Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Kho Lạnh tại Cao Bằng Mới Nhất (30/04/2024)

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Cao Bằng Mới Nhất (30/04/2024) CK 5% – 10%

Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại và chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Tấm Panel này được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Hai mặt bên ngoài của tấm Panel được làm bằng tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc.

Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho các công trình kho lạnh. Không chỉ giữ cho nhiệt độ trong kho đạt được mức độ ổn định, tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thiệt hại do mất mát nhiệt. Bên cạnh đó, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng kho lạnh.

Với đặc tính chống ẩm và chống bám bẩn, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR đáng tin cậy trong việc bảo đảm vệ sinh và an toàn thực phẩm trong kho lạnh. Tại Cao Bằng, sản phẩm này được đánh giá cao và tin dùng bởi các chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng trong việc xây dựng và nâng cấp kho lạnh.

Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là gì?

Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là tấm cách nhiệt hiệu quả được sử dụng trong việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình kho lạnh. Panel này được cấu thành từ loại xốp PU/PIR, với mật độ từ 40kg/m3 đến 60kg/m3. Mỗi tấm panel có hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm để bảo vệ lõi xốp bên trong.

Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng kho lạnh. Không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, mà panel còn hỗ trợ việc tiết kiệm năng lượng và giảm tỷ lệ thất thoát nhiệt.

Các tên gọi khác của panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR cũng rất phong phú và đa dạng như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.

Trên thị trường hiện nay, panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là công nghệ tiên tiến và phổ biến được áp dụng rộng rãi, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các công trình kho lạnh.

Phân loại tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Cao Bằng

Tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR là một giải pháp tiên tiến giúp hạn chế lượng nhiệt được truyền dẫn qua kết cấu của nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà. Panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời còn giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Panel PU/PIR này được chia thành 3 loại chính: vách trong, vách ngoài và chuyên dụng cho kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong là loại panel được sử dụng để tạo ra các vách ngăn bên trong trong nhà xưởng hoặc kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel vách trong giúp tạo ra một môi trường làm việc tiện nghi và an toàn cho nhân viên. Ngoài ra, panel này cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước, bảo vệ tài sản bên trong.

Panel PU/PIR vách ngoài là loại panel được sử dụng làm vách bên ngoài cho tòa nhà, nhà xưởng hoặc kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel vách ngoài giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tăng hiệu suất tiết kiệm năng lượng. Loại panel này cũng được thiết kế để chống thấm nước và chống mục nát, đảm bảo sự bền bỉ và độ ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao trong các kho lạnh. Panel này có khả năng chịu được nhiệt độ thấp và không gây hại cho môi trường. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR chuyên kho lạnh là lựa chọn lí tưởng cho các công trình xây dựng trong ngành công nghiệp lạnh.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR

Tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir, hay còn gọi là tấm panel cách nhiệt Polyurethane, là sản phẩm vô cùng quan trọng trong ngành xây dựng và công trình lưu trữ hàng hóa ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này có một phần lõi làm từ chất liệu Polyurethane, với đặc tính cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Đồng thời, lõi Polyurethane cũng có tính năng chống cháy, giúp nâng cao an toàn cho công trình.

Hiện nay, có hai loại lõi chính được sử dụng cho tấm panel Pu/Pir. Loại lõi thông thường có tỷ trọng khoảng 42kg/m3, với khả năng chống cháy tốt. Tuy nhiên, không phải là loại chống cháy tốt nhất. Loại lõi Pu/Pir chống cháy có tỷ trọng từ 40-60kg/m3 và đạt mức độ chống cháy B2. Đây là loại lõi được ưa chuộng hơn trong các công trình yêu cầu độ cách âm, cách nhiệt và chống cháy cao.

Bên cạnh lõi, hai lớp ngoài không thể thiếu của tấm panel cách nhiệt kho lạnh là hai lớp tôn lạnh hoặc inox. Hai lớp này có độ dày từ 0.3-0.6mm và có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn. Chúng giúp bảo vệ lõi Polyurethane bên trong và tạo nên độ bền cao cho toàn bộ tấm panel.

Tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir mang đến nhiều ưu điểm cho ngành công nghiệp lạnh hiện nay. Được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các hệ thống phòng lạnh, kho chứa hàng hóa và các công trình cần độ cách nhiệt cao, tấm panel này giúp giảm chi phí vận hành cũng như tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, với tính năng chống cháy và độ bền vượt trội, tấm panel cách nhiệt kho lạnh Pu/Pir là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các công trình an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Báo giá tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Cao Bằng 

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm panel kho lạnh PU/PIR với nhiều mức giá khác nhau tại Cao Bằng. Được biết, giá của tấm panel kho lạnh PU/PIR sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn, và một số yếu tố khác liên quan đến khu vực.

Theo như kinh nghiệm và thị trường, tấm panel kho lạnh độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel cùng loại nhưng có độ dày lớn hơn là 100mm. Điều này khá dễ hiểu vì việc sử dụng ít vật liệu hơn trong quá trình sản xuất tấm panel giúp giảm được chi phí sản xuất. Ngoài ra, việc lựa chọn chiều dày tôn cũng sẽ ảnh hưởng đến giá thành của tấm panel kho lạnh. Ví dụ, tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel tôn dày 0.5mm.

Bên cạnh đó, việc chọn màu sắc của tấm panel cũng sẽ làm thay đổi giá thành. Tùy thuộc vào yêu cầu và sở thích của khách hàng, màu sắc của tấm panel có thể thay đổi. Tuy nhiên, từ quan điểm kinh tế, màu tôn màu trắng thường sẽ có giá rẻ hơn so với màu tôn khác. Điều này là do tôn màu trắng phổ biến hơn và dễ dàng tìm thấy nguyên liệu sản xuất.

Cuối cùng, khu vực cung cấp tấm panel cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá thành. Có thể thấy rằng giá tấm panel tại Cao Bằng không hoàn toàn giống nhau so với các khu vực khác. Điều này là do sự khác biệt trong nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ. Vì vậy, khách hàng cần xem xét kỹ và tìm hiểu các thông tin cụ thể để có được báo giá phù hợp và hợp lý.

Tóm lại, tấm panel kho lạnh PU/PIR có nhiều loại và giá thành khác nhau. Tuy nhiên, giá thành sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn, và khu vực cung cấp. Khách hàng nên xem xét cân nhắc để chọn được tấm panel phù hợp với yêu cầu và ngân sách của mình.

Báo Giá Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR Triệu Hổ 30/04/2024 Mới Nhất tại Cao Bằng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm554.900
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm581.900
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm612.900
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm599.400
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm626.400
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm657.500
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm735.800
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm762.800
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm801.900
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm855.900
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm882.900
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm907.200
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm981.500
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.009.800
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.047.600
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.100.300
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.128.600
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.151.600
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.298.700
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.327.100
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.364.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Cao Bằng

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc dù nhiều người chỉ biết đến tấm panel kho lạnh làm kho để bảo quản hàng hóa, nhưng thực tế, ứng dụng của nó là rất đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 6 ứng dụng của tấm panel kho lạnh để hiểu rõ hơn về khả năng của nó.

Ứng dụng đầu tiên của tấm panel kho lạnh là làm kho chứa hàng hóa. Đây là ứng dụng phổ biến nhất của tấm panel, cho phép bảo quản hàng hóa, thực phẩm, hoa quả và nông sản. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để lưu trữ thực phẩm đóng gói và giữ nhiệt độ lạnh. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí điện và thời gian thi công, mà còn đảm bảo hiệu quả bảo quản cho các sản phẩm trong kho. Nhiệt độ trong kho cũng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của từng loại hàng hóa.

Tiếp theo, tấm panel kho lạnh cũng có thể được sử dụng để làm phòng sạch. Phòng sạch là một không gian kín gắn trong đó bụi và vi khuẩn trong không khí được giảm xuống mức thấp nhất. Việc sử dụng tấm panel để làm phòng sạch giúp tránh tình trạng bẩn và không gian ô nhiễm, đảm bảo vi sinh trong quá trình nghiên cứu, chế tạo và lưu trữ hàng hóa. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh được ưa chuộng trong các dự án phòng sạch y tế, dược phẩm, sản xuất và thí nghiệm.

