Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (09/12/2024) Mới Nhất Tại Bắc Ninh CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 09/12/2024 tại Bắc Ninh
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bắc Ninh
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (09/12/2024) Mới Nhất Tại Bắc Ninh CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tấm này được cấu thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) với mật độ từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm Panel được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox để tăng tính chịu lực và bền bỉ.
Với lõi xốp EPS có đặc tính cách âm, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, lõi xốp còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Việc gắn kết các lớp bên trong và bên ngoài của tấm Panel được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo tính liên kết và độ bền của tấm.
Với những tính năng tuyệt vời này, tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh đã chứng tỏ được ưu điểm vượt trội trong việc xây dựng và bảo quản hàng hóa trong ngành công nghiệp.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một sản phẩm cách nhiệt được làm từ loại xốp EPS (polystyrene) có được bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt. Các lớp này được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Tấm Panel EPS còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng và lắp đặt các kho lạnh, phòng lạnh và các hệ thống cách nhiệt cần đảm bảo chất lượng.
Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho hoặc phòng lạnh, giúp bảo quản hàng hóa và thực phẩm trong điều kiện lý tưởng. Ngoài ra, tấm Panel Kho Lạnh EPS còn giảm tiêu thụ năng lượng và giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
Sử dụng tấm Panel Kho Lạnh EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng mà còn giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Kho Lạnh EPS là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và công trình liên quan đến cách nhiệt và cách âm.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên hai yếu tố chính là tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sử dụng. Tỷ trọng lõi xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất cách nhiệt và độ bền của tấm Panel Kho Lạnh EPS. Tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu sử dụng, tỷ trọng lõi xốp EPS có thể được lựa chọn từ 16kg/m3 đến 40kg/m3.
Phân loại theo vỏ panel cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình chọn lựa tấm Panel Kho Lạnh EPS. Có hai loại vỏ panel thường được sử dụng là panel sử dụng tôn ốp 2 mặt và panel sử dụng Inox ốp 2 mặt. Cả hai loại vỏ panel này đều có khả năng bảo vệ lõi xốp EPS bên trong và đáp ứng được yêu cầu về tính chất cách nhiệt và tính năng chống cháy.
Panel sử dụng tôn ốp 2 mặt thường được làm từ các hãng tôn uy tín như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen, mang lại sự đảm bảo về chất lượng và độ bền cho tấm Panel Kho Lạnh EPS. Trong khi đó, panel sử dụng Inox ốp 2 mặt thường có độ dày khác nhau từ 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng được nhu cầu sử dụng cho các ứng dụng cụ thể.
Nhờ sự kết hợp giữa tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sử dụng, tấm Panel Kho Lạnh EPS mang đến hiệu suất cách nhiệt cao và khả năng bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Bảng cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong thi công các công trình kho lạnh. Cấu tạo của bảng cách nhiệt EPS gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, và có các gân chạy theo chiều ngang tấm bảng để thuận tiện cho việc thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong số các vật liệu cách nhiệt khác. Nó được sản xuất trong dạng nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này để đảm bảo sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt lớp mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương lên da khi sử dụng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau thành một bảng cách nhiệt hoàn chỉnh với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của bảng cách nhiệt EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40KG/m3. Trọng lượng nhẹ này giúp việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm trở nên thuận tiện. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài cung cấp sự cứng cáp cho sản phẩm, ngăn không cho nó bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm vượt trội giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Với cấu tạo đặc biệt bao gồm lớp lõi EPS, tấm panel này đạt được khả năng cách nhiệt tốt, chống nóng và giữ lạnh. Lớp xốp trên tấm panel được bung đều và thống nhất, nên không tạo ra khoảng trống hay khe hở. Điều này loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời ngăn ngừa hư hỏng tấm panel từ bên trong. Đặc biệt, tỷ lệ truyền nhiệt của tấm panel này rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp tấm panel giảm hơi nóng, kháng lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Ứng dụng của tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng tối đa trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi đòi hỏi tính năng cách nhiệt và khả năng giữ lạnh tốt. Sử dụng tấm panel này giúp tăng cường hiệu suất làm lạnh, làm giảm sự tiêu hao năng lượng và bảo vệ hàng hóa trong kho khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS được đánh giá cao với khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS còn mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn trong khi sử dụng. Điều này được thực hiện nhờ vào cấu trúc se khít và chắc chắn của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ vào đặc tính này, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel cách nhiệt EPS sẽ bị giảm khoảng 60% so với tần số thực ban đầu. Điều này giúp giảm đáng kể tiếng ồn và tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái trong kho lạnh.
