Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (19/03/2025) Tại Vĩnh Phúc Mới Nhất

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt (19/03/2025) Tại Vĩnh Phúc Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Tấm panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bên ngoài bởi hai lớp tôn có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi EPS được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng để tạo ra tấm panel hoàn chỉnh.

Panel EPS còn được gọi với nhiều tên gọi thông dụng khác nhau như panel EPS vách ngăn, vách tôn xốp, vách panel tôn xốp, vách ngăn panel cách nhiệt và nhiều tên gọi khác. Đây là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao.

Tấm panel EPS được sử dụng để xây dựng các vách ngăn bên trong và bên ngoài, trần nhà, tường lưu trữ và các công trình xưởng máy có nhiệt độ cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Panel EPS cũng giúp cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn.

Không chỉ có những ưu điểm nổi trội về tính năng, tấm panel EPS còn có khối lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng có độ bền cao, chịu được tác động mạnh từ môi trường xung quanh và có tuổi thọ lâu dài.

Tóm lại, tấm panel EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và phổ biến trong ngành xây dựng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm tốt và khả năng lắp đặt dễ dàng, nó là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn, trần nhà, tường lưu trữ và các công trình xưởng máy.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Vĩnh Phúc

Phân loại tấm EPS

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại panel EPS khác nhau, và đôi khi người sử dụng gặp khó khăn trong việc phân biệt và chọn lựa loại sản phẩm phù hợp. Để giúp quý vị có cái nhìn tổng quan về các loại panel EPS, chúng tôi sẽ chia ra làm hai loại chính: panel EPS xốp thường và panel EPS chống cháy lan.

Loại panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS). Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C và tần suất 20-50 lần, chúng được đổ vào khuôn gia nhiệt và trở thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ vận chuyển, giá thành phải chăng.

Loại panel EPS xốp chống cháy lan cũng tương tự như panel EPS xốp thường, nhưng được bổ sung một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ vào tính năng này, vách panel EPS không chỉ cách âm và cách nhiệt mà còn chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.

Trên đây là những thông tin cơ bản về các loại panel EPS phổ biến trên thị trường hiện nay. Tùy vào nhu cầu sử dụng và yêu cầu của dự án, quý vị có thể lựa chọn loại panel EPS phù hợp. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, quý vị nên lựa chọn nhà cung cấp có uy tín và chất lượng đã được kiểm định. Hy vọng thông tin trên sẽ đáp ứng phần nào nhu cầu tìm hiểu của quý vị về công nghệ panel EPS.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi áp dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và có thể đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tạo hiệu ứng thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi EPS của panel là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Vật liệu xốp EPS (polystyrene giãn nở) được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần tổng hợp hạt EPS chủ yếu bao gồm 90-95% polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong của panel cũng có cùng chất liệu tôn mạ oxi hóa với lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ hơn để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết hợp với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp trên lại với nhau theo hình dạng và kích thước tiêu chuẩn. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Vĩnh Phúc 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel EPS (Expandable Polystyrene) đã được chúng ta nêu ở phần trước có nhiều ưu điểm về khả năng cách nhiệt. Nhờ lớp lõi EPS có khả năng cách nhiệt tốt, không tạo ra khoảng trống, khe hở cho vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập vào tấm panel từ bên trong. Điều này giúp công trình trang bị chức năng cách nhiệt với hiệu quả cao.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, tấm panel EPS cũng giúp giảm hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao. Đặc biệt, ứng dụng của tấm panel này được phát huy tối đa trong các công trình làm lạnh, nơi cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm tốt. Được tạo ra từ lớp xốp EPS chuyên dụng, với cấu trúc se khít và đều, tấm panel giảm tối đa tiếng ồn khi truyền qua bề mặt, chỉ còn khoảng 60% so với tần số ban đầu. Điều này làm cho tấm panel nổi bật trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

Sử dụng tấm panel EPS cũng giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Vì tấm panel ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn điện năng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần còn tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.

Tấm panel EPS cũng có khả năng tái sử dụng, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, cần cân nhắc vì vật liệu sử dụng nhiều lần có thể không duy trì độ thẩm mĩ và chức năng như lúc ban đầu.

Đặc điểm vận chuyển và thi công dễ dàng cũng là một lợi thế của tấm panel EPS. Với trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt, việc vận chuyển và thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Giá thành của tấm panel EPS cũng hợp lý hơn so với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel khác. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư.

Ngoài những ưu điểm trên, tấm panel EPS còn có trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm khung xương, có độ bền cao, và tiết kiệm chi phí điện năng.

Tóm lại, tấm panel EPS là một sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm điện năng, có thể tái sử dụng, dễ dàng vận chuyển và thi công, và giá thành hợp lý, tấm panel EPS đáng để được ưu tiên trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Vĩnh Phúc 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Tấm Panel EPS cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng công trình dân dụng như văn phòng, siêu thị, bệnh viện, trường học và các công trình khác. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công là những điểm thu hút của sản phẩm này.

