Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (27/07/2024) Mới Nhất Tại Hòa Bình

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (27/07/2024) Mới Nhất Tại Hòa Bình CK 5% – 10%

Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chất lượng cao, được sản xuất tại Hòa Bình. Tấm panel này được tạo thành từ một lõi xốp EPS (polystyrene) và được bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS có mật độ từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tạo ra hiệu ứng cách âm và cách nhiệt.

Ở giữa các lớp là lớp lõi xốp EPS, có khả năng cách nhiệt tốt để đảm bảo nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định. Đồng thời, panel cũng giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, việc gắn kết các lớp với nhau bằng keo dán chuyên dụng đảm bảo tính kháng nước và độ bền chắc chắn.

Panel Kho Lạnh EPS tại Hòa Bình được thiết kế theo tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với mọi yêu cầu của khách hàng. Sản phẩm này rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các ngành khác. Với tính năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, Panel Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống kho lạnh của bạn.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Panel Kho Lạnh EPS, hay còn được gọi là panel cách nhiệt kho lạnh, là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp EPS (polystyrene), được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, và có tác dụng cách âm và cách nhiệt.

Các lớp của Panel EPS được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một tấm cách nhiệt vững chắc và bền bỉ. Panel EPS còn có nhiều tên gọi thông dụng khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.

Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và gia công các không gian lạnh như phòng đông lạnh, kho lạnh, tủ lạnh, nhà xưởng lạnh, hoặc các khu vực đòi hỏi cách nhiệt cao. Với khả năng cách nhiệt tốt và bền bỉ, các tấm Panel EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian lạnh, đồng thời cách âm hiệu quả, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, Panel Kho Lạnh EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất vận hành và giảm chi phí hoạt động.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel Kho Lạnh EPS là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để làm tấm cách nhiệt cho các kho lạnh. Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ tấm.

Tỷ trọng lõi xốp EPS là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cách nhiệt của tấm panel kho lạnh. Lõi xốp EPS được sản xuất từ hạt Expandable Polystyrene và được kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C tần suất 20 – 50 lần. Tỷ trọng của lõi xốp EPS có thể từ 16kg/m3 đến 40kg/m3.

Vỏ panel EPS có vai trò bảo vệ lõi xốp EPS và tạo nên độ bền cho tấm panel. Panel EPS thường sử dụng tôn ốp 2 mặt, với việc sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen… Vỏ panel có khả năng chịu được các tác động ngoại lực và môi trường khắc nghiệt, đảm bảo sự an toàn và độ bền cho tấm panel.

Ngoài ra, còn có loại tấm Panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm được sử dụng Inox có độ bền cao và khả năng chống oxi hóa tốt. Các loại Inox có chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ tấm giúp chúng ta chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu và cần thiết của công trình. Chúng có khả năng cách nhiệt tốt và bền vững trong môi trường lạnh.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc thi công các công trình panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo panel EPS gồm ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Đây là lớp bề mặt có độ dày từ 0.35 – 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước mưa hiệu quả. Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, để đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.

Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt và giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong panel kho lạnh.

Những lớp này được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, với kích thước và hình dạng nhất định. Panel EPS kho lạnh có trọng lượng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp tôn mặt ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động. Việc sử dụng panel EPS trong việc xây dựng công trình kho lạnh không chỉ đảm bảo độ cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hòa Bình

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp chống nóng trong các kho lạnh, kho mát và kho đông. Lõi EPS của tấm panel làm tăng khả năng cách nhiệt, với lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín và bung đều. Điều này giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và hư hỏng tấm panel từ bên trong.

