Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (09/12/2024) tại Yên Bái Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Yên Bái
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Yên Bái
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Lưu ý quan trọng khi mua tấm Panel tường tại Yên Bái
- 10 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (09/12/2024) tại Yên Bái
- 11
- 12 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Yên Bái
- 13 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (09/12/2024) tại Yên Bái Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất thông qua dây chuyền hiện đại, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Một số ưu điểm đáng kể của sản phẩm này bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho rất nhiều công trình khác nhau.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm và lựa chọn đơn vị cung cấp tấm Panel tường chất lượng và giá trị không phải là việc dễ dàng. Đó là lý do tại sao Triệu Hổ mong muốn cung cấp thông tin chi tiết và bảng báo giá về sản phẩm này.
Triệu Hổ cam kết cung cấp những thông tin đáng tin cậy và chính xác nhất về tấm Panel tường. Với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, chúng tôi mong muốn giúp khách hàng tìm hiểu và đưa ra quyết định tốt nhất khi mua sắm sản phẩm này.
Hãy cùng Triệu Hổ khám phá thông tin chi tiết về tấm Panel tường và bảng báo giá thông qua bài chia sẻ dưới đây. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ giúp đỡ bạn tìm thấy đơn vị cung cấp tấm Panel tường uy tín và đáng tin cậy, đồng thời đảm bảo giá trị cao nhất cho công trình của bạn.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng để xây dựng các bức tường trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng. Tấm Panel tường được làm từ các loại vật liệu như tôn, inox và có lõi cách nhiệt. Trên thị trường, tấm Panel này thường được chia làm 3 lớp, gồm lớp lõi được làm từ xốp EPS hoặc PU, Rockwool, Glasswool và hai lớp ngoài được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Những tấm này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Tấm Panel tường có nhiều chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Chúng giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình, ngăn các âm thanh và tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào. Đồng thời, tấm Panel tường cũng giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự tỏa nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tấm Panel còn có khả năng chống cháy cao, ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Tấm Panel tường là một giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm với nhiều tính năng ưu việt. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, tấm Panel tường đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Yên Bái
Tấm panel tường là một loại vật liệu được cấu tạo gồm 3 lớp, trong đó có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu và lớp giữa là vật liệu bảo ôn xốp EPS, Xốp PU/PIR, Rockwool hoặc Glasswool có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Lớp mặt ngoài của tấm panel tường sử dụng tôn mạ đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, rất cứng cáp và có tính năng chịu tốt mọi tác động thời tiết. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn đảm bảo độ bền cao. Tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen là 3 loại tôn được coi là uy tín và chất lượng, được khuyến cáo cho khách hàng. Bên cạnh đó, màu sắc của tôn cũng có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.
Lớp lõi của tấm panel tường được cấu tạo từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá như lớp tôn ngoài. Bề mặt tôn còn được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Lớp tôn mặt trong được thiết kế dạng phẳng hoặc cán gân nhẹ để bảo đảm an toàn cho người dùng và nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ vệ sinh.
Ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến ngày nay với rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống khác. Có sáu điểm mạnh chính là cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng thực hiện vệ sinh.
Đầu tiên, tấm Panel tường được cấu tạo với Rockwool hoặc lõi xốp, mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn và khả năng chống cháy lan cao hơn so với các vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giữ cho không gian sống yên tĩnh hơn mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.
Tiếp theo, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên đơn giản hơn. Việc lắp đặt nhanh chóng giúp giảm chi phí nền móng và tiết kiệm công sức. Điều này khiến tấm Panel tường trở thành lựa chọn hoàn hảo cho thiết kế và thi công các công trình.
Tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho môi trường với nguyên liệu thân thiện và khả năng chống sự phá hoại của côn trùng. Bề mặt phủ một lớp tôn chống nấm và chống thấm hiệu quả. Vì thế, các tấm Panel tường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng quán ăn và kho lạnh để đảm bảo an toàn cho thực phẩm.
Tấm Panel tường có mức độ thẩm mỹ cao với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,…. cùng với vô vàn màu sắc khác nhau. Điều này giúp tấm Panel tường phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi, không thấm nước giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì sạch sẽ.
Tấm Panel tường có độ bền cao và không cần thiết kế kết hợp với khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí sửa chữa và duy trì công trình thời gian dài.
