Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An (14/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Long An
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Long An
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (14/10/2024) tại Long An
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Long An
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Long An
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An (14/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Được gọi tên khác là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Với khả năng phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài, tấm panel đang được ưa chuộng trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở.
Triệu Hổ, một đơn vị cung cấp tấm panel tin cậy, hiện đang nhận được sự săn đón từ rất nhiều khách hàng. Với chất lượng cao và giá cả hợp lý, sản phẩm của Triệu Hổ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Để tìm hiểu thêm về sản phẩm tấm panel và các thông tin báo giá chi tiết, hãy cùng chúng tôi tham khảo bài chia sẻ dưới đây. Tại đó, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về chất liệu, tính năng và ứng dụng của tấm panel. Ngoài ra, Triệu Hổ cũng sẽ đưa ra bảng báo giá chi tiết với các mức giá phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Hãy đến và khám phá, để chúng tôi giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho công trình của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là những vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi và phổ biến hiện nay. Nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong ngành thiết kế và lắp đặt nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt của nó. Sử dụng tấm panel cách nhiệt, ta có thể tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có các loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu. Ví dụ như tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành rẻ, tấm panel PU có khả năng chống cháy cao và cách âm tốt. Tấm panel PIR có khả năng cách nhiệt cao và chiều dày dễ điều chỉnh. Tấm panel Rockwool và Glasswool có ưu điểm cách âm tốt, chịu lửa và khả năng chống cháy. Mỗi loại tấm panel đều có ưu điểm và ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của công trình mà ta có thể lựa chọn loại tấm panel phù hợp nhất.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Long An
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách nhiệt và cách âm. Được tạo thành từ ba lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, các lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm cực kỳ cứng cáp và chắc chắn.
Lớp mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Sử dụng tôn mạ màu hoặc inox với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp này có tính chất chống chịu tốt trước mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn giúp bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho tấm Panel cách nhiệt. Màu sắc của tôn mạ màu cũng có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của tấm Panel cách nhiệt có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Những vật liệu này đều có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ bên trong tấm Panel cách nhiệt ổn định và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn lớp lõi phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu.
Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng thường là tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Được làm bằng cùng vật liệu, lớp này giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel cách nhiệt.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm xây dựng vô cùng hữu ích và chất lượng. Với cấu trúc gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, tấm Panel cách nhiệt đem lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ bên trong và giảm tiếng ồn. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt giúp bạn tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu hiện đại có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Có sự phổ biến ngày càng tăng của nó, đặc biệt là trong công trình xây dựng, nhờ vào những ưu điểm từ cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng thực hiện vệ sinh Panel tường.
Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt đạt khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với những vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.
Ưu điểm thứ hai là tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn so với các vật liệu cùng phân khúc. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt trong thời gian ngắn giúp giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Điều này làm tấm Panel trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.
Ưu điểm tiếp theo là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm panel được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bề mặt tấm panel cách nhiệt được phủ một lớp tôn có khả năng chống phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Điều này giúp cho tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Ưu điểm thứ tư là tấm Panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao. Với rất nhiều phong cách thiết kế như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm panel thích hợp cho nhiều kiểu dáng và phong cách thiết kế. Đồng thời, bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp việc làm sạch trở nên dễ dàng và thuận tiện.
Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Tấm panel có khả năng chịu lực ấn tượng và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt, từ đó đảm bảo sự an toàn tối ưu cho người sử dụng. Mặt khác, tấm panel được sản xuất từ lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền màu lên tới 30 năm và khả năng tái sử dụng lâu dài.
