Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (09/12/2024) Tại Đồng Tháp Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Tháp
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (09/12/2024) Tại Đồng Tháp Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS chứa có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt.
Các lớp tôn và lõi xốp EPS của panel EPS được liên kết với nhau thông qua keo dán chuyên dụng. Điều này tạo ra một tấm cách nhiệt vững chắc và bền bỉ, có khả năng giữ nhiệt và cách âm hiệu quả.
Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, ton xop lam vach ngan…
Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các vách ngăn, tôn xốp và trần cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Panel EPS cũng hỗ trợ giảm tiêu thụ năng lượng và giữ cho không gian sống và làm việc luôn thoáng mát và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, các tấm panel EPS cũng có thể được tùy chỉnh với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Tóm lại, panel EPS là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mang đến sự tiện ích và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái và tiết kiệm.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
Phân loại tấm EPS
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS khác nhau và đôi khi người sử dụng gặp khó khăn trong việc phân loại và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Phân loại panel EPS có thể dựa trên lõi xốp EPS.
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS). Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt EPS được đổ vào khuôn gia nhiệt và trở thành thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và có giá thành rẻ.
Panel EPS xốp chống cháy lan cũng tương tự như panel xốp thường, tuy nhiên nó được gia công thêm một số phụ gia chống cháy lan. Vì vậy, vách panel EPS không chỉ có tác dụng cách âm và cách nhiệt mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành cho loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Khi lựa chọn panel EPS, người sử dụng cần xem xét các yếu tố như nhu cầu sử dụng, môi trường áp dụng và mục đích sử dụng. Nếu cần sử dụng vách panel với khả năng chống cháy, panel EPS xốp chống cháy lan là một sự lựa chọn phù hợp. Trong trường hợp không cần khả năng chống cháy lan và tiêu chí về giá thành là quan trọng, panel EPS xốp thông thường có thể là sự lựa chọn tốt.
Nhờ vào sự phân loại và hiểu biết về các loại panel EPS, người sử dụng sẽ có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Việc sử dụng panel EPS đúng loại không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí. Vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ về các loại panel EPS trên thị trường trước khi đưa ra quyết định.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Đây là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong thi công các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính bao gồm: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, vì vậy nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài này khoảng từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu xốp EPS (Polystyrene mở rộng) là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong, cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài, tuy nhiên khác biệt ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với người sử dụng. Lớp mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40KG/m3, đây là trọng lượng nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Tấm panel EPS, hay còn gọi là tấm panel cách nhiệt EPS, là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm và được sử dụng rộng rãi trong các công trình. Một trong những ưu điểm chính của tấm panel EPS là khả năng chống nóng cách nhiệt.
Với cấu trúc đặc biệt của mình, panel EPS có khả năng cách nhiệt và chống nóng rất tốt. Lõi EPS của panel làm cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm, với độ khít cao, mật độ không khí kín, không tạo khoảng trống hay khe hở. Điều này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, mà còn bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng từ bên trong. Sử dụng tấm panel EPS trong các công trình giúp đảm bảo chức năng cách nhiệt tốt cho công trình.
Thông qua hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel EPS giúp giảm sự xâm nhập của hơi nóng và có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình làm lạnh, nơi cần có khả năng cách nhiệt và giữ lạnh hiệu quả.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Được tạo ra từ lớp xốp EPS kín đều, tấm panel này giảm tần số âm thanh (Hz) đi khoảng 60% so với tần số ban đầu. Vì vậy, tấm panel EPS không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được lựa chọn để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke hay studio.
Sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong chỉnh tế các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng, mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất và giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Ngoài ra, sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần còn giúp tiết kiệm diện tích không gian.
Tấm panel EPS cũng có thể tái sử dụng nhiều lần, với tuổi thọ tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần cân nhắc vì sau thời gian sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm đi. Vì vậy, khi cần thiết, nên thay mới vật liệu để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Thành phần nhẹ của tấm panel EPS giúp vận chuyển dễ dàng. Thời gian thi công cũng được rút ngắn do tấm panel có độ hoàn thiện tốt. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi lắp đặt trên các công trình cao vì có thể gây trầy xước da. Chúng ta nên trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng khi xây dựng.
So với các vật liệu xây trát truyền thống, các tấm panel PU, bông thủy tinh hay bông khoáng, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho chủ sở hữu công trình.
Ngoài ra, tấm panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt, độ bền cao (trên 50 năm) và tiết kiệm chi phí điện năng.
Tóm lại, tấm panel EPS là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng chống nóng cách nhiệt, cách âm và chống ồn hiệu quả, khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng, sự dễ dàng trong thi công và vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý là những lợi ích mà tấm panel EPS mang lại.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Tấm Panel EPS là vật liệu cách nhiệt từ nhựa EPS (polystyrene mở rộng) rất được ưa chuộng trong các công trình dân dụng. Ứng dụng của tấm Panel EPS cách nhiệt rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho công trình.
