Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (30/04/2024) Mới Nhất Tại Quảng Nam

Bình chọn

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (30/04/2024) Mới Nhất Tại Quảng Nam CK 5% – 10%

Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi tại Quảng Nam. Tấm panel này được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, được bọc bởi hai lớp tôn dày 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Đặc tính độc đáo của panel kho lạnh EPS là khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp dùng keo dán chuyên dụng để gắn kết các lớp thành một đơn vị vững chắc. Panel kho lạnh EPS không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chống cháy và chống nước tốt. Điều này đảm bảo cho việc lưu trữ và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh một cách an toàn và ổn định.

Ngoài ra, tấm panel kho lạnh EPS còn mang lại tính thẩm mỹ cao, giúp tạo nên một không gian kho lạnh gọn gàng và chuyên nghiệp. Sử dụng panel kho lạnh EPS là giải pháp thông minh và hiệu quả cho việc xây dựng nhà xưởng và kho lạnh tại Quảng Nam. Với chất lượng đảm bảo và giá trị sử dụng lâu dài, panel kho lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp và logistic.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Panel Kho Lạnh EPS, còn được gọi là panel cách nhiệt kho lạnh, là một loại tấm cách nhiệt được làm từ loại xốp EPS (polystyrene) với lõi xốp và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có mật độ từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Các lớp tấm được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng để tạo thành một tấm panel hoàn chỉnh.

Panel Kho Lạnh EPS có nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, cách nhiệt kho lạnh.

Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh, như kho bảo quản hàng hóa lạnh, kho đông lạnh, nhà máy sản xuất và chế biến thực phẩm. Đặc điểm cách nhiệt và cách âm của nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho và bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Panel Kho Lạnh EPS còn được sử dụng trong xây dựng các tường ngăn cách, tấm trần và tấm sàn để cách âm và cách nhiệt trong các không gian như phòng lạnh, nhà xưởng và nhà máy. Với lợi ích về cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, Panel Kho Lạnh EPS đang trở thành một phương pháp phổ biến để xây dựng các không gian lạnh và cách nhiệt.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Tấm Panel Kho Lạnh EPS được phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel. Lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đặt vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Phân loại này giúp khách hàng lựa chọn tấm Panel Kho Lạnh EPS phù hợp với nhu cầu của họ.

Phân loại thứ hai là theo vỏ panel. Panel EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt, và thường sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen, để tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Đây là lựa chọn phổ biến và phù hợp với các công trình xây dựng.

Ngoài ra, tấm Panel Kho Lạnh EPS cũng có thể sử dụng Inox để ốp 2 mặt. Bề mặt tấm Panel EPS này có thể có chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm… Đây là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như siêu thị, nhà xưởng, kho bãi.

Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của họ. Việc sử dụng các vật liệu như tôn và inox cung cấp thêm tính năng thẩm mỹ và độ bền cho tấm panel.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình panel kho lạnh. Với cấu tạo gồm 3 lớp chính, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài còn có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là phần quan trọng trong panel EPS, có khả năng cách nhiệt cao. EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong tất cả các loại vật liệu cách nhiệt, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Với tỷ lệ Polystyrene từ 90 – 95% và chất tạo khí từ 5 – 10%, lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu cho panel.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lớp này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp với con người.

Nhờ cấu tạo 3 lớp trên và sự kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt, panel EPS có trọng lượng nhẹ và dễ dàng để lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp tôn kim loại bên ngoài giúp panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Overall, panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng các công trình panel kho lạnh.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Quảng Nam

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt tốt là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Với cấu tạo đặc biệt, Panel EPS giúp cách nhiệt và chống nóng cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Lớp lõi EPS làm cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm, với độ khít cao và mật độ không khí kín. Điều này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, mà còn ngăn chặn hư hỏng tấm panel từ bên trong. Panel EPS giúp trang bị chức năng cách nhiệt cho kho lạnh một cách hiệu quả.

Với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, Panel EPS có khả năng làm giảm hơi nóng và không bắt lửa. Ngoài ra, nó cũng có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Do đó, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông, nơi tính năng cách nhiệt và giữ lạnh là yếu tố cốt lõi. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh và đáng tin cậy trong việc duy trì nhiệt độ lạnh.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Đặc biệt, chúng không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả cho kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng trọng điểm như các nhà máy, xưởng sản xuất hay kho lạnh.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ đó, chúng có khả năng cách âm cao, giảm tiếng ồn và các loại tần số khi truyền qua bề mặt này luôn được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu.

Ưu điểm này không chỉ đem lại sự thoải mái và yên tĩnh cho môi trường làm việc mà còn giảm nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người. Công nhân làm việc trong kho lạnh sẽ không bị ảnh hưởng tiếng ồn từ các máy móc sản xuất hay sự tiếp xúc với âm thanh từ bên ngoài.

Ngoài ra, khả năng cách âm và chống ồn của tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng giúp cho việc sử dụng các thiết bị công nghệ cao trong kho lạnh dễ dàng và hiệu quả hơn. Tiếng ồn thường gắn liền với độ rung và dao động, gây ảnh hưởng xấu đến thiết bị điện tử như máy tính, máy móc… Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp giảm thiểu tác động này, duy trì điều kiện làm việc ổn định cho các thiết bị.