Hơn nữa, với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm các hơi nóng và không bắt lửa. Nó cũng chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong một thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc tính này làm cho tấm panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông, đảm bảo tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có khả năng chịu được tác động môi trường như ẩm ướt, mưa nắng và nhiệt độ khắc nghiệt. Với độ bền cao và sự ổn định về cấu trúc, tấm panel này có thể tồn tại trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là giải pháp lý tưởng để đạt hiệu suất cách nhiệt và giữ lạnh tối ưu trong các kho lạnh, kho mát và kho đông. Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và chịu được nhiệt độ cao, tấm panel này là sự lựa chọn tốt cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao và duy trì nhiệt độ lạnh.

Tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS là một lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các kho lạnh. Điều đặc biệt về tấm panel này là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu mà nó mang lại. Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS này còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả trong kho lạnh.

Với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng, tấm panel này giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ các loại tần số truyền qua bề mặt. Theo nghiên cứu, tần số (Hz) khi truyền qua tấm panel EPS chỉ còn khoảng 60% so với tần số thực.

Ưu điểm này không chỉ đảm bảo cho môi trường làm việc yên tĩnh hơn mà còn đảm bảo sự an toàn và wyfyyyyflow ณ.khỏfu ví dụểm của kkkkhccutiet utpe bán tổ chứcđãdam bảoich tducuộc sống với chất lượng không ảnh hưởng bởi tiếng ồn.

Tất cả những điều này là nhờ vào tấm panel cách nhiệt kho lạnh EPS. Nếu bạn đang xây dựng một kho lạnh hoặc cần nâng cấp hệ thống cách âm trong kho lạnh của mình, tấm panel này sẽ là một lựa chọn lý tưởng. Với khả năng cách âm và chống ồn tối ưu, nó sẽ mang lại sự thoải mái và hiệu quả cho kho lạnh của bạn, giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu sự ảnh hưởng từ tiếng ồn.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó tiết kiệm điện năng tiêu dùng là một trong những lợi ích nổi bật. Khi sử dụng tấm panel EPS làm vật liệu xây dựng, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa việc sử dụng các loại máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này bởi tấm panel EPS ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó không làm tốn điện năng.

Với nguyên lý hoạt động như vậy, việc lắp đặt tấm panel EPS vào công trình sẽ giúp bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí điện năng và giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách và trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.

Với ưu điểm tiết kiệm điện năng tiêu dùng mà tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại, chúng ta có thể hạ tỷ lệ sử dụng các thiết bị điện, đồng thời giảm thiểu khả năng hỏng hóc của các thiết bị và tiết kiệm quỹ thời gian, công sức và nguồn lực đến từ việc sửa chữa, bảo dưỡng. Đây chính là lý do tại sao tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu và phổ biến trong ngành xây dựng các công trình có yêu cầu về cách nhiệt, bảo ôn.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó việc có thể tái sử dụng là một trong những điểm mạnh của sản phẩm này. Với nguyên liệu được làm từ các loại vật liệu xanh, tấm panel EPS không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Khi đã sử dụng, quý khách không cần lo lắng về việc thải ra môi trường gây hại, vì tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần.

Tuy nhiên, khi sử dụng lại tấm panel EPS, người dùng cần cân nhắc vì độ thẩm mỹ và chức năng của panel sẽ không còn duy trì như lúc ban đầu. Độ bền của sản phẩm có giới hạn, tối đa là 20 năm, sau đó nên thay mới vật liệu để đảm bảo hiệu quả.

Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Đây là một cách thực hiện tiên tiến vì môi trường bền vững. Ngoài ra, việc tái sử dụng cũng giúp giảm chi phí cho người dùng, bởi không cần phải mua mới các sản phẩm cách nhiệt thường xuyên.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có ưu điểm là có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc và thay mới tấm panel khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả cũng như độ thẩm mỹ. Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và thực hiện phát triển bền vững.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội khi thi công và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ, tấm EPS dễ dàng được di chuyển từ điểm này đến điểm khác một cách thuận tiện. Đặc biệt, độ hoàn thiện của tấm EPS cực kỳ tốt, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực trong quá trình thi công.