Đầu tiên, tấm Panel EPS cách nhiệt rất dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Với kết cấu nhẹ, công nhân có thể nhanh chóng lắp đặt tấm Panel EPS thành các vách ngăn phân chia văn phòng trong các tòa nhà. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của các nhà thầu và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình thi công.
Hơn nữa, tấm Panel EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt và giảm tổng trọng lượng cho công trình. Vì vậy, nó thường được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Sản phẩm này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Do đó, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm cho các công trình như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Tấm Panel EPS cũng dễ dàng trong việc thi công và bảo trì. Việc lắp đặt và bảo trì tấm Panel EPS không tốn quá nhiều chi phí và công sức, do đó, nó thích hợp để xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.
Cuối cùng, tấm Panel EPS thường được kết hợp với bông khoáng để tạo hệ thống cách âm cho các công trình với yêu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và dễ dàng sử dụng, nó là một lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình với yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt và năng lượng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt trong các công trình công nghiệp mang lại nhiều ứng dụng hữu ích. Trước đây, việc sử dụng trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống thường gặp phải các vấn đề về độ bền và thời gian sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng tấm panel EPS có thể khắc phục hoàn toàn những vấn đề này. Tấm panel EPS có khả năng chịu nước, không bị cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao. Ngoài ra, với tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, tấm panel EPS cũng được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong ngành y tế.
Khi sử dụng tấm panel EPS cho các công trình kho lạnh, không chỉ giúp duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30%. Điều này đáng kể trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Tấm panel EPS cũng có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp để thay thế các vật liệu truyền thống và đạt hiệu quả hoàn hảo về cách âm. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ưa chuộng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container, nhà thép tiền chế… Việc sử dụng tấm panel EPS trong việc làm vách ngăn giúp ngăn chia không gian hiệu quả, đồng thời mang đến tính thẩm mỹ cao cho công trình.
Sản phẩm còn được sử dụng rộng rãi như vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử. Tấm panel EPS không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm mà còn bảo vệ thiết bị và linh kiện an toàn khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Với những ưu điểm nổi trội và ứng dụng đa dạng, tấm panel EPS cách nhiệt đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp. Hiện nay, việc chọn mua và sử dụng tấm panel EPS là một giải pháp thông minh để nâng cao hiệu quả và chất lượng của công trình.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị hay nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động, mà còn có rất nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của tấm panel EPS cách nhiệt là trong việc xây dựng kho lạnh và hầm đông cho ngành chế biến nông hải sản và chế biến thực phẩm. Tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ phù hợp để bảo quản các sản phẩm đông lạnh trong kho lạnh và hầm đông.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng trong việc xây dựng phòng sạch cho sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS giúp giữ được sự sạch sẽ và không có bụi bẩn trong phòng sạch, đảm bảo chất lượng sản xuất và bảo vệ các sản phẩm.
Ngoài ra, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng làm trần trong hệ thống siêu thị và nhà xưởng. Tấm panel EPS có khả năng chịu lực tốt và dễ lắp đặt, giúp tạo ra không gian thoáng đãng và chống nóng cho các hệ thống điều hòa không khí.
Thêm vào đó, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng cho lắp nền trong các công trình xây dựng. Tấm panel EPS có tính năng cách âm, chống ẩm và chống thấm tốt, giúp bảo vệ nền công trình và tạo ra không gian thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Tấm panel EPS có tính năng cách nhiệt, cách âm và cách ẩm tốt, giúp giữ ấm và chống nóng trong những không gian nhỏ và có khả năng di động.
Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng khác nhau từ việc xây dựng các công trình, phòng sạch, kho lạnh đến lắp ráp những nhà tạm và xe container. Sự đa dạng và tính năng nổi trội của tấm panel EPS cách nhiệt đóng góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng và hiệu quả các công trình xây dựng.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp
Công ty Triệu Hổ là đơn vị cung cấp tấm Panel EPS cách nhiệt đáng tin cậy tại Đồng Tháp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, công ty đã được biết đến như một đối tác đáng tin cậy, mang đến những sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Tấm Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng có yêu cầu về tính năng cách nhiệt. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và giữ ổn định nhiệt độ bên trong không gian xây dựng. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel EPS cũng giúp tiết kiệm công sức và thời gian trong quá trình thi công.
Về giá cả, tấm panel EPS do Công ty Triệu Hổ cung cấp có mức giá phải chăng, rất hợp lý với người tiêu dùng. Giá bán của tấm panel eps được xác định dựa trên nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn hai mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực. Ví dụ, nếu bạn chọn tấm panel EPS có độ dày 50mm, giá sẽ rẻ hơn so với tấm panel EPS độ dày 100mm. Hoặc nếu bạn lựa chọn tấm panel có chiều dày tôn 0.3mm, giá sẽ rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, tấm panel EPS với mặt tôn giá cũng sẽ rẻ hơn so với panel EPS với mặt inox.
Tóm lại, với những tính năng và giá cả hợp lý, tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Tháp là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính năng cách nhiệt. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, từ một đơn vị uy tín và kinh nghiệm hàng đầu trong ngành.
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 09/12/2024 Mới Nhất tại Đồng Tháp – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Đồng Tháp do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đồng Tháp
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.