Ưu điểm cuối cùng là dễ dàng thực hiện vệ sinh tấm Panel tường. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm panel cách nhiệt không gây hại cho con người. Bề mặt nhẵn giúp việc lau chùi và vệ sinh diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau có độ dày vừa phải để làm sạch tấm panel trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội và ngày càng trở thành vật liệu được nhiều người lựa chọn trong công trình xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, dễ thi công, an toàn với môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh, tấm panel cách nhiệt đáng để xem xét và sử dụng trong các dự án xây dựng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có một số loại tấm Panel cách nhiệt đang bán chạy. Những sản phẩm này khác nhau về đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, tùy vào nhu cầu sử dụng, mọi người có thể tìm được sản phẩm ưng ý nhất. Dưới đây là những tấm Panel đang được đa số khách hàng tin dùng. Các sản phẩm này có chất lượng hoàn hảo và mang lại hiệu quả tốt trong việc cách nhiệt. Việc sử dụng những tấm Panel này sẽ giúp giảm thiểu tổn hao năng lượng và tiết kiệm chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm không gian.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là loại vật liệu rất đặc biệt với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc, phù hợp với việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Một trong những yếu tố quan trọng là cấu tạo của tấm panel EPS.
Optimized Solution
Tấm panel EPS gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa. Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp tôn mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là thành phần quan trọng trong tấm panel EPS, với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu xốp EPS được sản xuất từ hạt nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí như pentane hoặc CO2.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Qua quá trình kết hợp ba lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện để lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, tấm panel EPS có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi chịu lực tác động.
So với các vật liệu cách nhiệt khác, Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch vì những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Với đặc tính phản ứng nhanh, PU foam có tốc độ phản ứng từ 5-6 giây, trong khi PIR có nồng độ cao hơn và có độ bền, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.
Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da và giúp dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau. Trọng lượng của panel PU/PIR khá nhẹ, từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một vật liệu đa năng có nhiều ưu điểm tuyệt vời, đặc biệt là về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Những ưu điểm này được đạt được nhờ vào cấu tạo của tấm bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa và có khả năng chịu được các lực tác động và đáp ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau.
Lõi bông khoáng là một khối bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được xếp đan xen nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel. Khối bông khoáng này được liên kết với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ cứng cao của tấm panel.
Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người mượt mà và tránh gây ra vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết hợp với các chất liệu khác.
Nhờ vào cấu tạo chắc chắn và sự kết hợp giữa các lớp kim loại và bông khoáng, panel bông khoáng rockwool có khả năng chịu lực tốt và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Sự thành công của panel này đến từ cấu trúc gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa để ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để dễ dàng thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo độ bám dính rất tốt giữa khối bông thủy tinh và bề mặt kim loại bên trong tấm panel, làm tăng độ cứng của panel.
Panel bông thủy tinh glasswool làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm không chứa Amiang và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Sản phẩm kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao để tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội. Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox, có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc 3 lớp này và vật liệu kết dính đặc biệt, panel bông thủy tinh glasswool có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, panel bông thủy tinh glasswool là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần tính cách nhiệt và chống cháy cao.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy để bảo quản các sản phẩm dễ hư hỏng và nhạy cảm với nhiệt độ. Panel này có khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng và đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Loại panel này đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc biệt, với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh PU/PIR và EPS được sử dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.
Đối với các kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… panel kho lạnh PU/PIR và EPS là sự lựa chọn hàng đầu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng có thể duy trì mức nhiệt độ ổn định và đáng tin cậy. Điều này giúp bảo vệ các sản phẩm đó khỏi các biến động nhiệt độ không mong muốn và đảm bảo chất lượng an toàn.
Tổng kết lại, panel kho lạnh PU/PIR và EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định và bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Chúng không chỉ đáng tin cậy mà còn đáng giá.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một dạng tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn so với những loại khác. Nó bao gồm 3 lớp chính là tôn, Rockwool và tôn.
Lớp tôn ngoài cùng là lớp mà chúng ta thường nhìn thấy rõ nhất. Vì liên tục tiếp xúc với môi trường bên ngoài, lớp này cần có chất lượng tốt để chống lại các ảnh hưởng xấu. Chúng tôi khuyến nghị mọi người nên chọn loại tôn của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á – những hãng tôn uy tín và đáng tin cậy.
Với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm là phù hợp nhất. Độ dày này đảm bảo khả năng chịu lực tốt và chống lại hiệu ứng của nhiệt. Bên cạnh đó, loại tôn này còn có nhiều màu sắc để lựa chọn, làm tăng tính thẩm mỹ của công trình.
