Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (14/10/2024) Tại Ninh Bình Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (14/10/2024) Tại Ninh Bình Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp của panel được kết nối bằng keo dán chuyên dụng.

Panel EPS còn có nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vách ngăn panel eps, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, ton xop lam vach ngan.

Với tính năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cơ sở công nghiệp. Panel này có thể được sử dụng để tạo vách ngăn và trần nhà cũng như vách ngăn phòng trong các công trình như nhà máy, xưởng sản xuất và nhà kho. Ngoài ra, panel EPS cũng được sử dụng để làm tấm cách nhiệt cho các hệ thống điều hòa không khí và hệ thống cấp nhiệt.

Ứng dụng của panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái bằng cách giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, panel này cũng dễ dàng lắp đặt và có thể tái sử dụng trong quá trình xây dựng. Chính vì những ưu điểm nổi trội này, panel EPS đang trở thành một vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp cách nhiệt.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình

Phân loại tấm EPS

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại panel EPS được cung cấp cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, đôi khi, người sử dụng gặp khó khăn trong việc phân biệt từng loại và không biết chọn loại sản phẩm nào phù hợp cho nhu cầu của mình.

Phân loại đầu tiên là panel EPS xốp thường. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, chất liệu sẽ được đổ vào khuôn gia nhiệt và cho ra sản phẩm cuối cùng. Panel EPS xốp thường có các ưu điểm là chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển, đồng thời có giá thành rẻ.

Phân loại tiếp theo là panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp EPS của loại này cũng tương tự như panel EPS xốp thường, tuy nhiên, nó được bổ sung thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ vào tính năng này, panel EPS xốp chống cháy lan không chỉ cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thường.

Để có thể sử dụng được panel EPS phù hợp cho nhu cầu của mình, người tiêu dùng cần phân biệt rõ từng loại panel và hiểu rõ công dụng cụ thể của chúng. Đây là một yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc trong quá trình chọn mua và sử dụng panel EPS. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu kỹ về các nhà sản xuất uy tín và chất lượng sản phẩm cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn panel EPS.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là một loại vật liệu chất lượng cao với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Nhờ cấu trúc gồm 3 lớp chính, panel EPS mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước hiệu quả khi mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và là hạt nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp này chiếm tỷ lệ từ 90 đến 95% của panel EPS và đóng vai trò trong việc cách nhiệt.

Lớp tôn mặt trong, tương tự như lớp tôn mặt ngoài, cũng là một loại tôn được mạ oxi hóa. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn và thuận tiện khi sử dụng và kết nối với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ dùng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết các lớp trên với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động trong khoảng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đây là một trọng lượng nhẹ và thuận lợi cho quá trình lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp panel có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi gặp lực tác động.

Với các ưu điểm vượt trội như cách nhiệt tốt, chịu được lực tác động và đa dạng về điều kiện thời tiết, panel EPS là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Với khả năng chống nóng cách nhiệt, tấm panel EPS đã chứng tỏ được sự hiệu quả của mình trong việc bảo vệ công trình khỏi sự nóng chảy của ánh nắng mặt trời. Với cấu trúc lõi EPS, tấm panel này giúp tạo cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm. Lớp xốp có khả năng bung đều và thống nhất, không tạo ra các khoảng trống hay khe hở, từ đó loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời tránh hư hỏng tấm panel từ bên trong. Điều này đồng nghĩa rằng khi sử dụng panel EPS cho công trình, chúng ta có thể yên tâm trang bị chức năng cách nhiệt một cách tốt nhất.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS này có khả năng giảm các hơi nóng cũng như không cháy được, chịu được nhiệt độ cao trong khoảng 15 – 20 phút. Điều này khiến tấm panel EPS được ứng dụng tối ưu trong các công trình làm lạnh, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh là yếu tố ưu tiên.

Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn một cách hiệu quả. Điều này được thể hiện thông qua cấu trúc kín và se chắn của lớp xốp EPS, giảm đáng kể các tần số khi truyền qua bề mặt, lên đến 60% so với tần số ban đầu. Nhờ vào tính năng này, panel EPS không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

Việc lựa chọn panel EPS làm vật liệu xây dựng cũng giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp… Nhờ vào cơ chế này, panel EPS khi được lắp đặt vào công trình hứa hẹn sẽ mang đến hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đồng thời, sử dụng panel EPS trong việc xây dựng còn giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.

Sản phẩm tấm panel EPS còn có khả năng tái sử dụng, nhờ vào vật liệu xanh và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ của sản phẩm (tối đa là 20 năm), việc sử dụng sản phẩm trong thời gian dài có thể làm giảm tính thẩm mỹ và chức năng của panel. Do đó, cần cân nhắc thay mới vật liệu khi cần thiết.

Thi công và vận chuyển của panel EPS đều dễ dàng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Thời gian thi công nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, cần cẩn thận khi lắp đặt cho các công trình cao để tránh trầy xước da. Do đó, cần trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng khi xây dựng.

So với các vật liệu xây trát truyền thống hay các panel PU, bông thủy tinh, bông khoáng, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. Bên cạnh những ưu điểm đã nêu, tấm panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm diện tích, thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt và độ bền cao trong hơn 50 năm. Tất cả những ưu điểm này khiến tấm panel EPS trở thành một lựa chọn tuyệt vời trong việc xây dựng các công trình. Đặc biệt, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng tiêu dùng.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Ứng dụng của tấm Panel EPS cách nhiệt trong công trình dân dụng rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích. Một trong những ứng dụng phổ biến của sản phẩm này là làm vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà. Với việc lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian, tấm Panel EPS cách nhiệt trở thành một lựa chọn lí tưởng trong việc xây dựng các không gian văn phòng.