Việc giảm tiếng ồn trong kho lạnh là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và thể chất của hàng hóa trong kho lạnh. Tiếng ồn có thể gây căng thẳng tâm lý cho nhân viên và làm giảm hiệu suất làm việc của họ. Ngoài ra, nếu không giảm tiếng ồn, có thể tạo ra sự quấy rối cho các khu vực xung quanh kho lạnh, gây ảnh hưởng không tốt đến môi trường sống của người dân xung quanh. Vì vậy, sử dụng tấm panel cách nhiệt EPS để giảm tiếng ồn là một giải pháp tốt cho các nhà kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời, tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS đáng được lựa chọn và sử dụng trong các kho lạnh hiện đại.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó tiết kiệm điện năng là một trong những lợi ích quan trọng nhất. Với việc sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng, công trình sẽ giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng từ các máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp. Nguyên nhân chính là do tấm panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong không gian, từ đó làm giảm sự tiêu tốn điện năng.
Đặc biệt, hiệu quả bảo ôn cách nhiệt của tấm panel EPS sẽ giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Bằng cách tạo một lớp cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong kho lạnh luôn ổn định ở nhiệt độ mong muốn mà không cần nhiều công suất máy điều hòa. Điều này không chỉ giảm rủi ro hỏng hóc, hư hỏng máy móc, mà còn tiết kiệm được chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong quá trình vận hành.
Thêm vào đó, việc sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng cho tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian một cách đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt của tấm panel EPS, không cần sử dụng nhiều lớp vật liệu khác nhau như bê tông, thép hoặc gạch, từ đó giảm diện tích xây dựng và tối ưu hóa không gian sử dụng. Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tối ưu cho công trình xây dựng với những ưu điểm vượt trội đem lại sự tiết kiệm, hiệu quả và hiện đại.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sản phẩm có nhiều ưu điểm, trong đó điểm nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng. Với việc được làm từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của con người và bảo vệ môi trường, tấm panel EPS không gây hại khi tái chế sau khi sử dụng. Điều đó giúp tiết kiệm nguồn tài nguyên quý giá của đất nước và giảm thiểu khí thải gây ô nhiễm.
Một điểm cần lưu ý là tuổi thọ của tấm panel EPS, tối đa là 20 năm. Sau thời gian này, panel cách nhiệt không còn đảm bảo được độ thẩm mỹ và chức năng ban đầu. Do đó, để đảm bảo hiệu suất và an toàn, người dùng nên cân nhắc thay mới vật liệu khi cần thiết.
Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có tính linh hoạt cao trong việc sử dụng. Với hình dáng và kích thước đa dạng, panel EPS có thể dễ dàng cắt, uốn cong và lắp ráp theo yêu cầu của từng công trình. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sản phẩm vượt trội với khả năng tái sử dụng, linh hoạt và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội. Trước tiên, tấm Panel EPS có trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Không những vậy, độ hoàn thiện của tấm Panel EPS cũng rất tốt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình thi công.
Một ưu điểm quan trọng nữa của tấm Panel EPS chính là giá thành hợp lý. So với các vật liệu truyền thống như xây trát hay các loại tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá rẻ hơn đáng kể. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm được nhiều chi phí đầu tư, đặc biệt là khi xây dựng các công trình lớn như kho lạnh.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ đúng yêu cầu trong kho lạnh. Chất liệu EPS có khả năng giữ nhiệt và cách nhiệt hiệu quả, giúp vận hành kho lạnh hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel EPS cũng chống cháy và có độ bền cao, giúp bảo đảm an toàn và ổn định cho công trình trong thời gian dài.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các công trình kho lạnh. Với thi công và vận chuyển dễ dàng, giá thành hợp lý, khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, tấm Panel EPS đáp ứng được tất cả các tiêu chí cần thiết cho một công trình kho lạnh hiện đại và tiện ích.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Ninh
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo quản hàng hóa ở Bắc Ninh. Với tính năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá.
Ứng dụng đầu tiên mà nhiều người biết đến đó chính là tấm Panel làm kho lạnh. Loại tấm này được sử dụng để bảo quản chứa hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản. Nó cũng được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm đóng gói và đảm bảo nhiệt độ lạnh. Kho lạnh là một loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Khi sử dụng tấm Panel EPS, cảnh quan công trình của bạn sẽ không chỉ đáp ứng các yêu cầu duy trì nhiệt độ trong kho mà còn giảm chi phí điện năng tiêu thụ đến 30% so với việc sử dụng vật liệu thông thường.
Ẩm ướt là vấn đề quan tâm đối với việc bảo quản hàng hóa trong hầm đông. Chính vì vậy, sự lựa chọn tấm Panel làm kho lạnh sẽ làm tăng chất lượng hầm đông. Ngành thủy hải sản hiện nay sắp xếp sản phẩm của mình trong hầm đông để đảm bảo hải sản được giữ tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Với khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Đặc biệt, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, phù hợp để lắp đặt cho phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sản phẩm cần thiết và phổ biến trong việc xây dựng các công trình cần đến khả năng cách nhiệt và bảo quản hàng hóa. Sử dụng tấm Panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ trong kho mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 09/12/2024 tại Bắc Ninh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bắc Ninh
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.