Còn về giá thành, so với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel PU/PIR, tấm Panel Kho Lạnh EPS có giá cả hợp lý hơn rất nhiều. Việc sử dụng tấm EPS là một sự lựa chọn thông minh giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư mà không làm giảm đi hiệu quả cách nhiệt của tấm panel.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn tỏ ra rất bền bỉ và ổn định, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của toàn bộ hệ thống kho lạnh. Tấm EPS cũng có khả năng chống ẩm tốt, hạn chế sự xâm nhập của nước vào trong hệ thống. Điều này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và chống thấm nước, đảm bảo sự an toàn vệ sinh cho các sản phẩm lưu trữ trong kho lạnh.

Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội như dễ thi công, vận chuyển; giá thành hợp lý, và độ bền bỉ cao, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và nâng cấp hệ thống kho lạnh.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hòa Bình

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hòa Bình đã trở thành một trong những giải pháp hàng đầu trong việc bảo quản và lưu trữ hàng hóa, thực phẩm và các sản phẩm nông sản. Chúng được sử dụng rộng rãi trong tạo kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh trên xe và kho mát để duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng.

Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giúp đảm bảo rằng kho lạnh không mất nhiệt và chống thấm ẩm. Điều này giúp gia tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí điện năng lên đến 30% so với việc sử dụng các vật liệu thông thường. Hơn nữa, chúng còn tạo ra một môi trường lý tưởng để bảo quản thực phẩm tươi sống và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong ngành thủy hải sản.

Các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, hầm đá và hầm đông cũng sử dụng tấm panel Kho Lạnh EPS để đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt và chống thấm ẩm. Đặc biệt, sản phẩm còn có tính kháng khuẩn, rất phù hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và các phòng bảo quản y tế như phòng mổ.

Với chất lượng và giá trị cao, các tấm panel Kho Lạnh EPS đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các kho lạnh và cung cấp giải pháp bảo quản hàng hóa chất lượng. Tính ổn định, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng của chúng đã chứng tỏ được vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp và hạn chế lãng phí tài nguyên.

Tóm lại, ứng dụng tấm panel Kho Lạnh EPS tại Hòa Bình mang lại những lợi ích lớn cho việc bảo quản và lưu trữ hàng hóa, thực phẩm và các sản phẩm nông sản. Chúng không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn mà còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí. Đây là một giải pháp hiệu quả và bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh và ngành y tế.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 27/07/2024 tại Hòa Bình

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3351.000
2Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3383.400
3Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3380.700
4Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3413.100
5Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3411.800
6Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3444.200
7Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3434.700
8Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3467.100
9Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3365.900
10Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3398.300
11Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3399.600
12Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3432.000
13Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3434.700
14Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3467.100
15Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3460.400
16Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3492.800
17Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3380.700
18Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3413.100
19Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3418.500
20Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3450.900
21Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3457.700
22Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3490.100
23Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3486.000
24Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.400
25Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3395.600
26Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3428.000
27Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3437.400
28Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3469.800
29Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3345.600
30Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3513.000
31Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3511.700
32Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3544.100
33Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3410.400
34Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3442.800
35Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3456.300
36Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3488.700
37Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3503.600
38Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3536.000
39Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3537.300
40Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3569.700
41Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3418.500
42Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3450.900
43Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3475.200
44Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3507.600
45Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3515.700
46Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3548.100
47Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3563.000
48Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3595.400
49Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3425.300
50Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3457.700
51Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3494.100
52Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
53Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
54Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3558.900
55Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3588.600
56Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3621.000
57Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3440.100
58Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3472.500
59Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3513.000
60Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3545.400
61Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3549.500
62Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3581.900
63Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3614.300
64Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3646.700
65Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3652.100
66Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3684.500
67Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3681.800
68Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3714.200
69Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3440.100
70Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3477.900
71Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3515.700
72Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3548.100
73Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3592.700
74Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3461.700
75Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3499.500
76Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.300
77Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3569.700
78Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Hòa Bình

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.