Tấm Panel EPS có kết cấu nhẹ, giúp giảm trọng lượng cho công trình. Vì vậy, nó thường được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Đồng thời, tấm Panel EPS cũng sở hữu khả năng cách âm tốt, giúp thay thế các loại vách la phông thạch cao trong việc xử lý âm thanh, thích hợp cho quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.

Điểm mạnh của tấm Panel EPS cách nhiệt không chỉ nằm ở khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn ở sự dễ dàng thi công và chi phí bảo trì thấp. Do đó, nó thường được sử dụng để thi công các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế. Để tăng tính riêng tư cho không gian, người ta cũng thường kết hợp tấm Panel EPS với bông khoáng để lắp đặt hệ thống cách âm cho các công trình như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.

Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt không chỉ đơn thuần là một vật liệu xây dựng, mà còn là giải pháp giúp tạo ra các không gian chất lượng cao cho công trình dân dụng. Nhờ vào sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng vượt trội, tấm Panel EPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng lớn và nhỏ.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Tấm panel EPS cách nhiệt đã được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống, thường có độ bền và thời gian sử dụng từ 2-5 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Tuy nhiên, chúng thường bị rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Để khắc phục nhược điểm này, người ta thường sử dụng tấm panel EPS làm trần. Tấm panel EPS có khả năng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, do đó thường được sử dụng làm vách ngăn và trần cho các loại phòng sạch trong ngành y tế như phòng sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy và nhiều loại công trình khác.

Khi sử dụng tấm panel EPS cho các công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động hoặc kho mát, chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ của kho mà còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với vật liệu thông thường. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các loại vật liệu truyền thống cùng tính năng và giúp cách âm hiệu quả.

Tấm panel EPS cũng được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho các loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container và nhà thép tiền chế. Với việc tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và âm thanh ngoài trời, sử dụng tấm panel EPS là biện pháp tối ưu nhất để đạt hiệu quả cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong. Vách ngăn panel dễ lắp đặt, bền bỉ và chắc chắn, giúp phân chia không gian một cách hiệu quả và đảm bảo tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.

Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với tính năng cách nhiệt và bền bỉ, chúng giúp tạo ra môi trường làm việc tốt cho các quy trình sản xuất điện tử và bảo vệ thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài.

Tóm lại, tấm panel EPS cách nhiệt có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, cũng như khả năng tối ưu hóa hiệu quả nhiệt độ và giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ.

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt là một sản phẩm đa năng với nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp xây dựng hiện đại. Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm và nhà tiền chế, tấm panel EPS cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội.

Trong ngành chế biến nông hải sản và chế biến thực phẩm, tấm panel EPS cách nhiệt được ứng dụng để xây dựng kho lạnh và hầm đông. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ và môi trường lý tưởng cho quá trình chế biến, bảo quản và lưu trữ sản phẩm.

Trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, phòng sạch là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel EPS cách nhiệt với khả năng chống tia cực tím và chống bụi mang lại môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn cho quá trình sản xuất.

Trong hệ thống siêu thị và các nhà xưởng công nghiệp, tấm trần panel EPS cách nhiệt được sử dụng để tạo không gian thoáng mát và hạn chế tiếng ồn. Đồng thời, việc lắp đặt tấm trần panel EPS cách nhiệt cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ngoài các ứng dụng trong ngành công nghiệp, tấm panel EPS cách nhiệt cũng có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng. Việc lắp nền bằng tấm panel EPS giúp nhanh chóng hoàn thiện công trình và giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho quá trình xây dựng.

Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng để lắp ráp các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, tấm panel EPS cung cấp một giải pháp tiện lợi và chi phí hiệu quả cho các công trình tạm thời hoặc di động.

Với những tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, tấm panel EPS cách nhiệt đang trở thành một giải pháp yêu thích trong ngành công nghiệp xây dựng. Việc sử dụng tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sống lý tưởng.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình 

Tấm Panel EPS là vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng. Trên thị trường hiện nay, Công ty Triệu Hổ tại Ninh Bình là một địa chỉ tin cậy để tìm kiếm tấm panel EPS chất lượng với giá cả cạnh tranh.

Giá bán của tấm panel EPS thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trước tiên, một yếu tố quan trọng là chiều dày xốp EPS. Thông thường, tấm panel EPS có chiều dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel có chiều dày 100mm. Ngoài ra, giá của tấm panel EPS cũng phụ thuộc vào chiều dày của tôn 2 mặt. Ví dụ, tấm panel EPS có chiều dày tôn 0.3mm sẽ rẻ hơn so với tấm có chiều dày tôn 0.4mm.

Một yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến giá bán của tấm panel EPS là tỷ trọng xốp EPS. Tấm panel với tỷ trọng xốp EPS càng cao, giá cả càng tăng. Bên cạnh đó, màu sắc của tôn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá bán của tấm panel EPS. Ví dụ, tấm panel EPS mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với tấm có mặt inox.

Không chỉ đáp ứng được nhu cầu về chất lượng, tấm panel EPS của Công ty Triệu Hổ cũng có giá cả cạnh tranh trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, công ty cam kết mang đến cho khách hàng những tấm panel EPS chất lượng cao, giúp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Trong kinh doanh, giá cả luôn là một yếu tố quan trọng. Với tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả cạnh tranh.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 14/10/2024 Mới Nhất tại Ninh Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Ninh Bình do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Ninh Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.