Với kết cấu nhẹ, tấm Panel EPS giúp giảm tổng trọng lượng của công trình. Đây là một ưu điểm lớn khi tấm Panel này được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng cách âm tốt, thay thế được vách ngăn la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu sự xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.

Sự dễ dàng trong việc lắp đặt cùng chi phí bảo trì, bảo dưỡng thấp là những lợi ích khác của tấm Panel EPS. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng để xây dựng các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế. Thêm vào đó, người ta cũng có thể kết hợp Panel EPS với bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các không gian riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.

Với khả năng cách nhiệt, cách âm và dễ dàng lắp đặt, Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong việc tạo nên môi trường sống và làm việc tốt cho con người. Sản phẩm này đã được chứng minh là hiệu quả và tiết kiệm được thời gian và công sức thi công. Tấm Panel EPS cách nhiệt đáng được xem xét để sử dụng trong các công trình dân dụng.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Tấm panel EPS cách nhiệt đã có nhiều ứng dụng trong công trình công nghiệp. Một trong những lĩnh vực chủ yếu là làm trần cho các loại phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy. Đặc tính dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng của tấm Panel EPS đã giúp nâng cao hiệu quả trong việc duy trì môi trường sạch và an toàn cho ngành y tế.

Thông qua khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh và kho mát. Với tấm Panel EPS, những kho lạnh này không chỉ đáp ứng các yêu cầu về nhiệt độ mà còn giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ hệ thống làm mát. Sử dụng tấm Panel EPS cho nền lót trong các công trình công nghiệp cũng giúp cách âm hiệu quả và mang lại sự tiện lợi trong cải thiện môi trường làm việc.

Tấm panel EPS cách nhiệt còn có thể được sử dụng để lắp mái chống nóng và vách cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi hay nhà yến. Với khả năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và âm thanh ngoài trời, tấm Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt cho không gian bên trong công trình. Đồng thời, tấm vách Panel dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, mang lại tính thẩm mỹ tốt nhất cho công trình.

Sản phẩm tấm Panel EPS cũng được sử dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn cách nhiệt cho các công trình chuyên sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Điều này cho thấy tấm Panel EPS cách nhiệt không chỉ có ứng dụng trong công trình công nghiệp mà còn đáng chú ý trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng trong nhiều ngành nghề khác nhau.

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong xây dựng nhà ở, mà còn có rất nhiều ứng dụng khác. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các công trình công cộng.

Trong lĩnh vực xây dựng, tấm panel EPS được sử dụng để lắp ráp các công trình như văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế và nhà di động. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo môi trường làm việc thoải mái.

Trong ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm, tấm panel EPS được sử dụng để xây dựng kho lạnh và hầm đông. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giữ được nhiệt độ lạnh bên trong kho, giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn và tiết kiệm năng lượng.

Trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, tấm panel EPS được sử dụng để xây dựng phòng sạch. Với tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của bụi và mọi tác động từ bên ngoài, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.

Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng làm tấm trần trong các hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng. Bề mặt phẳng và mịn màng của tấm panel EPS giúp tạo không gian thoáng đãng và gọn gàng.

Tấm panel EPS cũng được sử dụng trong lắp ráp các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với cấu trúc nhẹ và dễ dàng tháo lắp, tấm panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.

Với những ứng dụng đa dạng và tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Vĩnh Phúc 

Tấm Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến được Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Vĩnh Phúc. Có nhiều loại và kiểu dáng khác nhau, tấm cách nhiệt này có giá bán rất hợp lý so với các loại tấm Panel khác trên thị trường.

Giá bán của tấm Panel EPS thường thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực. Ví dụ, tấm Panel EPS độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm Panel EPS độ dày 100mm. Tương tự, tấm Panel EPS có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm Panel EPS có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, tấm Panel EPS với mặt tôn giáp sẽ có giá bán thấp hơn so với tấm Panel EPS mặt inox.

Công ty Triệu Hổ đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh cho tấm Panel EPS. Khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm bởi chúng tôi luôn sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất hiện đại để đảm bảo sự hoàn hảo của từng tấm Panel.

Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và ngân sách của họ. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nhận đặt hàng và vận chuyển tấm Panel EPS đến tận nơi cho khách hàng.

Với giá cả phải chăng và chất lượng đảm bảo, tấm Panel EPS do Công ty Triệu Hổ cung cấp sẽ là giải pháp tốt nhất cho nhu cầu cách nhiệt của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để nhận báo giá và tư vấn miễn phí.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 19/03/2025 Mới Nhất tại Vĩnh Phúc – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Vĩnh Phúc do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Vĩnh Phúc

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.