liệu phù hợp cho mỗi lớp sẽ giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và chống cháy của tấm Panel. Vì vậy, khi sử dụng Panel Lò sấy, chúng ta nên đảm bảo chọn những loại vật liệu có chất lượng cao, an toàn và phù hợp với yêu cầu của công trình.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được rất nhiều người tiêu dùng yêu thích, nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Có nhiều ứng dụng phổ biến mà tấm Panel cách nhiệt có thể được sử dụng trong công trình.

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và các không gian cần tính vệ sinh cao. Đồng thời, chúng cũng có thể được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, nơi cần giữ nhiệt độ ổn định.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn mang đến vẻ đẹp cho không gian nội thất.

Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng để làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel có thể giữ cho âm thanh không lọt ra ngoài gian phòng, đảm bảo không gây phiền hà cho các không gian lân cận.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Điều này giúp bảo vệ hệ thống máy móc an toàn và giảm nguy cơ cháy nổ trong quá trình làm việc.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị và cả nhà xưởng công nghiệp. Tấm Panel không chỉ làm đẹp cho công trình mà còn giúp tăng tính cách nhiệt và cách âm cho không gian.

Tất cả những ứng dụng này chứng minh rằng tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm đa chức năng và linh hoạt cho việc xây dựng và trang trí các công trình. Sự phổ biến của tấm Panel trong các công trình ngày càng tăng lên nhờ vào những ưu điểm mà nó mang lại.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hòa Bình

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng giúp mọi người có thể tự thực hiện một cách đúng chuẩn. Trước tiên, việc xác định đúng vị trí cần thi công và đánh dấu chính xác là rất quan trọng. Sau đó, khi lắp khung sườn, cần tuân thủ đúng chuẩn thiết kế bằng cách lắp các thanh đứng và thanh ngang một cách chắc chắn. Đồng thời, cần lắp đặt bắt vít để khung sườn được kết nối vững chắc. Tiếp theo, việc gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel cũng cần được thực hiện để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng các thanh bao ở các vị trí góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, cần đảm bảo rằng các tấm Panel sau khi lắp phải được kín khít với nhau, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này. Việc thực hiện đúng và chính xác các bước này sẽ giúp mọi người có thể thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng, dễ dàng và đạt được hiệu quả cao.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (27/07/2024) tại Hòa Bình

Triệu Hổ là một công ty chuyên cung cấp tấm panel cách nhiệt tại Hòa Bình. Chúng tôi cung cấp các loại tấm panel cách nhiệt với mức giá linh hoạt, từ vài trăm đến vài triệu đồng tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất và cung cấp tấm panel cách nhiệt, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được mọi yêu cầu về cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel cách nhiệt do Triệu Hổ cung cấp đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống nóng, giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoải mái.

Đối với tấm panel cách nhiệt của chúng tôi, chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi sử dụng các chất liệu chất lượng cao và công nghệ hiện đại để đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm định và chứng nhận đạt các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành xây dựng.

Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được báo giá tốt nhất cho tấm panel cách nhiệt. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin cậy cho khách hàng.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 27/07/2024 Mới Nhất tại Hòa Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm193.200
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm196.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm217.000
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm252.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm284.200
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm308.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm214.200
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm217.000
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm238.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm273.000
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm303.800
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm330.400
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,28mm235.200
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,3mm238.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm259.000
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm294.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm322.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm348.600
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm316.400
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm334.600
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm357.000
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm385.000
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm358.400
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm354.200
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm376.600
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm404.600
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm361.200
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm375.200
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm397.600
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm425.600
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.003.800
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm716.800
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.040.200
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm753.200
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.085.000
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm798.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.174.600
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm887.600

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hòa Bình

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hòa Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.