Cuối cùng, việc vệ sinh tấm Panel tường cực kỳ dễ dàng. Được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường là sự lựa chọn an toàn cho gia đình. Với bề mặt nhẵn, các tác vụ vệ sinh như lau chùi chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng với khăn không quá dày, tiết kiệm thời gian và công sức.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội bao gồm khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Yên Bái
Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng và dễ dàng bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu đúng chính xác.
Bước 2: Lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, gồm các thanh đứng và thanh ngang. Lắp đặt bằng cách bắt vít chắc chắn.
Bước 3: Gia cố vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày.
Bước 4: Lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng thanh bao ở các góc để tăng khả năng bảo vệ.
Bước 5: Hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo tấm Panel được gắn kín khít. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của công trình sau này.
Qua hướng dẫn trên, bạn đã có thể tự thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc sử dụng Panel tường sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tính thẩm mỹ, tiết kiệm thời gian và chi phí. Bạn có thể sử dụng tấm Panel để tránh việc xây dựng tường truyền thống, giúp tiết kiệm diện tích và giảm thiểu các công đoạn thi công phức tạp.
Hãy tham khảo hướng dẫn trên và ứng dụng nó vào công trình của bạn để tiết kiệm thời gian, công sức và tạo ra những căn phòng có vẻ ngoài đẹp mắt và chất lượng.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel tường đa dạng về đặc tính, cấu tạo và giá cả. Tuy nhiên, trong số đó, có 5+ sản phẩm đặc biệt nổi bật với chất lượng tốt và được đa số khách hàng ưa chuộng. Đầu tiên, tấm Panel tường A với độ bền cao, chống cháy và chống nước tốt. Tiếp theo, tấm Panel tường B với thiết kế đẹp mắt, độ cách âm và cách nhiệt tốt. Còn tấm Panel tường C có ưu điểm là dễ dàng lắp đặt, có thể tái sử dụng và chống thấm tốt. Tấm Panel tường D và E cũng là những sự lựa chọn được người tiêu dùng tín nhiệm với độ bền cao và đa dạng màu sắc. Nhờ những đặc tính xuất sắc và ưu việt, những loại tấm Panel tường này đang thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng và là lựa chọn hàng đầu trên thị trường hiện nay.
Tấm Panel EPS tường trong và ngoài
Tấm Panel EPS là một loại vật liệu xốp nhựa được ưu tiên sử dụng để chế tạo vật liệu cách âm và cách nhiệt. Tấm Panel EPS bao gồm 3 lớp khác nhau. Hai lớp ngoài được làm từ tôn sơn tỉnh điện và được mạ hợp kim nhôm kẽm có độ dày từ 0.3 – 0.5mm. Với loại tôn này, tấm Panel EPS có khả năng chịu lực, chống rỉ và cách nhiệt tốt. Lớp lõi của tấm Panel EPS là xốp hạt EPS, có khả năng chống cháy lan, chống ẩm và cách âm tốt.
Loại tấm Panel EPS tường trong và ngoài thường được sử dụng trong một số công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy điện, nhà máy dệt, nhà kho nông sản, nhà kho đông lạnh, trường học, nhà xưởng, nhà kho và vách ngăn văn phòng.
Đặc biệt, tấm Panel EPS tường trong và ngoài được ưu tiên sử dụng trong việc xây dựng các công trình trong thời gian ngắn và tiết kiệm chi phí tối đa, ví dụ như việc xây dựng nhà ở hay nhà tạm. Loại sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính chất cách âm và cách nhiệt mà còn mang lại sự tiết kiệm và thuận lợi cho những công trình xây dựng.
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại tấm panel được sản xuất với hai lớp khác nhau. Lớp bên ngoài của nó được làm từ tôn kẽm màu có độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, có thể có dạng sóng hoặc dạng phẳng. Lớp lõi bên trong chính là lớp cách nhiệt PU, tạo ra độ dày của tấm panel từ 50mm đến 200mm.
Tấm panel PU/PIR này có hệ số chống cháy cao, cho nên nó là một sản phẩm cách nhiệt hàng đầu, mặc dù giá thành của nó không phải là rẻ. Tuy nhiên, nếu được sử dụng trong thời gian dài, nó có thể giúp tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng do tính cách âm tốt và khả năng chịu nhiệt hoàn hảo.
Vì những ưu điểm vượt trội của nó, tấm panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình phân khúc cao cấp, như phòng thí nghiệm, phòng mổ, phòng chăm sóc bệnh nhân, kho lạnh và kho thực hiện nhiệm vụ bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng sản phẩm này giúp tạo ra môi trường cách nhiệt và ổn định đáng tin cậy, đồng thời bảo vệ những sản phẩm và dịch vụ quan trọng khỏi các tác động bên ngoài. Panel cách nhiệt PU/PIR thực sự là một ưu điểm quan trọng cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và bảo vệ chất lượng tốt.
