Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Khánh Hòa Mới Nhất (19/03/2025) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Khánh Hòa
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
- 7 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Khánh Hòa
Báo Giá Tấm Cách Nhiệt Panel PU/PIR tại Khánh Hòa Mới Nhất (19/03/2025) CK 5% – 10%
Tấm Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Khánh Hòa. Với cấu trúc bên trong được làm từ lõi xốp PU (Polyurethane), tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Đặc biệt, hai mặt bên ngoài của tấm panel PU/PIR được tạo thành từ tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm, giúp chống oxy hóa và chống ăn mòn.
Sự ứng dụng rộng rãi của tấm panel này trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông không chỉ giúp bảo quản hàng hoá tốt mà còn tiết kiệm năng lượng với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel PU/PIR có thể giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, tránh tác động của môi trường bên ngoài và duy trì chất lượng hàng hoá.
Với tấm panel PU/PIR, công trình xây dựng có thể hoàn thành nhanh chóng và dễ dàng. Vì tính linh hoạt của vật liệu này, tấm panel PU/PIR có thể cắt đúng kích thước và lắp ráp dễ dàng. Hơn nữa, vật liệu này còn đáp ứng được tiêu chuẩn về an toàn và không gây ô nhiễm môi trường.
Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt trong lắp ráp, tấm panel PU/PIR là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Khánh Hòa.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Panel PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ lõi xốp PU/PIR, được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 và có khả năng cách nhiệt, cách âm. Các lớp vật liệu được gắn kết bởi keo dán chuyên dụng, tạo thành một tấm panel chắc chắn và ổn định.
Panel PU/PIR còn được gọi bằng nhiều tên khác như: panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy và nhiều tên gọi khác.
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, hệ thống làm mát và lạnh, vách ngăn, mái nhà, tường ngoại thất và nhiều ứng dụng khác. Tấm panel cách nhiệt PU/PIR có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ lớp bên trong ổn định và giảm tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Với đặc tính chống cháy, tấm panel PU/PIR giúp nâng cao an toàn cho công trình xây dựng. Tóm lại, tấm panel PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Khánh Hòa
Panel PU/PIR là tấm vách được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để tạo ra một hệ thống cách nhiệt hoàn hảo. Panel PU/PIR được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài, và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại panel được thiết kế để sử dụng trong việc tạo thành không gian trong nhà, chẳng hạn như phòng ngủ, phòng khách hoặc nhà bếp. Panel PU/PIR vách trong có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ và giảm tiếng ồn từ tiếng động bên ngoài.
Panel PU/PIR vách ngoài là loại panel được sử dụng để xây dựng các bức tường ngoài cho công trình. Với khả năng cách nhiệt cao, Panel PU/PIR vách ngoài giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, Panel PU/PIR vách ngoài cũng có khả năng chống cháy, giúp ngăn chặn và giảm thiểu tác động của hỏa hoạn.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng trong những công trình đòi hỏi điều kiện lạnh như kho bảo quản, nhà xưởng sản xuất và nhà máy chế biến thực phẩm. Panel PU/PIR chuyên kho lạnh có khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ lạnh bên trong và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nhờ khả năng chịu được môi trường ẩm ướt và chống nấm mốc, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh có tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo dưỡng.
Tóm lại, Panel PU/PIR là sự lựa chọn tốt để cải thiện khả năng cách nhiệt và tạo không gian tiện nghi cho các công trình xây dựng. Mỗi loại panel có ứng dụng và tính năng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhằm đảm bảo tính cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này được cấu tạo từ ba lớp chính gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ quá trình này, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp chính giữa của tấm panel, được làm từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là một loại nhựa bọt xốp được tạo ra từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR cũng có cấu trúc tương tự, nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn. Do đó, PIR có độ bền, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn PU. Hai loại foam này cung cấp tính cách nhiệt cho tấm panel, giúp giữ nhiệt lượng bên trong tòa nhà và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là do lớp tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường được thiết kế dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để dễ dàng vệ sinh và chăm sóc.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện tính cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong ngành xây dựng. Bằng cách sử dụng các lớp tôn mặt ngoài, lõi xốp PU/PIR và tôn mặt trong, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt, chịu lực và khả năng chống oxy hóa, đồng thời giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
Trong ngành xây dựng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã được ứng dụng rộng rãi và phù hợp cho nhiều công trình khác nhau tại Khánh Hòa. Cụ thể, công năng của tấm Panel PU/PIR được áp dụng trong các công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR rất phổ biến trong xây dựng nhà xưởng. Với tính chất không bị oxi hoá, không mục nát hay bị tác động của côn trùng và nấm mốc, tấm Panel PU/PIR không đòi hỏi bảo dưỡng theo thời gian. Điều này mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng với ứng dụng tấm vách panel PU/PIR làm kho lạnh.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR cũng đáp ứng những yêu cầu cao về nhiệt độ lạnh từ 5°C ÷ -20°C trong việc xây dựng nhà sạch, siêu thị, kho lạnh và hầm cấp đông.
Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng để làm phòng sạch y tế và phòng cách ly. Đặc biệt, tấm Panel PU/PIR cũng phù hợp để làm phòng mổ và phòng thí nghiệm. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong việc thi công phòng bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế.
Tấm Panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng nhà lắp ghép. Chúng cung cấp những ưu điểm như tính nhẹ nhàng dễ thi công lắp đặt, tính cách âm và cách nhiệt tốt, tiết kiệm điện năng, độ bền cao và khả năng chống cháy tốt.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong việc làm cửa trượt kho đông lạnh hay kho bảo quản cũng là sự lựa chọn hàng đầu. Với tính năng chịu được mọi thời tiết, nhẹ và không bị gỉ sét, tấm Panel PU/PIR đảm bảo tính an toàn cho công trình.
Ngoài ra, tấm Panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng làm trần và mái cách nhiệt. Với khả năng không bị thấm nước và dễ lắp đặt, việc sử dụng trần Panel PU/PIR mang đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao và tăng thẩm mỹ cho công trình.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp tốt cho việc xây dựng các công trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với những ưu điểm vượt trội, chúng đáp ứng được yêu cầu của các công trình kho lạnh, phòng sạch y tế, và xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được mệnh danh là sản phẩm 4 trong 1 với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, tấm Panel này có hiệu quả cách nhiệt cao, cùng với khả năng cách âm tốt và khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài vào và từ bên trong ra. Đặc tính cách âm của lớp PU/PIR giúp chia nhỏ sóng âm và giảm thiểu sự lưu thông của âm thanh. Bên cạnh đó, tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm tốt, giúp tăng độ an toàn cho công trình.
Một ưu điểm quan trọng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu siêu nhẹ, giảm khối lượng xây dựng và tải trọng công trình. Việc giảm khối lượng xây dựng lên đến 36% và giảm tải trọng công trình lên đến 49% không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu, mà còn giảm chi phí nhân công và tiết kiệm thời gian thi công. Phương pháp lắp ghép đơn giản dễ dàng tháo lắp và tái sử dụng nhiều lần mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Điểm mạnh khác của tấm Panel PU/PIR là độ bền cao và sức chịu lực tốt. Với cấu trúc được cấu thành bởi 2 lớp tôn và hợp chất PU/PIR, tấm Panel này có độ bền có thể lên đến 30 năm. Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng không bị tổn thương trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, độ cứng của tấm panel gấp 2 lần so với các loại panel thông thường, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình.
Tấm Panel PU/PIR cũng mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Với cấu tạo từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel PU/PIR có khả năng chống hoàn toàn mối mọt, côn trùng và nấm mốc. Điều này giúp giảm chi phí bảo dưỡng và duy trì công trình. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được tạo nên từ những thành phần an toàn, thân thiện với môi trường và con người.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là sản phẩm ưu việt với nhiều ưu điểm như hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm. Bên cạnh đó, với khả năng giảm khối lượng xây dựng, độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt may, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và cả các công trình xây dựng khác.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Khánh Hòa
Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu tại Khánh Hòa về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt. Với đa dạng các loại tấm panel PU/PIR, công ty mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và tiêu chuẩn của họ.
Giá tấm panel PU/PIR khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là chiều dày xốp PU/PIR. Thông thường, tấm panel có độ dày nhỏ hơn sẽ có giá rẻ hơn so với các loại có độ dày lớn hơn. Điều này phản ánh sự khác biệt về khả năng cách nhiệt và cách âm giữa các loại panel này.
Ngoài ra, chiều dày tôn 2 mặt cũng là một yếu tố quyết định giá thành của tấm panel PU/PIR. Các tấm panel có chiều dày tôn nhỏ hơn sẽ có giá rẻ hơn so với những tấm có chiều dày lớn hơn. Điều này đồng nghĩa với việc khả năng chống va đập và cách nhiệt của tấm panel sẽ khác nhau.
Không chỉ vậy, màu sắc của tấm tôn cũng có ảnh hưởng đến giá của tấm panel PU/PIR. Các tấm panel có màu sắc đặc trưng như trắng, xanh trời thường có giá cao hơn so với màu sắc khác như xám hay nâu. Điều này liên quan đến sự phân loại và tạo điểm nhấn cho tấm panel trong các công trình xây dựng.
Cuối cùng, khu vực mà tấm panel PU/PIR được cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá thành của chúng. Những khu vực có vận chuyển tiện lợi và khoảng cách gần đến nhà máy sản xuất thường có giá thành rẻ hơn so với những khu vực khác. Điều này phản ánh khả năng tiếp cận và tiết kiệm chi phí vận chuyển của khách hàng trong việc mua tấm panel.
Tổng cộng, giá tấm panel PU/PIR tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp PU/PIR, chiều dày tôn 2 mặt, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp. Công ty Triệu Hổ sẽ từng bước tư vấn khách hàng về các yếu tố này để đưa ra giá thành phù hợp và tạo sự hài lòng cho khách hàng.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 19/03/2025 Mới Nhất tại Khánh Hòa – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Khánh Hòa
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.