Lớp Rockwool nằm ở giữa là vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi và độ bền tốt. Đặc biệt, nó còn có khả năng chống cháy tuyệt vời. Với thành phần chính là đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool an toàn khi sử dụng và không gây hại cho sức khỏe. Đồng thời, nó không tạo ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Cần lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp với yêu cầu của từng công trình.
Lớp tôn bên trong là lớp chúng ta nhìn thấy rõ nhất bên trong lò sấy. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt và quan trọng để đảm bảo độ an toàn cho lò sấy. Mọi người nên chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn trong khoảng 0.7 – 0.75mm là lựa chọn hợp lý nhất.
Sử dụng Panel lò sấy có cấu tạo gồm lớp tôn – Rockwool – tôn sẽ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ lò sấy tốt hơn, tránh những tổn thất năng lượng không cần thiết và đồng thời giảm bớt rủi ro nguy hiểm do cháy nổ.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng nhờ những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Sự đa dạng trong ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt đã được đánh giá cao và đã được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của tấm Panel cách nhiệt là sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và phòng nghiên cứu. Với tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, tạo không gian thoải mái và tiện nghi.
Tấm Panel cũng được sử dụng rộng rãi trong việc làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với tính năng cách nhiệt và độ bền cao, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo vệ hàng hoá quan trọng.
Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với thiết kế hiện đại và độ bền cao, tấm Panel mang đến không gian thẩm mỹ và chống bám bụi, giúp cho việc vệ sinh và bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn.
Tấm Panel cách nhiệt cũng được ưa chuộng trong việc xây dựng các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel giúp giữ âm thanh không gian không bị tràn ra ngoài và tạo ra không gian riêng tư và thoải mái cho khách hàng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với tính năng chống cháy cao, tấm Panel giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất và bảo vệ tài sản quan trọng.
Tấm Panel cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị, với tính năng lót tôn và cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giảm chi phí xây dựng và tiết kiệm năng lượng.
Với đa dạng ứng dụng và những ưu điểm vượt trội, tấm Panel cách nhiệt đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và công trình. Các công trình sử dụng tấm Panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả về cách nhiệt và cách âm, mà còn tạo ra không gian tiện nghi, an toàn và thẩm mỹ.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Long An
Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng như sau đây. Bước đầu tiên là xác định vị trí thi công và đo đạc chính xác. Sau đó, đánh dấu vị trí cần thi công. Bước tiếp theo là lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm thanh đứng và thanh ngang. Việc lắp đặt cần được thực hiện chắc chắn bằng cách sử dụng vít để bắt khung vững chắc. Tiếp theo, các vị trí treo đồ trên tấm Panel cần được gia cố để đảm bảo an toàn và sử dụng hàng ngày một cách chắc chắn. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung sườn, với việc sử dụng các thanh bao ở các vị trí góc để tăng khả năng bảo vệ. Cuối cùng, cần hoàn thiện công việc bằng cách đảm bảo tấm Panel gắn vào khung sườn được kín khít. Điều này rất quan trọng vì nếu không kín khít, tấm Panel có thể ảnh hưởng đến chất lượng sau này.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (14/10/2024) tại Long An
Đến thời điểm hiện tại, tại Long An, Công ty cung cấp tấm Panel cách nhiệt – Triệu Hổ, đã cung cấp báo giá cho khách hàng. Báo giá tấm Panel cách nhiệt thường có sự thay đổi rõ rệt từ vài trăm đến vài triệu đồng tùy theo nhiều yếu tố như: chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác. Do đó, mức giá của sản phẩm cũng sẽ khác nhau dựa trên từng lựa chọn của khách hàng. Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm panel cách nhiệt chất lượng cao, đáng tin cậy. Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp tốt nhất về tấm Panel cách nhiệt, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kỹ thuật viên có kinh nghiệm lâu năm.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 14/10/2024 Mới Nhất tại Long An – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Long An
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Long An
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.