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Với thiết kế gồm hai lớp chính, với lớp ngoài cùng được bọc bởi kẽm, tôn hoặc inox để tăng độ bền và chống ăn mòn, lớp lõi là dạng sợi bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy và chống thấm vô cùng hiệu quả.
Tấm Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Đầu tiên, chúng có khả năng chống ẩm và chống nóng một cách hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tốt cho công trình tránh mối quan ngại về hư hỏng do ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao. Thứ hai, Panel Rockwool có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này quan trọng đặc biệt trong các công trình như bệnh viện và trung tâm thương mại, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Cuối cùng, tấm Panel Rockwool còn có khả năng chống cháy và chống thấm nước, giúp tăng cường sự an toàn trong quá trình sử dụng của công trình.
Tóm lại, Panel Rockwool là vật liệu xây dựng cao cấp, mang lại nhiều tiện ích cho các công trình xây dựng. Với tính năng chống ẩm, chống nóng, cách âm, chống cháy và chống thấm nước, chúng được áp dụng sử dụng phổ biến trong nhiều loại công trình như nhà kho, bệnh viện, xí nghiệp, nhà ở và trung tâm thương mại. Đây là lựa chọn tốt để đảm bảo độ bền, an toàn và tiện nghi cho các công trình xây dựng.
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm được sản xuất từ sợi bông thủy tinh, chất liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhất hiện nay. Các sợi thủy tinh trong tấm Panel này được kết nối với nhau để tạo thành một vật liệu đồng nhất, tăng khả năng cách âm và chống cháy của sản phẩm.
Sản phẩm này thường được sử dụng để làm tường cách âm, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn phòng cháy chữa cháy cao như phòng điều hòa, nhà xưởng, diệt nay, phòng luyện tập thể dục và nhà ở. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng tuyệt vời, tấm Panel Glasswool được đánh giá là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt và chống cháy, sản phẩm còn giúp tiết kiệm lượng điện tiêu thụ hàng tháng lên đến 70%. Đặc biệt, tấm Panel này cũng có độ bền cao, cho phép người dùng tái sử dụng nhiều lần mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt.
Tấm Panel Glasswool có sẵn trong nhiều độ dày khác nhau, giúp phù hợp với các yêu cầu và mục đích của từng công trình. Nếu người dùng mong muốn tăng tính chống ẩm mốc và thẩm mỹ, có thể bọc tấm Panel bằng vải bạt, giấy bạc hoặc các vật liệu khác.
Tóm lại, tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách âm, cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáng tin cậy với độ bền cao. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt.
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một công nghệ hiện đại và tiên tiến trong việc bảo quản hàng hoá và thực phẩm. Các tấm panel kho lạnh này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy rất hiệu quả, đáng tin cậy và đáng khen ngợi, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Panel kho lạnh được cấu tạo từ hai lớp chính là lớp cách nhiệt foam dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Bên cạnh đó, công nghệ sản xuất HCFC cực kỳ thân thiện đến môi trường giúp hạn chế tác động tiêu cực đến tầng ozone, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Hiện nay, panel kho lạnh được áp dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh, v.v. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp giữ nhiệt, chúng lý tưởng cho các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, các kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc được ưu tiên lựa chọn sử dụng panel PU/PIR.
Tuy nhiên, do mức giá cao hơn so với các loại panel khác trên thị trường, panel kho lạnh PU/PIR thường chỉ được ứng dụng trong các kho lạnh có diện tích nhỏ. Dù vậy, với ưu điểm vượt trội và đặc tính đáng tin cậy, panel kho lạnh PU/PIR vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hoá và thực phẩm tại các kho lạnh.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại tấm panel được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy trong lò sấy. Với cấu tạo bao gồm 3 lớp: tôn – rockwool – tôn, panel lò sấy có độ cao cao hơn so với các dạng tấm panel tường khác.
Lớp tôn ngoài cùng của panel lò sấy được coi là lớp chịu ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Việc lựa chọn loại tôn có chất lượng cao là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn của panel. Hiện nay, các thương hiệu tôn nổi tiếng và đáng tin cậy của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á được khuyến khích sử dụng cho tấm Panel lò sấy.
Với lớp tôn bên ngoài, độ dày tại mức 0.55mm được coi là lý tưởng nhất. Lớp này không chỉ có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, mà còn có đa dạng màu sắc, giúp tạo điểm nhấn cho công trình.