Tấm panel kho lạnh cũng có thể được sử dụng như là vật liệu xây dựng cho nhà tiền chế. Trong những công trình có nhu cầu cao về cách nhiệt và chống nóng, tấm panel kho lạnh có thể giảm chi phí tốt hơn so với việc sử dụng các vật liệu xây dựng truyền thống hoặc hệ thống làm mát. Đa phần công trình như vậy sẽ chọn tấm panel kho lạnh PU để đạt hiệu suất chống nóng tối ưu cho nhà tiền chế.

Trong các công trình bệnh viện, tấm panel kho lạnh được sử dụng để cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh trong ngành y tế có thể giúp bảo vệ bệnh nhân khỏi tiếng ồn và duy trì điều kiện mát mẻ và sạch sẽ. Tấm panel kho lạnh được ưa chuộng trong ngành y tế vì khả năng chống nóng, cách nhiệt và đặc biệt là cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn tấm panel chống cháy để tăng tính an toàn cho công trình.

Tiếp theo, tấm panel kho lạnh cũng được sử dụng để làm kho đông lạnh. Kho đông là nơi giữ nhiệt độ cố định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tạo ra các kho đông lạnh chất lượng cho ngành thủy sản. Hiện nay, các hầm đông lạnh được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển và chế biến thủy sản, giúp giữ cho sản phẩm tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển. Tấm panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các kho đông này.

Cuối cùng, tấm panel kho lạnh cũng được sử dụng trong việc lắp đặt các trạm thu phí giao thông đường bộ. Với sự gia tăng hiện tượng nắng nóng trên Trái Đất, tấm panel kho lạnh được sử dụng ngày càng nhiều trong việc xây dựng và lắp đặt các trạm thu phí giao thông đường bộ. Các trạm thu phí cần đến sự bảo vệ của tấm panel kho lạnh để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất.

Với những ứng dụng đa dạng và tiện ích của mình, tấm panel kho lạnh PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, mà còn tạo ra các không gian cách nhiệt, chống nóng và cách âm hiệu quả. Điều này đã làm cho tấm panel kho lạnh trở thành một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất hiện nay.

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR tại Cao Bằng

Tấm Panel cách nhiệt kho lạnh cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 với các hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Đặc biệt, tấm panel này còn mang lại hiệu quả thẩm mỹ cho công trình. Với khả năng giảm khối lượng xây dựng lên đến 36%, tấm panel nhẹ này giúp giảm tải trọng công trình lên đến 49%, từ đó giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công.

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn có độ bền lớn. Phương pháp lắp ghép đơn giản và dễ dàng cho phép việc tháo lắp và di chuyển linh hoạt. Đặc biệt, tấm panel này có thể tái sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao và ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm và dược phẩm.

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và tư bên trong, giúp giảm thiểu sự phản xạ âm thanh. Cụ thể, lớp PU/PIR trong tấm panel này giúp chia nhỏ sóng âm và hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.

Hiệu quả cách nhiệt của tấm Panel kho lạnh PU/PIR cũng rất cao. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0,0182kcal/m.h.0C, tấm panel này có khả năng giữ ổn định nhiệt độ trong kho lạnh. Đồng thời, khi sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR, không xảy ra hiện tượng đọng sương và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát và điều hoà không khí.

Lớp PU/PIR còn giúp tấm Panel kho lạnh có khả năng chống cháy lan. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn và hợp chất PU/PIR, tấm panel này có độ bền cao và chắc chắn. Với tỉ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp PU/PIR không tạo lớp bong bóng hơi, từ đó tăng độ cứng của tấm panel gấp 2 lần so với các loại panel thông thường. Điều này mang lại độ bền lâu dài, đáng tin cậy cho tấm Panel kho lạnh PU/PIR, có thể lên đến 30 năm.

Ngoài ra, tấm Panel kho lạnh PU/PIR cũng chống côn trùng và không gây hại cho con người hay môi trường. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm panel này không chịu mối mọt, côn trùng và nấm mốc, từ đó giảm thiểu chi phí bảo dưỡng. Đồng thời, nó được tạo nên từ các thành phần an toàn và thân thiện với môi trường và con người.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR đã trở thành một lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh, nhà xưởng và các ngành công nghiệp khác. Từ việc tiết kiệm chi phí đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này đáng giá để đầu tư và sử dụng.

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU/PIR tại Triệu Hổ.

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Cao Bằng chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.