Tấm Panel cách nhiệt Kho lạnh EPS được biết đến như một vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với sử dụng tấm panel EPS, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa năng lượng điện sử dụng cho máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp, và nhiều thiết bị khác. Với nguyên tắc về cách nhiệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn năng lượng điện. Việc áp dụng tấm panel EPS vào các công trình xây dựng giúp bảo vệ cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí điện và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Hơn nữa, việc sử dụng tấm Panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Với tất cả những ưu điểm này, tấm Panel EPS chắc chắn là một lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó việc tái sử dụng là một trong những điểm mạnh của sản phẩm này. Với chất liệu là EPS, các tấm panel không gây hại cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Điều này giúp cho quý khách hàng không cần lo lắng về việc sản phẩm sau khi sử dụng sẽ gây ô nhiễm cho môi trường. Đồng thời, khả năng tái sử dụng của panel EPS cũng là một lợi ích vô cùng quan trọng. Với tuổi thọ của sản phẩm lên đến 20 năm, người dùng có thể sử dụng tấm panel nhiều lần miễn là nó vẫn còn trong tình trạng tốt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau một thời gian sử dụng, độ thẩm mĩ và chức năng của panel có thể giảm sút. Do đó, để duy trì hiệu suất tốt nhất, người dùng nên xem xét thay thế tấm panel khi cần thiết. Việc tái sử dụng không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn mang lại giá trị kinh tế cho doanh nghiệp. Vì vậy, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sự lựa chọn thông minh và bền vững cho các công trình cần đạt hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa.

Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm hấp dẫn. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS rất dễ dàng nhờ vào trọng lượng nhẹ của chúng. Điều này giúp cho quá trình vận chuyển trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, với độ hoàn thiện tốt, việc thi công tấm Panel EPS được thực hiện nhanh chóng và tiện lợi. Nhờ những ưu điểm này, chủ sở hữu có thể tiết kiệm được thời gian và nhân lực.

Một ưu điểm nổi bật khác của Panel EPS là giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR, tấm Panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Điều này mang lại lợi ích về mặt tài chính cho chủ sở hữu, giúp tiết kiệm được chi phí đầu tư.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn tốt cho công trình xây dựng. Với khả năng vận chuyển và thi công dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian, tấm Panel EPS đáng được thử nghiệm và sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Quảng Nam

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm và nông sản. Kho lạnh là một loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Việc sử dụng tấm Panel EPS trong các loại công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh di động hoặc kho mát không chỉ giúp duy trì nhiệt độ tồn constant, mà còn giảm thiểu mất điện năng lên đến 30% so với các vật liệu thông thường.

Hầm đông hay hầm đá kho lạnh cũng là một ứng dụng phổ biến của tấm Panel kho lạnh. Các hầm đông này giúp duy trì nhiệt độ tốt để bảo quản các loại sản phẩm đông lạnh, nhất là trong ngành thủy hải sản. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh trong xây dựng hầm đông đảm bảo chất lượng và kéo dài thời gian vận chuyển sản phẩm.

Tấm Panel kho lạnh còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hóa, kho lạnh, hầm đá,… Nhờ khả năng cách nhiệt và chống thấm ẩm hiệu quả, sản phẩm này được ưa chuộng vì tính chuyên nghiệp và hiệu quả.

Ngoài ra, một số dòng sản phẩm tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có khả năng kháng khuẩn, chúng còn được sử dụng để lắp đặt trong các phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin, phòng mổ, … điều này đảm bảo sự an toàn và chất lượng của các sản phẩm y tế.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng vô cùng quan trọng trong việc bảo quản các loại hàng hóa, thực phẩm, nông sản và ngành y tế. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho lạnh mà còn giảm thiểu mất điện năng và đảm bảo chất lượng của hàng hóa được bảo quản.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 30/04/2024 tại Quảng Nam

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3351.000
2Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3383.400
3Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3380.700
4Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3413.100
5Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3411.800
6Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3444.200
7Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3434.700
8Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3467.100
9Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3365.900
10Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3398.300
11Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3399.600
12Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3432.000
13Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3434.700
14Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3467.100
15Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3460.400
16Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3492.800
17Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3380.700
18Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3413.100
19Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3418.500
20Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3450.900
21Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3457.700
22Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3490.100
23Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3486.000
24Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.400
25Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3395.600
26Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3428.000
27Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3437.400
28Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3469.800
29Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3345.600
30Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3513.000
31Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3511.700
32Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3544.100
33Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3410.400
34Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3442.800
35Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3456.300
36Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3488.700
37Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3503.600
38Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3536.000
39Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3537.300
40Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3569.700
41Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3418.500
42Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3450.900
43Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3475.200
44Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3507.600
45Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3515.700
46Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3548.100
47Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3563.000
48Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3595.400
49Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3425.300
50Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3457.700
51Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3494.100
52Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
53Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3526.500
54Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3558.900
55Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3588.600
56Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3621.000
57Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3440.100
58Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3472.500
59Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3513.000
60Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3545.400
61Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3549.500
62Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3581.900
63Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3614.300
64Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3646.700
65Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3652.100
66Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3684.500
67Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3681.800
68Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3714.200
69Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3440.100
70Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3477.900
71Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3515.700
72Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3548.100
73Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3592.700
74Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3461.700
75Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3499.500
76Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.300
77Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3569.700
78Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.300

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Quảng Nam

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.