Lớp rockwool nằm ở giữa là lớp bảo ôn của panel lò sấy, có độ đàn hồi, độ bền cao và khả năng chống cháy tuyệt vời. Với cấu tạo bằng đá vôi và đá bazan, rockwool là vật liệu an toàn, không gây hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, người dùng có thể chọn panel với độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp.
Lớp tôn bên trong của panel lò sấy là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò. Việc chọn loại tôn từ cùng hãng với lớp tôn bên ngoài sẽ tạo độ đồng bộ cho sản phẩm panel. Tuy nhiên, độ dày tôn phải được chọn từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính thẩm mỹ và sự cứng cáp của panel.
Tóm lại, panel lò sấy là một giải pháp cách nhiệt và chống cháy hiệu quả cho lò sấy. Với cấu tạo gồm 3 lớp tôn – rockwool – tôn, việc lựa chọn các loại tôn và rockwool chất lượng cao, đúng độ dày và trọng lượng sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của panel. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về panel lò sấy và lựa chọn được sản phẩm phù hợp.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, tấm Panel có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ cho bên trong không gian luôn thoáng mát và yên tĩnh. Đồng thời, chúng cũng có khả năng chống cháy đáng kể, khả năng giữ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Tấm Panel còn được sử dụng để tạo ra các không gian sạch trong các công nghiệp như sản xuất thiết bị điện tử hay dược phẩm. Với khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ, chúng giữ cho không gian bên trong sạch sẽ và an toàn cho quy trình sản xuất.
Không chỉ có vậy, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng chống nước và chịu lực tốt, chúng tạo ra không gian hoàn hảo cho các công trình như nhà ở, khách sạn hay trung tâm thương mại.
Cùng với đó, tấm Panel còn được áp dụng để tạo ra các vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà hàng, trường học hay phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và dễ dàng cắt theo kích thước tùy chỉnh, chúng đáp ứng được yêu cầu và tiện ích trong việc phân chia không gian.
Tóm lại, tấm Panel tường mang đến nhiều lợi ích trong xây dựng và thiết kế công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt. Chúng cũng giúp tạo ra không gian sạch sẽ và an toàn trong các ngành công nghiệp, cũng như làm nổi bật các công trình với trần và sàn giả. Việc sử dụng tấm Panel tường đúng cách sẽ mang đến hiệu quả và đảm bảo sự thành công cho công trình xây dựng.
Lưu ý quan trọng khi mua tấm Panel tường tại Yên Bái
Khi mua tấm Panel tường, việc lưu ý những vấn đề cơ bản sau đây là rất quan trọng. Trước hết, mọi người cần xác định rõ yêu cầu của công trình xây dựng để có thể chọn mua được tấm Panel tường phù hợp với nhu cầu. Khách hàng cũng nên lựa chọn cơ sở cung cấp có uy tín để đảm bảo được chất lượng sản phẩm panel tốt nhất. Đồng thời, chính sách bảo hành và ưu đãi về giá thành cũng là yếu tố quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Một lưu ý đáng chú ý khác là tránh mua hàng giá rẻ, vì thường đi kèm với sản phẩm kém chất lượng, không đảm bảo an toàn trong quá trình thi công. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, như sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng hoặc dễ hỏng hóc sau một thời gian ngắn. Việc lựa chọn hàng chất lượng và đảm bảo sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc bảo trì và sửa chữa sau này.
Tóm lại, khi mua tấm Panel tường, việc hiểu rõ yêu cầu công trình, lựa chọn cơ sở cung cấp uy tín và tránh những sản phẩm giá rẻ sẽ giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình xây dựng. Hãy đặt sự quan trọng và chú ý đúng chỗ để không gặp phải các vấn đề không mong muốn trong quá trình sử dụng.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (09/12/2024) tại Yên Bái
Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel tường tại Yên Bái. Chúng tôi cung cấp các loại tấm Panel tường với mức giá phù hợp với mọi yêu cầu và ngân sách của khách hàng. Báo giá tấm Panel tường hiện nay có sự biến đổi rõ rệt, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc và nhiều yếu tố khác. Chính vì vậy, giá cả của sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào sự lựa chọn của khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ tư vấn và đưa ra những thông tin chi tiết về báo giá cho khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và giá trị tốt nhất. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá tấm Panel tường chính xác và hợp lý nhất cho dự án của bạn.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 09/12/2024 Mới Nhất tại Yên Bái – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Yên Bái
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.